Ba tuần vừa trôi, không dài, cũng chẳng ngắn, nhưng đủ để
ta thấy mình đã lạc vào một vòng xoáy lạ lùng: chỉ toàn những lần gặp gỡ tình cờ,
thoáng chốc mà dư vang thì dài. Không hẹn, không mong, không tìm, vậy mà ông cứ
xuất hiện rồi biến mất, để lại trong ta những lớp cảm xúc chênh vênh khó gọi
tên.
Có lúc chỉ là bóng lưng lướt qua. Có lúc là dáng đi chậm
rãi sau cánh cổng. Có lúc chỉ là một status OOO lạnh lùng trên màn hình. Nhưng
tất cả lại thành một mạch ngầm, khiến ta nghĩ ngợi mãi không thôi.
Và thế là ta bắt đầu viết, gom từng khoảnh khắc tình cờ ấy
lại — như thể nếu không viết xuống, chúng sẽ tan biến như gió thổi qua mặt hồ.
1. Ký ức sau một lần ngoảnh lại
Ông bảo không hứng thú, và chỉ một câu nói tưởng như đơn giản
ấy đã khép lại mọi khả năng thực tại. Thế nhưng, trái tim ta vẫn không chịu ngừng
rung động. Nó tự dệt cho mình một khoảng trời riêng, nơi nỗi nhớ vừa mang vị
vui, vừa mong manh, vừa khao khát, lại vừa đầy đủ đến lạ lùng.
Chỉ một bóng dáng thoáng qua, một mảnh âm thanh rơi lại,
cũng đủ làm lòng ta chao nghiêng. Cái nhớ ấy không ồn ào, chẳng cần hồi đáp,
nhưng lại ám ảnh, dai dẳng như một khúc nhạc vang lên rồi rơi vào im lặng, để
dư âm còn ngân mãi trong tâm tưởng.
Có lẽ chính vì nó dừng lại ở đây mà cảm xúc vẫn còn trong trẻo.
Nếu đi xa hơn, có khi mọi thứ sẽ vỡ vụn, trở thành nhạt nhẽo như bao điều thường
nhật khác. Nghịch lý thay: dừng lại mới là cách để nó còn mãi.
Thế nên ta giữ lại, như một dấu ấn nguyên sơ, như một báu vật
không hình dáng. Để nhớ rằng đã từng có một lần trái tim này run rẩy, mong manh
mà mãnh liệt, sống hết mình chỉ vì một bóng người ngoảnh đi.
2. Nỗi sợ giữa ta và ông
Ta đã chuyển sang bãi đậu xe cùng với ông, vậy mà thoáng
chốc đã 4 tuần trôi qua. Trời ơi, 4 tuần dài dằng dặc, thế mà ta chỉ nhìn thấy
bóng lưng ông. Trước đó, cứ cách hai tuần ta lại vô tình gặp một lần. Nhưng từ
ngày đổi sang bãi xe này, dường như cái sự vô tình ấy đã vĩnh viễn không còn nữa.
Dĩ nhiên, bóng lưng ông vẫn ở đó: khi ngồi trong xe, khi
lướt ngang qua. Nhưng để một lần được nhìn trực diện thì chưa từng có. Là ta
không dám, hay là ta sợ? Sợ rằng nếu ông nhận ra ta vẫn còn thích, ông sẽ bỏ chạy,
thậm chí biến mất hẳn như thể tìm cách ẩn thân.
Thế nên ta chỉ còn cách giả vờ: giả vờ vô tình, giả vờ
không nhìn, không hỏi, không nói. Nhưng càng cố giấu bao nhiêu, cảm xúc lại
càng sâu lắng bấy nhiêu. Ta không biết ông nghĩ gì, nhưng có một điều ta chắc
chắn: ông không muốn ta đến gần.
Hay có lẽ, ông cũng mang trong mình một nỗi sợ giống như
ta. Những kẻ từng trải, nhất là đã thất bại trong tình cảm, thất bại trong đời
sống, thường trở nên dè dặt. Bất kỳ cảm xúc nào cũng có thể hóa thành sợ hãi,
khiến mình không dám bước tới. Đặc biệt là những xúc cảm rối bời này — càng nhiều,
càng khiến bản thân run rẩy, sợ chính mình, sợ bàn tay mình lại đẩy mình vào một
ngõ cụt khác của cuộc đời.
Tình yêu của nhân gian này có gì đâu ngoài một kẻ hy
sinh, một kẻ chịu đựng, để rồi thất vọng, đau lòng, và cuối cùng cũng tan vỡ. Nếu
ngay cả ta còn chẳng hiểu nổi chính mình, thì ai có thể thấu hiểu? Ông  đang
sợ điều gì? Và bản thân ta đây, đang sợ điều gì?
Có lẽ cuối cùng, ta và ông đều chỉ là những kẻ trốn chạy.
Ông chạy khỏi ta, còn ta chạy khỏi chính mình. Nghĩ vậy, ta bỗng mỉm cười. Một
nụ cười không vui, cũng chẳng buồn — chỉ là nụ cười của kẻ đã nhìn thấy sự thật.
Và trong sự thật ấy, bóng lưng ông vẫn đi xa, còn ta vẫn đứng lại, chênh vênh với
trái tim mình.
3. Một ánh mắt chưa kịp giữ
Trước ngày lễ Lao động, tức ngày 1/9, ông đã nghỉ
liền hai ngày. Khi ấy ta vẫn giữ thói quen đi ra bãi đậu xe, chỉ để biết mình
có cảm giác gì khi không thấy chiếc xe của ông ở đó. Đúng là một cảm giác chênh
vênh, hụt hẫng, như thể thiếu đi một điều gì mà chính ta cũng không hiểu nổi.
Rồi đến thứ Hai là ngày lễ, ai cũng nghỉ. Thứ Ba, tất cả mọi
người trở lại làm. Còn thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, ta bắt đầu nghỉ để đưa con gái
sang thành phố khác cho nó nhập học. Những ngày đó ta bận bịu với đủ thứ việc:
trở về khách sạn thì đã mệt lả, ngủ thiếp đi, sáng dậy lại tất bật đi mua thêm
đồ, sửa soạn phòng cho con.
Khi trở lại công ty vào sáng thứ Hai của tuần kế tiếp, ta cứ
ngỡ sẽ gặp ông. Nhưng hôm ấy, mãi đến mười hai giờ trưa ông mới vào làm, chẳng
hiểu có chuyện gì. Sang thứ Ba, ông lại về sớm, hình như chỉ mới ba giờ chiều.
Đến thứ Tư, ông đi làm đúng giờ, xe vẫn đậu ở chỗ cũ, không
thay đổi. Buổi chiều, ông cũng dời xe lại gần cổng chính của công ty như thường
lệ. Lúc đó khoảng năm giờ rưỡi, ta ra xe định chợp mắt hai mươi phút trước khi
đi bộ ở bờ hồ để chuẩn bị cho ca làm ở Amazon. Nhưng có lẽ vì quá mệt, ta ngủ
quên . Khi giật mình thức dậy, đồng hồ đã chỉ sáu giờ mười ba.
Ta nghĩ bụng: thôi, ra bờ hồ mười phút cũng được, chỉ cần có
gió và nắng là đã đủ. Khi lái xe ngang qua xe ông, bất giác ta thở dài: “Trời
ơi, đã lâu thế không gặp rồi.” Vẫn theo một thói quen nào đó, ta luôn vừa lái
xe vừa đưa mắt về phía cổng chính, như thể tìm kiếm một điều gì ta cũng chẳng gọi
tên nổi. Và rồi, chợt nhiên ta thấy ông trong chiếc áo thun trắng, quần đen, bước
đi chậm rãi, trên vai còn mang cả chiếc cặp có máy tính. Thoáng chốc, ta ngạc
nhiên tự hỏi: “Sao lại mang máy về? Chẳng phải ông chỉ mang về vào cuối tuần
thôi sao?” Hay là ông định nghĩ phép tiếp ?
Khoảnh khắc ấy, ta vừa lái xe vừa nhìn ông, vừa nghĩ ngợi,
và nhận ra mình đã nhìn thẳng vào mắt ông mà quên mất phải tránh đi. Ông dừng lại
một thoáng, đôi môi khép chặt, như muốn mỉm cười, hay cũng có thể đang chìm
trong một ý nghĩ nào đó. Rồi ông rời ánh mắt sang hướng khác, cúi đầu bước đi.
Và chính cái dáng đi ấy đã in lại trong ta: chậm rãi đến mức
dường như không còn gì chậm hơn nữa. Một bước chân nặng nề, không thể nào thuộc
về một tâm trí bình thản. Người đang vui thì bước nhanh, kẻ đang tất bật cũng
bước nhanh; chỉ khi tâm trí vướng lại một điều gì đó, người ta mới bước chậm đến
thế. Là ông đang suy tư, phiền muộn, hụt hẫng, bâng khuâng? Hay đơn giản là chẳng
có gì cả? Nhưng lại chẳng thể là chẳng có gì, vì sự chậm rãi đó mang theo âm hưởng
của một cõi lòng chất chứa.
Rồi ta chợt nhận ra: bước đi của ông, suy cho cùng cũng phản
chiếu chính ta. Ta cũng đang bước chậm trong đời mình — không phải chậm của thể
xác, mà là chậm của một tâm trí đầy chênh vênh. Những điều ta cố giấu, những nỗi
sợ ta mang, tất cả khiến nhịp sống của ta không bao giờ dám gấp gáp. Ta tưởng
mình khác ông, nhưng kỳ thực, có lẽ cả hai chỉ đang lê bước qua cùng một cõi mệt
mỏi, chỉ là mỗi người đi về một hướng.
Và ngay lúc ta lướt qua, cái nhìn ấy vẫn còn vương lại trong
lòng. Nó ngắn đến mức không kịp giữ, nhưng dài đến mức biến thành một khoảng trống
chưa bao giờ lấp kín. Một ánh mắt chưa kịp giữ, để rồi cả đời này, có lẽ ta sẽ
còn mãi đi tìm trong vô vọng.
4. Rùa này, ông thật sự ra đi sao?
Sáng thứ Năm, khi vào công ty và mở máy lên, login vào
Teams, ta thấy status của ông hiện OOO — nghĩa là nghỉ phép. Ta bắt đầu suy
nghĩ… mấy tuần nay ông nghỉ hơi nhiều. Lý do là gì? Dạo này công ty thay đổi
liên tục, các bộ phận lần lượt điều chuyển người. Dĩ nhiên, ở cấp bậc cao thôi,
còn ta chỉ là một hạt sỏi bé tẹo, chẳng ảnh hưởng gì. Nhưng ông thì sao? Đừng
nói với ta là ông đang chuẩn bị chuyển đi đâu đó nhé. Nếu thật như thế, thì con
rùa vốn ẩn mình trong chiếc mai cằn cỗi của bản thân giờ lại bỗng hóa thành
cánh chim bay đi mất rồi.
Rùa này, ông thật sự ra đi sao?
Nghĩ đến đó, ta chợt nhiên buồn lạ.
Khi ta nhớ lại dáng đi của ông buổi chiều thứ Tư, lòng ta
cũng chợt chùng xuống. Ông lớn tuổi như vậy, có điều gì phiền muộn đây? Là chuyện
gì khiến ông không thông suốt, không giải quyết được? Chẳng phải người lớn tuổi
thường thấu hiểu sự đời sao? Chuyện gì xảy ra thì cứ để nó xảy ra, chuyện gì
không tránh được thì cũng sẽ đến, đơn giản là vậy thôi.
Chẳng lẽ ông lớn đến thế mà lại không hiểu được điều đơn giản
ấy? Hay do bản tính của những người đã đi qua nhiều năm tháng: thường không chấp
nhận sự thật? Nhưng dáng vẻ ông hôm đó không giống cố chấp, mà giống như đang
vướng vào một điều gì đó không buông bỏ nổi, không thể chọn lựa nổi. Là điều gì
thế, ngoài việc chọn lựa giữa nơi làm việc này với nơi làm việc khác?
Trời ơi, phiền thật đấy. Nghĩ đến thôi cũng đã thấy phiền muộn
giùm ông. Tuần này nghỉ hai ngày, tuần kia lại nghỉ hai ngày, khi thì về sớm,
khi thì đi trễ. Ta chỉ biết thở dài: thôi kệ, có ra sao thì cũng vậy thôi. Ta
dù có ước nguyện chỉ là một ngọn gió thoảng qua hướng đi của ông, cũng chẳng được.
Vậy thì dù trong lòng ông có suy tư gì đi nữa, rốt cuộc cũng chẳng có nghĩa lý
gì. Huống chi ông đã rạch ròi ranh giới đến vậy, thì mắc mớ gì ta phải bận tâm.
Nhưng khi nghĩ đến sự biến mất của ông, nhịp tim ta bỗng như
chùng xuống. Trời ạ, lại liên quan gì đây? Tại sao lại xúc động đến vậy? Không
phải trong cuộc đời này, những tương hội đều chỉ là thoáng qua thôi sao? Kể cả
những thứ tình cảm có thật đi nữa thì cũng chỉ là một thoáng trong đời, mắc gì
phải phiền muộn chứ.
Nhưng nếu thành thật với bản thân, thì đúng là có mắc mớ đấy.
Có hay không, rốt cuộc cũng chỉ để lại một sự trống rỗng: một tâm tư nặng trĩu,
một nỗi lòng chính ta còn chẳng hiểu nổi. Mà đã không tự thấu hiểu, thì người
khác sao hiểu nổi? Huống chi, để người khác hiểu để làm gì? Cuộc sống của mình,
cũng phải tự mình bước đi thôi.
Ta nghe cô bạn làm dưới quyền ông bảo, ông có một mẹ già và
một cô em gái. Ta đã nhìn thấy hình ảnh cô em gái ấy — còn rất trẻ, có vẻ như bản
thân còn chưa lo liệu cho mình được. Huống hồ lại có một người anh trai trầm lặng
như ông, thì chắc mọi việc lo toan cho mẹ già đều rơi vào tay ông cả.
Hay bà cụ đang có vấn đề gì về sức khỏe, nên ông phân vân:
trở về nơi ở của mình để chăm sóc, hay tiếp tục đi đi về về như thế này? Có phải
vì thế mà bước chân ông hôm ấy thật chậm, dáng vẻ nhiều suy tư đến vậy? Ông đơn
độc trong cõi đời này, không có cái “gia đình” đúng nghĩa bên cạnh, chắc hẳn những
phiền muộn kia đang bám riết lấy ông.
Ừ thì ta cũng chỉ suy tư một chút. Đúng là dáng vẻ ấy ám ảnh
ta mãi. Và đúng là ta cũng rảnh rỗi quá, chuyện nhà mình lo chưa xong lại còn
ngồi nghĩ ngợi chuyện người ta. Nhưng dĩ nhiên, dù có chuyện gì thì cũng vậy
thôi. Dòng đời vẫn cứ trôi, ta vẫn cứ thản nhiên sống cuộc đời của mình. Chỉ có
ký ức về ông, e rằng chẳng bao giờ quên được. Bởi vì ta đã viết quá nhiều, đã
giữ lại quá sâu. Nhưng chỉ có gió và cây cỏ nghe thôi; dĩ nhiên ông không thể
nghe. Nếu biết, ông sẽ lại biến thành rùa ẩn thân trọn kiếp.
Nhưng ta vẫn cứ hỏi: Rùa này, ông thật sự sẽ đi sao? Còn ta,
ta sẽ phải làm gì với nỗi nhớ của mình? Để thời gian khiến nó phai nhòa ư? Ông
biết đấy, ta sẽ chẳng làm gì cả. Thật ra, nếu nói ta là người an nhiên tự tại,
chi bằng nói ta là kẻ có chấp niệm quá cao. Và có những thứ, ta không tài nào
buông bỏ được.
Nhưng rồi ta lại nghĩ, thôi thế cũng tốt. Dù sao ông vẫn chỉ
là một con rùa. Đi hay ở, cuối cùng có khác biệt gì chứ? Có điều, nếu không còn
gặp ông nữa, thì mọi lời nguyền trong ta cũng sẽ được hóa giải. Ta nhất định sẽ
quên mất ông là ai, ký ức về ông sẽ dần bị xóa nhòa. Nhưng… ta lại không vui
chút nào cả.
Và ta tự cười với mình: hóa ra, ta đâu cần ông thật sự rời
đi. Ta chỉ cần một cái cớ. Một cái cớ để tự thôi không nhớ, thôi không khắc khoải,
thôi không buộc mình phải run rẩy vì một ánh mắt, một bóng lưng. Cái cớ ấy, chỉ
cần ông biến mất, là ta có ngay. Và có lẽ, ta vẫn sẽ chẳng vui nổi, nhưng ít ra
sẽ im lặng hơn.
Và trong sự im lặng ấy, chỉ còn lại ta với chính nỗi nhớ của
mình.
5. Những khoảng nhớ xen vào
Khi ở nơi làm việc mà không có ông, đúng là ta cảm thấy thoải
mái hơn. Tâm tư nhẹ nhõm, bớt căng thẳng. Dù đôi lúc nỗi nhớ vẫn quấy nhiễu,
nhưng nó chỉ thoáng qua thôi, bởi công việc quá bận rộn. Ta vừa ăn vừa làm, có
khi mang sẵn đồ ăn tới bàn để khỏi phải rời đi.
Đúng là thật thoải mái khi xung quanh không có ông, bởi ta
không phải chờ đợi, không phải thấp thỏm lo ông có ở đó hay không. Nhưng sự thoải
mái ấy chỉ là khoảnh khắc tạm thời. Nếu ông vắng quá lâu, thì dĩ nhiên nỗi nhớ
sẽ hiện diện ở khắp nơi. Ông biết đấy, tương tư là vậy, đơn phương là vậy — nhất
là khi nhớ một người mà biết chắc rằng không thể làm gì, không thể đến gần,
cũng không thể buông bỏ.
Ngay cả việc đi bộ hay chợp mắt hai mươi phút cũng trở thành
chọn lựa. Tâm trí đã nặng nề, ta chẳng còn đủ thản nhiên để vòng quanh bờ hồ nữa,
chỉ muốn nhắm mắt ngủ một giấc cho xong. Ta không biết sự mệt mỏi trong đầu là
vì công việc hay vì nhớ ông. Chỉ có điều, khi ta chìm trong công việc, nỗi nhớ ấy
biến mất.
Nhưng chính sự biến mất đó mới cho thấy nó thật sự tồn tại.
Bởi nếu không có, làm sao ta lại thấy nhẹ nhõm khi không đối diện? Nỗi nhớ ấy
chỉ lẩn khuất, chờ dịp trỗi dậy. Nó tìm đến trong những khoảnh khắc nhỏ nhoi:
khi bước ra khỏi cổng an ninh, khi đi tới phòng ăn, hay khi ra bãi đậu xe.
Lúc ấy, nó bỗng dâng lên, nguyên vẹn và bất ngờ, đến nỗi ta không biết phải làm gì với chính mình. Hóa ra, cái gọi là thoải mái cũng chỉ là một lớp vỏ. Bên dưới, vẫn còn đó một dòng chảy ngầm, và ông chính là nguồn cơn. Thì ra, ngay cả sự thoải mái của ta cũng thuộc về ông. Đúng là ta chẳng còn mảnh tự do nào trong lòng mình. Rốt cuộc, nhớ ông là tự nguyện hay là xiềng xích?
6. Linh hồn mong manh
Hôm nay sáng thứ bảy, vẫn như thường, nếu không có việc gì
làm buổi sáng ta lại đi bộ vào rừng. Ý định này đã trở thành một thói quen
không thể rời bỏ được. Thường thì ta vừa đi vừa viết nhật ký bằng điện thoại.
Phải công nhận thời đại này đi đâu cũng có thể viết được, chỉ cần chiếc điện
thoại trên tay, vừa đọc nó có thể ghi lại tất cả những gì ta đang suy nghĩ. Nhờ
vậy mà khi đi bộ mấy tiếng trong rừng là lúc ta có thể viết hàng loạt suy nghĩ
của mình – tuyệt vời đến nỗi không cần ngồi ở trên bàn cặm cụi gõ từng câu chữ,
hoặc ngồi đâu đó trong một góc nắn nót từng câu từ trên trang giấy. Khi đọc ra
suy nghĩ của mình, mọi thứ trở nên sâu lắng hơn, nhiều tầng lớp ý nghĩa hơn, và
dòng suy nghĩ không hề bị đứt quãng. Nhất là khi một mình ta trong khu rừng có
nắng và gió.
Để rồi khi ta đang viết về nỗi nhớ, thì một chú bướm từ đâu
đó bay đến và đậu ở trên tay ta. Lúc ấy ta tưởng nó sẽ bay đi rất nhanh nên ta
đứng im, nhưng không ngờ nó cứ ở mãi. Dù ta có hành động thế nào, nó cũng không
rời đi. Thế là ta bỏ ra vài phút để chơi đùa với nó. Sau khi nó bay đi, khoảng
đôi phút khác, nó lại bay lại nữa. Thật tuyệt vời, thật đáng yêu, thật đẹp đến
lạ lùng.
Một con bướm nhỏ bất ngờ đậu xuống tay ta, chẳng vội vã, cứ
nằm yên thật lâu, đôi râu mảnh khẽ chạm vào da, nhột như một tiếng cười thầm.
Ta khẽ lay động, nó vẫn không bay đi, như thể đã chọn ta làm nơi trú ngụ. Ta
nhìn nó, chợt nghĩ đến chính mình – có phải ta cũng giống con bướm này, lạc
trong gió rồi tìm một chỗ yên để nghỉ? Nhưng điều lạ lùng là giữa khoảnh khắc ấy,
lòng ta lại dội lên nỗi nhớ ông. Nhớ đến mức trái tim rung nhè nhẹ, như chính
cánh bướm đang chạm vào.
Trong văn thơ, hình ảnh con bướm đậu lên tay vốn đã là một
biểu tượng lãng mạn, khiến bất kỳ ai cũng phải rung động. Nó nhẹ như một tiếng
thở, mong manh như một chiếc lá mùa thu vừa lìa cành, rơi xuống nhưng lại chọn
đúng bàn tay đang ngẩng nhìn. Cánh bướm mỏng manh dừng lại trên da thịt nóng ấm
không chỉ là sự va chạm của tự nhiên, mà còn như một lời nhắn gửi vô hình: đời
sống có thể mỏng manh, nhưng chính sự mỏng manh ấy mới khiến tim ta run rẩy.
Cánh bướm trên tay, cũng như chiếc lá trong gió – một hình ảnh
đủ để biến khoảnh khắc tầm thường thành thi ca, biến sự yên lặng thành một bản
nhạc ngân dài trong lòng. Và khi nỗi nhớ ông dâng lên, con bướm kia không còn
là ngẫu nhiên nữa, mà giống như một thông điệp bí mật, một lời thì thầm lặng lẽ
bay đến để thay ta thốt lên nỗi nhớ, để khắc lại những gì tim ta chưa từng nói
thành lời.
Trong thi thơ Trung Hoa cổ xưa, hồ điệp thường là biểu tượng
của ái tình và mộng mị. Trang Tử từng mơ mình hóa thành bướm, từ đó để lại câu
hỏi về chân – giả, mộng – thực. Còn trong những bài từ, bài thơ đời Đường, đời
Tống, hồ điệp thường gắn với tuổi trẻ, tình duyên mong manh, hay khát vọng được
sống trọn một giấc mộng yêu thương. Nhìn con bướm nhỏ này, ta chợt thấy mình
đang đứng giữa hai thế giới: vừa là thực tại với da thịt, mồ hôi và muối
khoáng; vừa là mộng tưởng, nơi bướm là linh hồn, là ái tình, là giấc mộng chưa
tỉnh.
Người Á Đông từ xưa đã tin rằng bướm là linh hồn hóa thân.
Có nơi gọi nó là bóng dáng của người đã khuất trở về, có nơi xem nó như sứ giả
từ một thế giới khác, ghé lại để nhắc nhở con người về sự mong manh của kiếp sống.
Ta nhìn con bướm đậu trên tay, bỗng rùng mình nghĩ: biết đâu trong khoảnh khắc
này, chính là linh hồn ông hóa thành, lặng lẽ đến bên ta. Nó chẳng cần nói, chẳng
cần tỏ bày, chỉ yên lặng như cách ông vẫn đi ngang qua ta nơi hành lang, để lại
một quãng dư âm đủ khiến tim ta chao đảo.
Thế nhưng, sự thật lại giản dị đến mức trần trụi. Các nhà
khoa học đã giải thích rằng bướm tìm đến con người chỉ vì mồ hôi trên da chứa
muối khoáng. Với chúng, muối là nguồn dinh dưỡng hiếm hoi ngoài mật hoa. Vì vậy,
khi một con bướm đậu mãi trên tay, nó không phải vì nhớ nhung hay gửi gắm linh
hồn, mà đơn giản chỉ vì cơ thể ta đã trở thành nơi cung cấp chút muối cần thiết
cho nó.
Nhưng lạ thay, chính sự giản dị ấy lại làm ta xúc động. Một
lý do quá bình thường, nhưng khi gắn với nỗi nhớ ông, nó lại trở thành một
thông điệp riêng: như thể thế giới muốn bảo ta rằng tình cảm không cần phải cao
siêu, chỉ cần một lý do nhỏ bé cũng đủ để khiến nó bám riết lấy mình, không chịu
bay đi. Con bướm nhỏ, giữa khoa học và truyền thuyết, đã trở thành hình ảnh kép
– vừa là linh hồn, vừa là bản năng. Và ta, giữa lý trí và nỗi nhớ, cũng chẳng
khác gì nó, cứ tìm mãi một nơi trú ngụ cho trái tim.
Rùa này, nếu con bướm này thật sự là linh hồn được gửi đến từ
một miền xa, thì ta sẽ tin rằng nó mang theo nỗi im lặng của ông. Nó đậu trên
tay ta lâu đến thế, như muốn nhắc rằng dù ông không nói, vẫn có một sự hiện diện
thấm ngầm quanh ta. Còn nếu nhìn bằng đôi mắt khoa học, thì nó chỉ đến vì chút
muối trên da, nhưng ta lại thấy điều ấy cũng không khác gì sự thật của trái tim
ta: nhớ ông cũng chỉ vì một lý do nhỏ nhoi, nhưng đã đủ để bám lấy, không chịu
rời đi.
Dù là truyền thuyết hay sự thật, ta vẫn nhận lấy khoảnh khắc
này như một món quà. Con bướm nhỏ chỉ là thoáng qua, nhưng nó đã để lại trong
lòng ta một khoảng sâu thẳm, nơi mà hình bóng ông đã ở sẵn từ lâu. Và ta biết,
chỉ cần còn nhớ ông, thì bất cứ điều gì – một con bướm, một cơn gió, một ánh nắng
– cũng sẽ trở thành tín hiệu, gợi nhắc rằng ông đã từng chạm vào đời ta, như
hơi thở của một linh hồn im lặng nhưng không bao giờ tắt. 
7. Khép lại ba tuần
Ba tuần qua trôi thật nhanh. Nói là ba tuần, nhưng thực ra
ta và ông chỉ cùng đi làm vỏn vẹn vài ngày. Tuần đầu, ông nghỉ hai ngày. Tuần kế
tiếp chỉ có năm ngày làm việc, ta thì chỉ đi một ngày, ba ngày nghỉ và thêm một
ngày lễ. Tuần sau nữa, ông lại nghỉ hai ngày. Trời ơi, là gì thế? Vậy mà ông đã
thành một phần không thể thiếu trong suy nghĩ của ta rồi.
Nó đáng yêu, nhưng cũng thật buồn cười. Ta giống như kẻ dõi
theo từng nhịp chân của ông. Cảm ơn trời đất là ông không hề hay biết. Nếu
không, chắc ông còn tưởng ta điên dại. Mà có khi cũng đúng, bởi người bình thường
thì đâu ai làm như ta.
Nói thật, ngoài công việc, ta chẳng có điều gì khác để bận
tâm. Với ta, phiền muộn nào cũng có cách giải quyết: hoặc bằng tiền, hoặc bằng
sự buông bỏ. Cuộc sống này, hầu hết đều có thể mua chuộc hoặc xóa nhòa theo
cách đó. Chỉ có một thứ không thể: nỗi tương tư. Nó chẳng thể giải bằng tiền,
cũng chẳng chịu buông bỏ.
Theo truyền thuyết xưa, chuyện Trương Chi và Mỵ Nương: nàng
chỉ tương tư tiếng sáo. Vậy mà khi gặp người mình tương tư, thực tế lại phủ
phàng. Rùa này, ông nói xem, ta còn có dũng khí để chạm vào nỗi tương tư của
chính mình không?
Ta vẫn nghĩ mình đơn giản, đến độ chẳng còn gì để phức tạp
hơn nữa. Nhưng khi ta nói ra những điều mình thích và không thích, người khác lại
trợn mắt: “Vậy mà gọi là đơn giản à?” Ừ thì cũng đúng. Cái gì cũng không, cái
gì cũng chẳng chịu.
May mà ông từ chối. May mà ông không hứng thú. Bởi nếu cảm
xúc này chạm vào đời thật, thì ta và ông đã chẳng còn vương vấn gì nữa. Vì ta
biết mình quá nhạy cảm. Chỉ một hơi thở, một ánh nhìn, cũng đủ khiến ta phật
lòng.
Mấy nhóc làm chung thường cười: “Thôi cô ở một mình đi, đừng
làm phiền người khác, tội nghiệp lắm.” Những lúc đó ta chỉ cười. Dĩ nhiên rồi,
ta biết chứ. Con người của ta đúng là kỳ quái. Và kỳ quái ấy, có lẽ chính là số
phận của ta.
Còn ông, ông nói xem: sự xuất hiện của ông có ý nghĩa gì? Tại
sao lại giống như một làn gió, một chiếc lá thu, một con bướm khẽ đậu lên tay
ta rồi bay đi? Đến nỗi ta không phân biệt được, có thật vừa có một cánh bướm
ghé qua, hay chỉ là ảo ảnh trong lòng mình. Ta đang tương tư ông, hay tương tư
chính bản thân mình? Ta nhớ ông, hay chỉ tò mò muốn biết nỗi nhớ này sẽ ở lại
bao lâu, và sẽ kết thúc như thế nào?
Nhưng nếu chỉ là tò mò, và ta có thể thản nhiên đến vậy, thì
tại sao mỗi khi ông hiện diện, trái tim ta lại lạ lùng đến mức không thể nói được
một lời? Những ý nghĩ bỗng ngưng đọng, âm thanh bỗng biến mất. Làm gì thế? Đến
tận bây giờ ta vẫn không hiểu nổi chính mình. Mà đã không hiểu nổi mình, thì dĩ
nhiên ta chẳng thể nào hiểu nổi ông. Ông nói xem, vì sao có sự hiện diện này?
Ông đến để dạy ta bài học gì: lòng kiên nhẫn, sự thản nhiên, hay chỉ là chút
bình lặng? Hay ông thật ra chỉ như một cơn gió lướt qua, còn ta vì viết quá nhiều,
nghĩ quá nhiều nên tự tạo ra tầng tầng lớp lớp suy tư mà thôi.
Bởi có lẽ, mọi chuyện vốn dĩ rất bình thường, vốn như nước
chảy, vốn như hoa rơi, chẳng hề mang một tầng ý nghĩa nào cả. Và rồi tuần sau lại
đến. Ta và ông, liệu có những tình cờ nào khác? Ông sẽ lại mang đến cho ta bao
nhiêu tầng suy nghĩ nữa? Ta thực sự rất tò mò: ông là ai trong câu chuyện này,
và ai mới là kẻ hiểu sai?
Còn ta, có lẽ, ta sinh ra là để tự làm khổ mình.
2025.09.13 @1:33 PM
diên vỹ
 
 
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét