Thứ Bảy, 13 tháng 9, 2025

Giữa những tình cờ

 


Ba tuần vừa trôi, không dài, cũng chẳng ngắn, nhưng đủ để ta thấy mình đã lạc vào một vòng xoáy lạ lùng: chỉ toàn những lần gặp gỡ tình cờ, thoáng chốc mà dư vang thì dài. Không hẹn, không mong, không tìm, vậy mà ông cứ xuất hiện rồi biến mất, để lại trong ta những lớp cảm xúc chênh vênh khó gọi tên.

Có lúc chỉ là bóng lưng lướt qua. Có lúc là dáng đi chậm rãi sau cánh cổng. Có lúc chỉ là một status OOO lạnh lùng trên màn hình. Nhưng tất cả lại thành một mạch ngầm, khiến ta nghĩ ngợi mãi không thôi.

Và thế là ta bắt đầu viết, gom từng khoảnh khắc tình cờ ấy lại — như thể nếu không viết xuống, chúng sẽ tan biến như gió thổi qua mặt hồ.


 

1. Ký ức sau một lần ngoảnh lại

Ông bảo không hứng thú, và chỉ một câu nói tưởng như đơn giản ấy đã khép lại mọi khả năng thực tại. Thế nhưng, trái tim ta vẫn không chịu ngừng rung động. Nó tự dệt cho mình một khoảng trời riêng, nơi nỗi nhớ vừa mang vị vui, vừa mong manh, vừa khao khát, lại vừa đầy đủ đến lạ lùng.

Chỉ một bóng dáng thoáng qua, một mảnh âm thanh rơi lại, cũng đủ làm lòng ta chao nghiêng. Cái nhớ ấy không ồn ào, chẳng cần hồi đáp, nhưng lại ám ảnh, dai dẳng như một khúc nhạc vang lên rồi rơi vào im lặng, để dư âm còn ngân mãi trong tâm tưởng.

Có lẽ chính vì nó dừng lại ở đây mà cảm xúc vẫn còn trong trẻo. Nếu đi xa hơn, có khi mọi thứ sẽ vỡ vụn, trở thành nhạt nhẽo như bao điều thường nhật khác. Nghịch lý thay: dừng lại mới là cách để nó còn mãi.

Thế nên ta giữ lại, như một dấu ấn nguyên sơ, như một báu vật không hình dáng. Để nhớ rằng đã từng có một lần trái tim này run rẩy, mong manh mà mãnh liệt, sống hết mình chỉ vì một bóng người ngoảnh đi.


 

2. Nỗi sợ giữa ta và ông

Ta đã chuyển sang bãi đậu xe cùng với ông, vậy mà thoáng chốc đã 4 tuần trôi qua. Trời ơi, 4 tuần dài dằng dặc, thế mà ta chỉ nhìn thấy bóng lưng ông. Trước đó, cứ cách hai tuần ta lại vô tình gặp một lần. Nhưng từ ngày đổi sang bãi xe này, dường như cái sự vô tình ấy đã vĩnh viễn không còn nữa.

Dĩ nhiên, bóng lưng ông vẫn ở đó: khi ngồi trong xe, khi lướt ngang qua. Nhưng để một lần được nhìn trực diện thì chưa từng có. Là ta không dám, hay là ta sợ? Sợ rằng nếu ông nhận ra ta vẫn còn thích, ông sẽ bỏ chạy, thậm chí biến mất hẳn như thể tìm cách ẩn thân.

Thế nên ta chỉ còn cách giả vờ: giả vờ vô tình, giả vờ không nhìn, không hỏi, không nói. Nhưng càng cố giấu bao nhiêu, cảm xúc lại càng sâu lắng bấy nhiêu. Ta không biết ông nghĩ gì, nhưng có một điều ta chắc chắn: ông không muốn ta đến gần.

Hay có lẽ, ông cũng mang trong mình một nỗi sợ giống như ta. Những kẻ từng trải, nhất là đã thất bại trong tình cảm, thất bại trong đời sống, thường trở nên dè dặt. Bất kỳ cảm xúc nào cũng có thể hóa thành sợ hãi, khiến mình không dám bước tới. Đặc biệt là những xúc cảm rối bời này — càng nhiều, càng khiến bản thân run rẩy, sợ chính mình, sợ bàn tay mình lại đẩy mình vào một ngõ cụt khác của cuộc đời.

Tình yêu của nhân gian này có gì đâu ngoài một kẻ hy sinh, một kẻ chịu đựng, để rồi thất vọng, đau lòng, và cuối cùng cũng tan vỡ. Nếu ngay cả ta còn chẳng hiểu nổi chính mình, thì ai có thể thấu hiểu? Ông  đang sợ điều gì? Và bản thân ta đây, đang sợ điều gì?

Có lẽ cuối cùng, ta và ông đều chỉ là những kẻ trốn chạy. Ông chạy khỏi ta, còn ta chạy khỏi chính mình. Nghĩ vậy, ta bỗng mỉm cười. Một nụ cười không vui, cũng chẳng buồn — chỉ là nụ cười của kẻ đã nhìn thấy sự thật. Và trong sự thật ấy, bóng lưng ông vẫn đi xa, còn ta vẫn đứng lại, chênh vênh với trái tim mình.


 

3. Một ánh mắt chưa kịp giữ

 

Trước ngày lễ Lao động, tức ngày 1/9, ông đã nghỉ liền hai ngày. Khi ấy ta vẫn giữ thói quen đi ra bãi đậu xe, chỉ để biết mình có cảm giác gì khi không thấy chiếc xe của ông ở đó. Đúng là một cảm giác chênh vênh, hụt hẫng, như thể thiếu đi một điều gì mà chính ta cũng không hiểu nổi.

 

Rồi đến thứ Hai là ngày lễ, ai cũng nghỉ. Thứ Ba, tất cả mọi người trở lại làm. Còn thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, ta bắt đầu nghỉ để đưa con gái sang thành phố khác cho nó nhập học. Những ngày đó ta bận bịu với đủ thứ việc: trở về khách sạn thì đã mệt lả, ngủ thiếp đi, sáng dậy lại tất bật đi mua thêm đồ, sửa soạn phòng cho con.

 

Khi trở lại công ty vào sáng thứ Hai của tuần kế tiếp, ta cứ ngỡ sẽ gặp ông. Nhưng hôm ấy, mãi đến mười hai giờ trưa ông mới vào làm, chẳng hiểu có chuyện gì. Sang thứ Ba, ông lại về sớm, hình như chỉ mới ba giờ chiều.

 

Đến thứ Tư, ông đi làm đúng giờ, xe vẫn đậu ở chỗ cũ, không thay đổi. Buổi chiều, ông cũng dời xe lại gần cổng chính của công ty như thường lệ. Lúc đó khoảng năm giờ rưỡi, ta ra xe định chợp mắt hai mươi phút trước khi đi bộ ở bờ hồ để chuẩn bị cho ca làm ở Amazon. Nhưng có lẽ vì quá mệt, ta ngủ quên . Khi giật mình thức dậy, đồng hồ đã chỉ sáu giờ mười ba.

 

Ta nghĩ bụng: thôi, ra bờ hồ mười phút cũng được, chỉ cần có gió và nắng là đã đủ. Khi lái xe ngang qua xe ông, bất giác ta thở dài: “Trời ơi, đã lâu thế không gặp rồi.” Vẫn theo một thói quen nào đó, ta luôn vừa lái xe vừa đưa mắt về phía cổng chính, như thể tìm kiếm một điều gì ta cũng chẳng gọi tên nổi. Và rồi, chợt nhiên ta thấy ông trong chiếc áo thun trắng, quần đen, bước đi chậm rãi, trên vai còn mang cả chiếc cặp có máy tính. Thoáng chốc, ta ngạc nhiên tự hỏi: “Sao lại mang máy về? Chẳng phải ông chỉ mang về vào cuối tuần thôi sao?” Hay là ông định nghĩ phép tiếp ?

 

Khoảnh khắc ấy, ta vừa lái xe vừa nhìn ông, vừa nghĩ ngợi, và nhận ra mình đã nhìn thẳng vào mắt ông mà quên mất phải tránh đi. Ông dừng lại một thoáng, đôi môi khép chặt, như muốn mỉm cười, hay cũng có thể đang chìm trong một ý nghĩ nào đó. Rồi ông rời ánh mắt sang hướng khác, cúi đầu bước đi.

 

Và chính cái dáng đi ấy đã in lại trong ta: chậm rãi đến mức dường như không còn gì chậm hơn nữa. Một bước chân nặng nề, không thể nào thuộc về một tâm trí bình thản. Người đang vui thì bước nhanh, kẻ đang tất bật cũng bước nhanh; chỉ khi tâm trí vướng lại một điều gì đó, người ta mới bước chậm đến thế. Là ông đang suy tư, phiền muộn, hụt hẫng, bâng khuâng? Hay đơn giản là chẳng có gì cả? Nhưng lại chẳng thể là chẳng có gì, vì sự chậm rãi đó mang theo âm hưởng của một cõi lòng chất chứa.

 

Rồi ta chợt nhận ra: bước đi của ông, suy cho cùng cũng phản chiếu chính ta. Ta cũng đang bước chậm trong đời mình — không phải chậm của thể xác, mà là chậm của một tâm trí đầy chênh vênh. Những điều ta cố giấu, những nỗi sợ ta mang, tất cả khiến nhịp sống của ta không bao giờ dám gấp gáp. Ta tưởng mình khác ông, nhưng kỳ thực, có lẽ cả hai chỉ đang lê bước qua cùng một cõi mệt mỏi, chỉ là mỗi người đi về một hướng.

 

Và ngay lúc ta lướt qua, cái nhìn ấy vẫn còn vương lại trong lòng. Nó ngắn đến mức không kịp giữ, nhưng dài đến mức biến thành một khoảng trống chưa bao giờ lấp kín. Một ánh mắt chưa kịp giữ, để rồi cả đời này, có lẽ ta sẽ còn mãi đi tìm trong vô vọng.


 

4. Rùa này, ông thật sự ra đi sao?

 

Sáng thứ Năm, khi vào công ty và mở máy lên, login vào Teams, ta thấy status của ông hiện OOO — nghĩa là nghỉ phép. Ta bắt đầu suy nghĩ… mấy tuần nay ông nghỉ hơi nhiều. Lý do là gì? Dạo này công ty thay đổi liên tục, các bộ phận lần lượt điều chuyển người. Dĩ nhiên, ở cấp bậc cao thôi, còn ta chỉ là một hạt sỏi bé tẹo, chẳng ảnh hưởng gì. Nhưng ông thì sao? Đừng nói với ta là ông đang chuẩn bị chuyển đi đâu đó nhé. Nếu thật như thế, thì con rùa vốn ẩn mình trong chiếc mai cằn cỗi của bản thân giờ lại bỗng hóa thành cánh chim bay đi mất rồi.

 

Rùa này, ông thật sự ra đi sao?

 

Nghĩ đến đó, ta chợt nhiên buồn lạ.

 

Khi ta nhớ lại dáng đi của ông buổi chiều thứ Tư, lòng ta cũng chợt chùng xuống. Ông lớn tuổi như vậy, có điều gì phiền muộn đây? Là chuyện gì khiến ông không thông suốt, không giải quyết được? Chẳng phải người lớn tuổi thường thấu hiểu sự đời sao? Chuyện gì xảy ra thì cứ để nó xảy ra, chuyện gì không tránh được thì cũng sẽ đến, đơn giản là vậy thôi.

 

Chẳng lẽ ông lớn đến thế mà lại không hiểu được điều đơn giản ấy? Hay do bản tính của những người đã đi qua nhiều năm tháng: thường không chấp nhận sự thật? Nhưng dáng vẻ ông hôm đó không giống cố chấp, mà giống như đang vướng vào một điều gì đó không buông bỏ nổi, không thể chọn lựa nổi. Là điều gì thế, ngoài việc chọn lựa giữa nơi làm việc này với nơi làm việc khác?

 

Trời ơi, phiền thật đấy. Nghĩ đến thôi cũng đã thấy phiền muộn giùm ông. Tuần này nghỉ hai ngày, tuần kia lại nghỉ hai ngày, khi thì về sớm, khi thì đi trễ. Ta chỉ biết thở dài: thôi kệ, có ra sao thì cũng vậy thôi. Ta dù có ước nguyện chỉ là một ngọn gió thoảng qua hướng đi của ông, cũng chẳng được. Vậy thì dù trong lòng ông có suy tư gì đi nữa, rốt cuộc cũng chẳng có nghĩa lý gì. Huống chi ông đã rạch ròi ranh giới đến vậy, thì mắc mớ gì ta phải bận tâm.

 

Nhưng khi nghĩ đến sự biến mất của ông, nhịp tim ta bỗng như chùng xuống. Trời ạ, lại liên quan gì đây? Tại sao lại xúc động đến vậy? Không phải trong cuộc đời này, những tương hội đều chỉ là thoáng qua thôi sao? Kể cả những thứ tình cảm có thật đi nữa thì cũng chỉ là một thoáng trong đời, mắc gì phải phiền muộn chứ.

 

Nhưng nếu thành thật với bản thân, thì đúng là có mắc mớ đấy. Có hay không, rốt cuộc cũng chỉ để lại một sự trống rỗng: một tâm tư nặng trĩu, một nỗi lòng chính ta còn chẳng hiểu nổi. Mà đã không tự thấu hiểu, thì người khác sao hiểu nổi? Huống chi, để người khác hiểu để làm gì? Cuộc sống của mình, cũng phải tự mình bước đi thôi.

 

Ta nghe cô bạn làm dưới quyền ông bảo, ông có một mẹ già và một cô em gái. Ta đã nhìn thấy hình ảnh cô em gái ấy — còn rất trẻ, có vẻ như bản thân còn chưa lo liệu cho mình được. Huống hồ lại có một người anh trai trầm lặng như ông, thì chắc mọi việc lo toan cho mẹ già đều rơi vào tay ông cả.

 

Hay bà cụ đang có vấn đề gì về sức khỏe, nên ông phân vân: trở về nơi ở của mình để chăm sóc, hay tiếp tục đi đi về về như thế này? Có phải vì thế mà bước chân ông hôm ấy thật chậm, dáng vẻ nhiều suy tư đến vậy? Ông đơn độc trong cõi đời này, không có cái “gia đình” đúng nghĩa bên cạnh, chắc hẳn những phiền muộn kia đang bám riết lấy ông.

 

Ừ thì ta cũng chỉ suy tư một chút. Đúng là dáng vẻ ấy ám ảnh ta mãi. Và đúng là ta cũng rảnh rỗi quá, chuyện nhà mình lo chưa xong lại còn ngồi nghĩ ngợi chuyện người ta. Nhưng dĩ nhiên, dù có chuyện gì thì cũng vậy thôi. Dòng đời vẫn cứ trôi, ta vẫn cứ thản nhiên sống cuộc đời của mình. Chỉ có ký ức về ông, e rằng chẳng bao giờ quên được. Bởi vì ta đã viết quá nhiều, đã giữ lại quá sâu. Nhưng chỉ có gió và cây cỏ nghe thôi; dĩ nhiên ông không thể nghe. Nếu biết, ông sẽ lại biến thành rùa ẩn thân trọn kiếp.

 

Nhưng ta vẫn cứ hỏi: Rùa này, ông thật sự sẽ đi sao? Còn ta, ta sẽ phải làm gì với nỗi nhớ của mình? Để thời gian khiến nó phai nhòa ư? Ông biết đấy, ta sẽ chẳng làm gì cả. Thật ra, nếu nói ta là người an nhiên tự tại, chi bằng nói ta là kẻ có chấp niệm quá cao. Và có những thứ, ta không tài nào buông bỏ được.

 

Nhưng rồi ta lại nghĩ, thôi thế cũng tốt. Dù sao ông vẫn chỉ là một con rùa. Đi hay ở, cuối cùng có khác biệt gì chứ? Có điều, nếu không còn gặp ông nữa, thì mọi lời nguyền trong ta cũng sẽ được hóa giải. Ta nhất định sẽ quên mất ông là ai, ký ức về ông sẽ dần bị xóa nhòa. Nhưng… ta lại không vui chút nào cả.

 

Và ta tự cười với mình: hóa ra, ta đâu cần ông thật sự rời đi. Ta chỉ cần một cái cớ. Một cái cớ để tự thôi không nhớ, thôi không khắc khoải, thôi không buộc mình phải run rẩy vì một ánh mắt, một bóng lưng. Cái cớ ấy, chỉ cần ông biến mất, là ta có ngay. Và có lẽ, ta vẫn sẽ chẳng vui nổi, nhưng ít ra sẽ im lặng hơn.

 

Và trong sự im lặng ấy, chỉ còn lại ta với chính nỗi nhớ của mình.


 

5. Những khoảng nhớ xen vào

 

Khi ở nơi làm việc mà không có ông, đúng là ta cảm thấy thoải mái hơn. Tâm tư nhẹ nhõm, bớt căng thẳng. Dù đôi lúc nỗi nhớ vẫn quấy nhiễu, nhưng nó chỉ thoáng qua thôi, bởi công việc quá bận rộn. Ta vừa ăn vừa làm, có khi mang sẵn đồ ăn tới bàn để khỏi phải rời đi.

 

Đúng là thật thoải mái khi xung quanh không có ông, bởi ta không phải chờ đợi, không phải thấp thỏm lo ông có ở đó hay không. Nhưng sự thoải mái ấy chỉ là khoảnh khắc tạm thời. Nếu ông vắng quá lâu, thì dĩ nhiên nỗi nhớ sẽ hiện diện ở khắp nơi. Ông biết đấy, tương tư là vậy, đơn phương là vậy — nhất là khi nhớ một người mà biết chắc rằng không thể làm gì, không thể đến gần, cũng không thể buông bỏ.

 

Ngay cả việc đi bộ hay chợp mắt hai mươi phút cũng trở thành chọn lựa. Tâm trí đã nặng nề, ta chẳng còn đủ thản nhiên để vòng quanh bờ hồ nữa, chỉ muốn nhắm mắt ngủ một giấc cho xong. Ta không biết sự mệt mỏi trong đầu là vì công việc hay vì nhớ ông. Chỉ có điều, khi ta chìm trong công việc, nỗi nhớ ấy biến mất.

 

Nhưng chính sự biến mất đó mới cho thấy nó thật sự tồn tại. Bởi nếu không có, làm sao ta lại thấy nhẹ nhõm khi không đối diện? Nỗi nhớ ấy chỉ lẩn khuất, chờ dịp trỗi dậy. Nó tìm đến trong những khoảnh khắc nhỏ nhoi: khi bước ra khỏi cổng an ninh, khi đi tới phòng ăn, hay khi ra bãi đậu xe.

 

Lúc ấy, nó bỗng dâng lên, nguyên vẹn và bất ngờ, đến nỗi ta không biết phải làm gì với chính mình. Hóa ra, cái gọi là thoải mái cũng chỉ là một lớp vỏ. Bên dưới, vẫn còn đó một dòng chảy ngầm, và ông chính là nguồn cơn. Thì ra, ngay cả sự thoải mái của ta cũng thuộc về ông. Đúng là ta chẳng còn mảnh tự do nào trong lòng mình. Rốt cuộc, nhớ ông là tự nguyện hay là xiềng xích? 


 

6. Linh hồn mong manh

 

Hôm nay sáng thứ bảy, vẫn như thường, nếu không có việc gì làm buổi sáng ta lại đi bộ vào rừng. Ý định này đã trở thành một thói quen không thể rời bỏ được. Thường thì ta vừa đi vừa viết nhật ký bằng điện thoại. Phải công nhận thời đại này đi đâu cũng có thể viết được, chỉ cần chiếc điện thoại trên tay, vừa đọc nó có thể ghi lại tất cả những gì ta đang suy nghĩ. Nhờ vậy mà khi đi bộ mấy tiếng trong rừng là lúc ta có thể viết hàng loạt suy nghĩ của mình – tuyệt vời đến nỗi không cần ngồi ở trên bàn cặm cụi gõ từng câu chữ, hoặc ngồi đâu đó trong một góc nắn nót từng câu từ trên trang giấy. Khi đọc ra suy nghĩ của mình, mọi thứ trở nên sâu lắng hơn, nhiều tầng lớp ý nghĩa hơn, và dòng suy nghĩ không hề bị đứt quãng. Nhất là khi một mình ta trong khu rừng có nắng và gió.

 

Để rồi khi ta đang viết về nỗi nhớ, thì một chú bướm từ đâu đó bay đến và đậu ở trên tay ta. Lúc ấy ta tưởng nó sẽ bay đi rất nhanh nên ta đứng im, nhưng không ngờ nó cứ ở mãi. Dù ta có hành động thế nào, nó cũng không rời đi. Thế là ta bỏ ra vài phút để chơi đùa với nó. Sau khi nó bay đi, khoảng đôi phút khác, nó lại bay lại nữa. Thật tuyệt vời, thật đáng yêu, thật đẹp đến lạ lùng.

 

Một con bướm nhỏ bất ngờ đậu xuống tay ta, chẳng vội vã, cứ nằm yên thật lâu, đôi râu mảnh khẽ chạm vào da, nhột như một tiếng cười thầm. Ta khẽ lay động, nó vẫn không bay đi, như thể đã chọn ta làm nơi trú ngụ. Ta nhìn nó, chợt nghĩ đến chính mình – có phải ta cũng giống con bướm này, lạc trong gió rồi tìm một chỗ yên để nghỉ? Nhưng điều lạ lùng là giữa khoảnh khắc ấy, lòng ta lại dội lên nỗi nhớ ông. Nhớ đến mức trái tim rung nhè nhẹ, như chính cánh bướm đang chạm vào.

 

Trong văn thơ, hình ảnh con bướm đậu lên tay vốn đã là một biểu tượng lãng mạn, khiến bất kỳ ai cũng phải rung động. Nó nhẹ như một tiếng thở, mong manh như một chiếc lá mùa thu vừa lìa cành, rơi xuống nhưng lại chọn đúng bàn tay đang ngẩng nhìn. Cánh bướm mỏng manh dừng lại trên da thịt nóng ấm không chỉ là sự va chạm của tự nhiên, mà còn như một lời nhắn gửi vô hình: đời sống có thể mỏng manh, nhưng chính sự mỏng manh ấy mới khiến tim ta run rẩy.

 

Cánh bướm trên tay, cũng như chiếc lá trong gió – một hình ảnh đủ để biến khoảnh khắc tầm thường thành thi ca, biến sự yên lặng thành một bản nhạc ngân dài trong lòng. Và khi nỗi nhớ ông dâng lên, con bướm kia không còn là ngẫu nhiên nữa, mà giống như một thông điệp bí mật, một lời thì thầm lặng lẽ bay đến để thay ta thốt lên nỗi nhớ, để khắc lại những gì tim ta chưa từng nói thành lời.

 

Trong thi thơ Trung Hoa cổ xưa, hồ điệp thường là biểu tượng của ái tình và mộng mị. Trang Tử từng mơ mình hóa thành bướm, từ đó để lại câu hỏi về chân – giả, mộng – thực. Còn trong những bài từ, bài thơ đời Đường, đời Tống, hồ điệp thường gắn với tuổi trẻ, tình duyên mong manh, hay khát vọng được sống trọn một giấc mộng yêu thương. Nhìn con bướm nhỏ này, ta chợt thấy mình đang đứng giữa hai thế giới: vừa là thực tại với da thịt, mồ hôi và muối khoáng; vừa là mộng tưởng, nơi bướm là linh hồn, là ái tình, là giấc mộng chưa tỉnh.

 

Người Á Đông từ xưa đã tin rằng bướm là linh hồn hóa thân. Có nơi gọi nó là bóng dáng của người đã khuất trở về, có nơi xem nó như sứ giả từ một thế giới khác, ghé lại để nhắc nhở con người về sự mong manh của kiếp sống. Ta nhìn con bướm đậu trên tay, bỗng rùng mình nghĩ: biết đâu trong khoảnh khắc này, chính là linh hồn ông hóa thành, lặng lẽ đến bên ta. Nó chẳng cần nói, chẳng cần tỏ bày, chỉ yên lặng như cách ông vẫn đi ngang qua ta nơi hành lang, để lại một quãng dư âm đủ khiến tim ta chao đảo.

 

Thế nhưng, sự thật lại giản dị đến mức trần trụi. Các nhà khoa học đã giải thích rằng bướm tìm đến con người chỉ vì mồ hôi trên da chứa muối khoáng. Với chúng, muối là nguồn dinh dưỡng hiếm hoi ngoài mật hoa. Vì vậy, khi một con bướm đậu mãi trên tay, nó không phải vì nhớ nhung hay gửi gắm linh hồn, mà đơn giản chỉ vì cơ thể ta đã trở thành nơi cung cấp chút muối cần thiết cho nó.

 

Nhưng lạ thay, chính sự giản dị ấy lại làm ta xúc động. Một lý do quá bình thường, nhưng khi gắn với nỗi nhớ ông, nó lại trở thành một thông điệp riêng: như thể thế giới muốn bảo ta rằng tình cảm không cần phải cao siêu, chỉ cần một lý do nhỏ bé cũng đủ để khiến nó bám riết lấy mình, không chịu bay đi. Con bướm nhỏ, giữa khoa học và truyền thuyết, đã trở thành hình ảnh kép – vừa là linh hồn, vừa là bản năng. Và ta, giữa lý trí và nỗi nhớ, cũng chẳng khác gì nó, cứ tìm mãi một nơi trú ngụ cho trái tim.

 

Rùa này, nếu con bướm này thật sự là linh hồn được gửi đến từ một miền xa, thì ta sẽ tin rằng nó mang theo nỗi im lặng của ông. Nó đậu trên tay ta lâu đến thế, như muốn nhắc rằng dù ông không nói, vẫn có một sự hiện diện thấm ngầm quanh ta. Còn nếu nhìn bằng đôi mắt khoa học, thì nó chỉ đến vì chút muối trên da, nhưng ta lại thấy điều ấy cũng không khác gì sự thật của trái tim ta: nhớ ông cũng chỉ vì một lý do nhỏ nhoi, nhưng đã đủ để bám lấy, không chịu rời đi.

 

Dù là truyền thuyết hay sự thật, ta vẫn nhận lấy khoảnh khắc này như một món quà. Con bướm nhỏ chỉ là thoáng qua, nhưng nó đã để lại trong lòng ta một khoảng sâu thẳm, nơi mà hình bóng ông đã ở sẵn từ lâu. Và ta biết, chỉ cần còn nhớ ông, thì bất cứ điều gì – một con bướm, một cơn gió, một ánh nắng – cũng sẽ trở thành tín hiệu, gợi nhắc rằng ông đã từng chạm vào đời ta, như hơi thở của một linh hồn im lặng nhưng không bao giờ tắt.



7. Khép lại ba tuần

 

Ba tuần qua trôi thật nhanh. Nói là ba tuần, nhưng thực ra ta và ông chỉ cùng đi làm vỏn vẹn vài ngày. Tuần đầu, ông nghỉ hai ngày. Tuần kế tiếp chỉ có năm ngày làm việc, ta thì chỉ đi một ngày, ba ngày nghỉ và thêm một ngày lễ. Tuần sau nữa, ông lại nghỉ hai ngày. Trời ơi, là gì thế? Vậy mà ông đã thành một phần không thể thiếu trong suy nghĩ của ta rồi.

 

Nó đáng yêu, nhưng cũng thật buồn cười. Ta giống như kẻ dõi theo từng nhịp chân của ông. Cảm ơn trời đất là ông không hề hay biết. Nếu không, chắc ông còn tưởng ta điên dại. Mà có khi cũng đúng, bởi người bình thường thì đâu ai làm như ta.

 

Nói thật, ngoài công việc, ta chẳng có điều gì khác để bận tâm. Với ta, phiền muộn nào cũng có cách giải quyết: hoặc bằng tiền, hoặc bằng sự buông bỏ. Cuộc sống này, hầu hết đều có thể mua chuộc hoặc xóa nhòa theo cách đó. Chỉ có một thứ không thể: nỗi tương tư. Nó chẳng thể giải bằng tiền, cũng chẳng chịu buông bỏ.

 

Theo truyền thuyết xưa, chuyện Trương Chi và Mỵ Nương: nàng chỉ tương tư tiếng sáo. Vậy mà khi gặp người mình tương tư, thực tế lại phủ phàng. Rùa này, ông nói xem, ta còn có dũng khí để chạm vào nỗi tương tư của chính mình không?

 

Ta vẫn nghĩ mình đơn giản, đến độ chẳng còn gì để phức tạp hơn nữa. Nhưng khi ta nói ra những điều mình thích và không thích, người khác lại trợn mắt: “Vậy mà gọi là đơn giản à?” Ừ thì cũng đúng. Cái gì cũng không, cái gì cũng chẳng chịu.

 

May mà ông từ chối. May mà ông không hứng thú. Bởi nếu cảm xúc này chạm vào đời thật, thì ta và ông đã chẳng còn vương vấn gì nữa. Vì ta biết mình quá nhạy cảm. Chỉ một hơi thở, một ánh nhìn, cũng đủ khiến ta phật lòng.

 

Mấy nhóc làm chung thường cười: “Thôi cô ở một mình đi, đừng làm phiền người khác, tội nghiệp lắm.” Những lúc đó ta chỉ cười. Dĩ nhiên rồi, ta biết chứ. Con người của ta đúng là kỳ quái. Và kỳ quái ấy, có lẽ chính là số phận của ta.

 

Còn ông, ông nói xem: sự xuất hiện của ông có ý nghĩa gì? Tại sao lại giống như một làn gió, một chiếc lá thu, một con bướm khẽ đậu lên tay ta rồi bay đi? Đến nỗi ta không phân biệt được, có thật vừa có một cánh bướm ghé qua, hay chỉ là ảo ảnh trong lòng mình. Ta đang tương tư ông, hay tương tư chính bản thân mình? Ta nhớ ông, hay chỉ tò mò muốn biết nỗi nhớ này sẽ ở lại bao lâu, và sẽ kết thúc như thế nào?

 

Nhưng nếu chỉ là tò mò, và ta có thể thản nhiên đến vậy, thì tại sao mỗi khi ông hiện diện, trái tim ta lại lạ lùng đến mức không thể nói được một lời? Những ý nghĩ bỗng ngưng đọng, âm thanh bỗng biến mất. Làm gì thế? Đến tận bây giờ ta vẫn không hiểu nổi chính mình. Mà đã không hiểu nổi mình, thì dĩ nhiên ta chẳng thể nào hiểu nổi ông. Ông nói xem, vì sao có sự hiện diện này? Ông đến để dạy ta bài học gì: lòng kiên nhẫn, sự thản nhiên, hay chỉ là chút bình lặng? Hay ông thật ra chỉ như một cơn gió lướt qua, còn ta vì viết quá nhiều, nghĩ quá nhiều nên tự tạo ra tầng tầng lớp lớp suy tư mà thôi.

 

Bởi có lẽ, mọi chuyện vốn dĩ rất bình thường, vốn như nước chảy, vốn như hoa rơi, chẳng hề mang một tầng ý nghĩa nào cả. Và rồi tuần sau lại đến. Ta và ông, liệu có những tình cờ nào khác? Ông sẽ lại mang đến cho ta bao nhiêu tầng suy nghĩ nữa? Ta thực sự rất tò mò: ông là ai trong câu chuyện này, và ai mới là kẻ hiểu sai?

 

Còn ta, có lẽ, ta sinh ra là để tự làm khổ mình.



2025.09.13 @1:33 PM
diên vỹ


 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Khoảnh khắc chưa dứt

Có những ngày, ta tưởng mình đã thôi nhớ. Vậy mà chỉ một dấu chấm xanh nhỏ bé, một dáng lưng bất chợt lướt qua, hay một ánh mắt khựng lại nơ...