1. Tình Yêu: Giấc Mơ Và Phiền Muộn
Tình yêu, khi ở trong sách vở, trong thơ ca, luôn mang dáng vẻ hoàn hảo. Nó lung linh như một vầng trăng: sáng, tròn, thuần khiết. Người ta viết về tình yêu như viết về một giấc mơ, nơi hai trái tim chạm vào nhau và không còn bất kỳ ranh giới nào. Trong lý thuyết, tình yêu chính là sự hòa hợp tuyệt đối, là niềm vui vĩnh cửu.
Nhưng khi bước vào thực hành, tình yêu hiếm khi giữ được hình dáng ban đầu ấy. Con người mang theo bản ngã của mình vào mối quan hệ: sự ích kỷ, sự thiếu kiên nhẫn, những vết thương chưa lành từ quá khứ. Hai người yêu nhau thường không đủ tinh tế để thực sự lắng nghe, không đủ thấu hiểu để đặt mình vào vị trí của người kia. Và thế là, điều vốn dĩ đẹp đẽ lại biến thành chuỗi phiền muộn: những hờn giận, trách móc, hiểu lầm, thậm chí cả sự độc đoán nhân danh tình yêu.
Trong tình yêu, nó phải đến từ hai phía. Không thể có chuyện một người hết lòng, còn người kia chỉ thử thích, thử cảm nhận. Bởi ngay từ khởi đầu như thế, đã có sự chông chênh và không công bằng. Một người dồn hết tâm tư vì người kia, còn người kia lại quá vô tâm, và từ đó nỗi phiền muộn tất yếu sinh ra.
Trong tình yêu, điều quan trọng nhất luôn là sự tự nguyện. Không thể có suy nghĩ rằng tình yêu sâu đậm của mình sẽ thay đổi được lòng người. Con người ai cũng có bản ngã riêng, nên nếu không vì lợi ích, họ sẽ không thay đổi. Và nếu lợi ích không đủ lớn, họ cũng sẽ không đi đến quyết định. Ngay cả trong tình yêu, lợi ích vẫn thường được đặt lên hàng đầu. Không phải khi ta yêu thì ông ấy sẽ yêu lại, cũng không phải khi ta đủ chân thành thì ông ấy sẽ đáp trả chân thành. Đó là một suy nghĩ rất sai lầm , không nên có trong tình yêu . Thường thì, khi ta quá chân thành, vũ trụ lại đem đến những tình huống khiến ta suy sụp, bi lụy, thậm chí gục ngã.
Đến một lúc nào đó, ta không còn biết con đường nào nên đi và con đường nào nên dừng lại. Cuối cùng, ta chỉ đứng yên ở ngã ba, chờ cho mọi thứ lắng đọng, chờ cho tâm tư mình bình thản hơn. Nhưng con người lại có một điểm yếu: cực kỳ thiếu kiên nhẫn. Và rồi, sự cố chấp, bướng bỉnh, tham lam, ích kỷ… lại chen vào trong từng suy nghĩ về tình yêu, khiến nó càng thêm rối rắm.
Nghịch lý là ở chỗ, ta hiểu hết những điều này, ta biết tình yêu đầy bất công và phiền muộn. Vậy mà, trái tim con người vẫn không ngừng tìm đến nó. Biết rằng càng chân thành càng dễ tổn thương, ta vẫn muốn một lần sống thật. Biết rằng lợi ích và bản ngã luôn chen vào, ta vẫn muốn tin có một thứ tình yêu tinh khiết. Có lẽ, đó là trò đùa dai dẳng nhất của cuộc đời: biết rõ là đau, mà vẫn muốn đi đến tận cùng.
Vậy nên, lần này ta chọn im lặng. Không phải vì ta không có cảm xúc, mà chính vì ta biết cái giá của tình yêu khi rơi vào tay những kẻ chưa đủ tinh tế. Ta không muốn biến nỗi nhớ này thành một bi kịch. Thà giữ nó trong lòng, để nó âm thầm mà đẹp, còn hơn trao nó ra rồi nhìn nó bị méo mó, bị bóp nghẹt bởi ích kỷ và vụng dại.
Có lẽ, tình yêu chỉ thật sự đẹp khi ta đủ trưởng thành để buông đi phần ích kỷ của mình. Nhưng nếu chưa thể, thì ta thà giữ tình yêu ở dạng lý thuyết, trong im lặng, trong thầm nhớ — để nó mãi còn nguyên vẹn trong lòng ta.
Và cuối cùng, đây là cảm xúc gì? Là thích, là yêu, là tương tư, hay chỉ là một sự tò mò trỗi dậy? Ta biết mình cố chấp, có khi bất chấp. Nếu không phải bất chấp, ta đã chẳng nói với ông ấy những suy nghĩ trong lòng. Nếu không phải cố chấp, vì sao khi nghe bốn chữ ‘Tôi không hứng thú’, ta lại bỗng trở nên hứng thú hơn? Rõ ràng, đây là sự cố chấp — không mãnh liệt, nhưng vẫn là thứ bản ngã tự coi mình là trung tâm vũ trụ: muốn gì thì phải có, muốn gì thì phải đạt.
Có lẽ cái tính này đã theo ta suốt đời. Nhưng rồi ta nhận ra: cuộc sống này đôi khi không cần phải làm gì hết. Chỉ cần ngồi lại một góc, ngắm nhìn nó đi qua. Đúng vậy, cơ hội có thể không đến lần thứ hai — nhưng đó là nếu ta khao khát đạt được điều mình muốn. Còn nếu ta chỉ muốn đi qua một kiếp người, thì cơ hội nào cũng chỉ là Vinh hay Nhục, Sôi động hay Lặng thầm. Hai thái cực ấy vốn luôn song hành: có hoặc không. Khi ngồi lại để ngắm nhìn, mọi việc bỗng trở nên đơn giản vô cùng.
Dù vậy, ta cũng phải thừa nhận: con người và bản ngã vốn tham lam. Những thứ có trong tay thường không biết quý trọng, đến khi mất mới hối tiếc. Trong đời, mấy ai đủ minh mẫn để thật sự biết mình cần gì và không cần gì? Chính vì sự tham lam ấy mà ta luôn thấy luyến tiếc. Cho dù những gì ta đang có tốt hơn, ta vẫn khát khao những thứ chưa có, muốn kéo chúng về phía mình.
Nói vậy, thì cuối cùng cuộc sống này là gì? Một hành trình để học cách nhìn, học cách buông, hay chỉ là một vở kịch nơi bản ngã cứ mãi tìm cách níu giữ những điều chưa từng thuộc về mình?
Cuộc sống, rốt cuộc, không phải là để chiếm hữu, mà là để học cách nhìn những điều ta không thể có — rồi vẫn bình thản đi qua
2. Hơi Thở Của Ký Ức
Sau tất cả những triết lý, ta vẫn quay về với chính mình. Bởi tình yêu, nếu không neo vào một ánh mắt, một dáng đi, thì nó chỉ còn là khái niệm trừu tượng. Ta — kẻ ngoài đời vẫn cố giữ vẻ thản nhiên — lại âm thầm gom góp từng khoảnh khắc nhỏ nhoi, như thể sợ rằng nếu không cất giữ, một ngày nào đó mọi thứ sẽ tan vào quên lãng.
Ta viết, như thể giữ lại hơi thở mong manh của một khoảnh khắc, như một thói quen của trái tim — chẳng cần lý do. Khi hóa thành câu chữ, nỗi nhớ thôi không còn hành hạ, mà lặng lẽ nằm yên, trở thành phần hiền hòa nhất trong đời sống ta.
Có lẽ vì vậy, ta muốn giữ tất cả: dáng ông ấy lặng lẽ đi ngang, cái khẽ nghiêng đầu khi bước qua, cả khoảnh khắc ta giả vờ thản nhiên như chẳng hề quan tâm… Những chi tiết tưởng như vụn vặt ấy, một khi chạm vào trang giấy, lại thành vết khắc mong manh. Nhỏ thôi, nhưng đủ khiến tim ta run rẩy mỗi lần đọc lại.
Tình yêu, với ta, xưa nay chỉ như pháo hoa: rực rỡ trong thoáng chốc, rồi hóa tro bụi, rơi rớt vào khoảng không. Bao lần như thế, ta đã học cách quay đi, và đã thấy sợ hãi ngay cả mùi vị của nó. Thế nhưng, với ông ấy… mọi thứ lại khác một chút.
Khác, không phải vì ta tin đây là tình yêu tuyệt đối. Mà bởi chỉ cần một sự hiện diện, một cái nhìn thoáng qua, một bước chân rời xa… cũng đủ để ta chao đảo. Và trong chênh vênh ấy, ta hiểu rằng: ngốc nghếch cũng được, bất chấp cũng được — miễn là còn một điều gì đó để nhớ, để viết, để gọi tên trong im lặng của riêng ta.
3. Điểm Neo Thầm Lặng
Từ sau buổi picnic của hãng, lần đầu tiên ta và ông ấy cùng hiện diện trong một không gian dài hơn hai tiếng. Không nói gì, không thật sự nhìn thẳng nhau, nhưng ta lại có một cảm giác rất lạ — một sự đầy đủ khó tả. Đến mức, nếu có thể sống mãi trong khoảng lặng ấy, ta sẽ chọn ở lại, không cần thêm điều gì khác. Và khi bóng dáng ông ấy rời đi, một khoảng trống vô nghĩa lập tức xuất hiện… đúng là ngốc nghếch chưa từng.
Rồi ta nảy ra một trò chơi — hay đúng hơn là một bài kiểm tra dành cho chính tâm trí mình. Ta quyết định đổi bãi đậu xe. Không còn chỗ quen thuộc phía sau, mà chuyển sang bãi bên hông, nơi ông ấy thường đậu. Công ty có ba bãi: phía trước chừng năm mươi chỗ, phía sau ước chừng hơn năm mươi chỗ, nơi ta vẫn hay đậu, và bãi bên hông với hơn một trăm chỗ, chia làm hai hàng dài. Ta chọn đúng chỗ cuối cùng, xa nhất, cách biệt hoàn toàn với mọi người. Người ta thường tranh nhau chỗ gần cửa để ra vào cho tiện, còn ta cố tình bước xa hơn, để tách mình ra khỏi cái quán tính chung. Từ nơi đó, bất kể ông ở đâu, chỉ cần nhìn xuống cuối bãi, nhất định sẽ thấy chiếc xe của ta.
Ông ấy thường đến muộn hơn, nên xe ông ấy và xe ta cách nhau chừng hai mươi chỗ. Khoảng cách ấy, nhìn thì vô nghĩa, nhưng lại trở thành một dấu chỉ riêng biệt, như một đường ranh vô hình giữa ta và ông ấy. Ta muốn biến nó thành một thói quen: vừa để rèn cho thân thể phải bước đi nhiều hơn, vừa để tạo một điểm neo trong ký ức. Nếu ông ấy vô tâm, coi như không có chuyện gì. Nhưng nếu trong lòng có một chút lưu lại, ta muốn nó bắt đầu từ sự quen thuộc ấy: mỗi ngày, chỉ cần nhìn xuống, ông ấy sẽ biết chắc ta vẫn đi làm. Và nếu một hôm chiếc xe ấy không còn ở đó… ta muốn biết tâm trí ông ấy sẽ ra sao. Dĩ nhiên, đó không phải điều ta có thể nắm được, nhưng con người suy cho cùng cũng chỉ có hai hướng: vô tâm, hay hữu ý.
Thói quen mới ấy dần hình thành. Mỗi ngày ta đi ra bãi xe ba lần: sáng 11 giờ, trưa 2 giờ 45, chiều 6 giờ. Thực ra, thói quen này chỉ thật sự ổn định trong hai tuần trở lại đây. Trước kia, ta ra ngoài tùy hứng, khi rảnh thì đi. Giờ thì ta muốn ràng buộc mình bằng những mốc giờ bất di bất dịch. Một phần để dò xem phản ứng của ông ấy, một phần cũng là để giữ cho tâm trí ta được điều hòa.
Công việc giấy tờ rối rắm, nếu cứ dán chặt vào bàn thì tinh thần rất dễ bị nặng nề. Nên bước ra ngoài năm, mười phút, rồi trở lại, vẫn là cách tốt nhất để giữ đầu óc thảnh thơi. Mười giờ rưỡi ta ăn sáng, xong thì ra ngoài đi một vòng quanh bãi xe. Hai giờ bốn mươi lăm, thay vì ăn trưa, ta thường ra xe rồi đến hồ gần công ty đi bộ hai mươi phút. Nếu hôm nào nắng gắt hoặc mệt quá, ta ngả lưng ngủ chừng hai mươi phút, cũng đủ cân bằng lại.
Tan ca lúc bốn giờ rưỡi, đôi khi năm rưỡi, ta lại tăng lịch làm ở Amazon — từ bốn ngày lên sáu ngày. Thế nên, trước khi vào ca tối, ta ăn chiều rồi ra xe tầm năm rưỡi hay sáu giờ, đi bộ thêm ba mươi phút quanh bờ hồ. Suốt bốn tháng qua, ta giữ nhịp như thế. Thật sự tốt cho sức khỏe, cho tâm trí.
Cái trò chơi kỳ lạ ấy, hóa ra lại khiến ta không còn quá bận lòng. Nhớ thì vẫn nhớ, nhưng cuộc sống vẫn phải tiếp diễn. Công việc thì chất chồng, nhưng lòng lại nhẹ đi. Và ông ấy… chẳng hiểu sao vẫn còn giữ trong ta một cảm giác thú vị, dù chỉ riêng mình ta biết. Hai tuần qua, ta đem tất cả vào thói quen hàng ngày, và rồi một điều bất ngờ xảy ra, khiến ta vừa thích thú vừa thắc mắc: rốt cuộc, tâm trí của ông ấy là thế nào ?
4. Ba Phút Song Hành
Trước đó ta không biết ma xui quỷ khiến gì mà lại dám đường đường chính chính hạ một bức thư tuyên chiến cảm xúc với ông ấy.
Khoảng thời gian đó, mỗi khi thấy bóng lưng ông, nhịp tim của ta loạn cả lên. Rồi đến khi ông thốt ra bốn chữ “tôi không hứng thú”, ta lập tức thu mình lại. Dĩ nhiên, với một kẻ cao ngạo như ta, bốn chữ ấy khiến ta hụt hẫng.
Ta mất hơn tháng trời mới điều chỉnh được, để rồi mỗi ngày tập cho mình một vẻ thản nhiên: nhịp tim không còn loạn, bước đi bình thản hơn. Ngoài việc sự hiện diện của ông có thể khiến không gian ngưng lại một chút, thì tâm trí ta cũng không còn náo động như thuở ban đầu.
Nhưng theo tháng ngày, nỗi nhớ lại hình thành ở một trạng thái khác… kiểu như: không gặp thì chẳng sao, nhưng nếu gặp, trong lòng lại thấy vui. Vui thì vui, nhưng chỉ giấu bên trong; bề ngoài vẫn coi như không có gì.
Con gái ta đã mười tám tuổi, chẳng còn cần đến sự chăm sóc tỉ mỉ của ta nữa. Nó chỉ cần ta đi làm, kiếm thêm chút tiền để khi vào đại học không phải gánh quá nhiều chi phí. Rồi nó sẽ đi xa, có đời riêng.
Còn ta, ta chẳng biết làm gì khác ngoài việc tiếp tục đi làm, tiếp tục kiếm tiền. Đơn giản đến thế thôi.
Còn tình yêu… hình như ta chưa bao giờ có được cái may mắn ấy. Thường thì ta lại để lòng mình rơi vào những người chẳng hề yêu ta, và lại từ chối những kẻ từng ngỏ ý. Có lẽ vì chúng ta chẳng cùng một tần số, hoặc chỉ cần biết ai đó thích mình thì ta đã mất hứng thú.
Tình yêu, trong mắt ta, vốn chẳng có gì đáng để bận lòng.
Ấy vậy mà lạ thay… lại có một “chàng rùa”. Một người thẳng thừng từ chối, nói rõ rằng không hứng thú với ta. Vậy mà chính sự không hứng thú ấy lại khơi dậy trong ta một thứ hứng thú kỳ lạ.
Vì sao lời nói thì lạnh nhạt, mà ánh mắt, dáng vẻ lại chẳng hề giống như thế? Ta không thể bỏ qua. Có lẽ, cái tính hiếu thắng đã ăn sâu trong xương cốt: càng gặp trở ngại, ta lại càng thấy thú vị.
Từ ngày ta đổi chỗ đậu xe, chọn cùng hướng bãi với ông ấy, quả thật đã có nhiều chuyện nhỏ nhặt nhưng đáng nhớ. Chỉ cần vô tình bắt gặp ông lái xe, nỗi nhớ cũng lắng xuống, không còn hành hạ ta như trước. Như thể thấy xe là đã thấy người. Và thế là ta bắt đầu một trò chơi.
Trò chơi ấy đơn giản thôi: chọn chỗ đậu thật xa, đến nỗi chẳng còn chỗ nào xa hơn, để chỉ cần nhìn xuống là biết ngay xe của ta ở đó. Rồi mỗi ngày, ba lần đi ra bãi xe. Không cần gì hơn, chỉ muốn tạo ra một thói quen, một sự quen thuộc nào đó… để ông ấy, nếu có hữu ý, cũng sẽ biết rằng ta vẫn còn ở đó.
Chiều thứ Hai (18/8/25), ta tan ca lúc năm giờ mười lăm, ra ngoài hâm đồ ăn. Đến năm giờ bốn mươi lăm, đứng dậy đi vệ sinh, khi bước ra thì thấy ông ấy vừa đi vào phòng ăn. Ông ấy nhìn về phía cổng an ninh, chắc cũng thấy ta. Một khoảnh khắc rất ngắn, nhưng ta biết rõ ánh mắt đó không hề tình cờ.
Bước vào phòng ăn, ông ấy đứng chờ cà phê, trò chuyện với vài người dưới quyền. Ta đi lấy nước nóng ở quầy khác, giữ vẻ thản nhiên nhưng trong lòng vẫn biết ông ấy còn ở đó. Khi trở lại bàn ngồi ở gần máy pha cà phê của mình, ta thấy ông ấy vừa lấy xong cà phê từ máy gần chỗ ta, rồi đi về phía máy nước đá. Ta tưởng ông ấy đã rời đi, ai ngờ xoay qua vẫn thấy ông ấy còn quanh quẩn ở đó, như đang tìm kiếm gì. Rồi bất chợt, ông ấy bước ra khỏi phòng ăn. Ta đứng lại nhìn theo bóng dáng quen thuộc ấy, trong lòng khẽ mỉm cười. Cảm giác vừa đáng yêu, vừa vô nghĩa, và ta tự nhủ: bao nhiêu đó là đủ, thêm nữa lại thành phiền.
Ông ấy là “chàng rùa” của ta mà. Rùa thì chỉ cần ai đến gần, tự nhiên sẽ rụt đầu trốn biệt. Trước picnic của hãng, có khi phải hai tuần ta mới thấy bóng ông ấy một lần. Vậy nên ta chẳng dám đến gần nữa, ngay cả nhìn trực diện cũng không nỡ, vì lo ông ấy lại chạy trốn. Nghĩ lại cũng thấy ấm ức: ta đã làm gì đâu. Con người, khi thích một ai, thường muốn thử đến gần để tìm hiểu — thích thì bắt đầu, không thích thì thôi. Đơn giản như không khí, như hơi thở. Ta và ông ấy đều độc thân, chẳng vướng phiền phức nào, vậy mà ông ấy lại khiến mọi thứ phức tạp như thể ta đang lập mưu thay đổi lịch sử loài người, hay âm mưu tiêu diệt một dòng tộc vậy.
Ông ấy đã nói không hứng thú, ta hiểu rồi. Ta không thèm chạy theo thứ mà biết chắc không thể có. Cưỡng cầu để làm gì, nhất là ở nơi làm việc. Dù ta có bất chấp đến đâu thì cũng chẳng dại động vào chén cơm của mình — thứ ta cần ít nhất mười năm nữa.
Khoảnh khắc nhìn theo bóng ông ấy rời phòng ăn, ta vừa tự cười mình, vừa ngấm ngầm ấm ức. Nhưng như thường lệ, ta vẫn thu xếp mọi thứ, và năm phút sau cũng bước ra. Bất ngờ thay, ông ấy vẫn còn đứng đó, gần khu sofa trước phòng an ninh, nơi treo cảnh theo mùa, bàn cờ và những chiếc ghế cao. Ông ấy đứng trò chuyện với vài người. Ta đi thẳng ra cửa, định ra bãi xe. Một cậu nhóc giữ cửa cho ta, ta cảm ơn, và bất chợt nghe giọng ông ấy cũng vang lên “cảm ơn” cho cậu nhóc ấy. Thì ra ông ấy đi theo sau ta.
Trong khoảnh khắc đó, ta thật sự thấy khó hiểu. Chàng rùa hôm nay không làm rùa nữa sao? Từ cổng chính đến bãi xe mất khoảng ba phút đi bộ. Vậy là hôm nay ông ấy muốn song hành với ta tận ba phút? Mọi khi, chỉ cần thấy ta là xoay lưng bỏ đi. Hôm nay lại dám song hành. Đúng là nghịch lý.
Xe ông ấy đậu ở phía có đường đi bộ, ta thì ở phía đối diện. Ta thường đi ra giữa đường, tránh lối đi bộ, vì không muốn đi ngang trước mặt ông ấy nếu ông ấy ngồi trong xe. Ta sợ bị hiểu lầm là cố tình kéo gần khoảng cách. Oan uổng lắm, dù thật ra trong lòng ta cũng có ý muốn ấy. Nhưng bốn chữ của ông ấy ta chưa bao giờ quên. Nên ta chọn đi phía sau xe ông ấy, lặng lẽ.
Sau tiếng “cảm ơn” của ông dành cho cậu nhóc, ta đi trước, ông ấy bước phía sau, khoảng cách chừng năm bước chân… lúc ấy ta không thấy chút gì là bối rối, chỉ cảm giác vui vui, có phần hơi ngạc nhiên vì quyết định của ông ấy khi bước theo phía sau của ta.
Khi đến đoạn rẽ sang khoảng đi bộ ra bãi đậu xe, ta không rẽ sang mà đi thẳng ra phía trước, còn ông ấy thì đi rẽ sang khoảng đường lát đá dành cho người đi bộ đó, và ta cố tình đi chậm hơn.
Bước chân ông ấy càng lúc càng nhanh, lúc này ta nghĩ, à… rùa lại hoàn rùa rồi, lại đi như chạy trốn. Lúc ấy ta vừa thầm cười, vừa ngắm bóng dáng của ông và vừa nghĩ… rốt cuộc ông ấy vẫn là đang chạy trốn. Nếu đã thế… sao lại cứ muốn hiện diện cùng không gian với ta chứ? Có phải ông cũng như ta, đang muốn kiểm tra độ ngớ ngẩn của tâm trí và cảm xúc bản thân à?
Nhưng nghĩ mà xem: nếu ngay lúc ấy, khi vừa ra khỏi cửa hãng, ta xoay người hỏi ông một câu vu vơ — chuyện gì sẽ xảy ra? Có lẽ chẳng gì xảy ra cả. Mà nếu có, ta cũng sẽ mất luôn cái để mà tương tư. Bởi khi hiểu quá rõ một người, khi đến quá gần, mọi thứ sẽ trở nên thực tế. Thực tế thì trần trụi đến khó đỡ… biết đâu cả mùi thuốc lá trên áo ông ấy cũng sẽ khiến ta khó chịu.
5. Hai Kẻ Giả Vờ Thản Nhiên
Nghĩ lại, bốn quyết định hôm đó của ông ấy không hẳn chỉ là vài động tác vô nghĩa. Chúng giống như những nốt lặng chen vào một bản nhạc: nhỏ thôi, nhưng đủ làm chênh nhịp cái giai điệu “không hứng thú” mà ông từng buông ra.
Quyết định đầu tiên là cái ngoảnh nhìn ở cổng an ninh. Nếu thật sự dửng dưng, ánh mắt đã đi thẳng. Nhưng ông lại ngoảnh sang, như một cái gật đầu nửa vời: có nhận ra sự hiện diện của ta, nhưng vẫn giữ cho mình một lối rút.
Quyết định thứ hai là nán lại bên ly cà phê, quay về cái máy gần chỗ ta, lấy cớ “tìm muỗng”. Người ta hiếm khi dám nói: “Ta muốn nhìn thêm một lần nữa.” Thế là viện ra một đạo cụ vô hại. Cái muỗng chỉ là bình phong, chứ đâu phải nhu cầu thật.
Quyết định thứ ba là đứng lại gần cửa, nói chuyện cùng đám đông thay vì đi ngay. Ở lại tức là chọn hiện diện, nhưng dùng người khác làm tấm màn che. Nhìn bề ngoài là vô tình, nhưng bản chất lại là không nỡ rời đi.
Quyết định thứ tư là bước theo ra bãi xe. Ông chọn lối đi bộ – an toàn, có kẽ hở để rút, và giữ khoảng cách năm bước sau lưng. Vẫn theo, nhưng vừa đủ xa để nếu cần có thể chối bỏ: “Chỉ là trùng hợp thôi.”
Gom tất cả lại, ta thấy một mẫu hình tiến–lùi: tiến bằng ánh mắt, lùi bằng khoảng cách; tiến bằng cái cớ, lùi bằng đám đông. Một trò chơi quen thuộc của những người vừa muốn lại gần, vừa sợ phải đến nơi; vừa muốn rời đi, vừa không nỡ dứt hẳn.
Không gian hôm đó như một sân khấu bất ngờ. Phòng ăn, cổng an ninh, dãy ghế, máy nước đá, cái muỗng, bãi đậu xe — tất cả biến thành đạo cụ cho một vở kịch im lặng. Ông vốn là kẻ quen tổ chức, nên ngay cả cảm xúc cũng bị ông sắp xếp thành những phương án dự phòng.
Khoảng cách, rốt cuộc, cũng là một thứ ngôn ngữ. Hai mươi chỗ đậu xe giữa hai người là cách nói: “Tôi thấy cô, nhưng tôi vẫn đứng bên kia.” Năm bước sau lưng lại là một cách nói khác: “Tôi theo, nhưng tôi không đuổi.” Và thứ ngôn ngữ này chỉ phát huy khi chẳng ai dám đọc thành lời.
Còn ta? Vì sao ta ghi nhớ chi li đến vậy, tái dựng từng bước, từng ánh nhìn? Có lẽ bởi ta tỉnh táo đến mức cô độc. Và thế là, hai kẻ giả vờ thản nhiên đứng canh một cảm xúc. Một người rụt đầu làm rùa, một người giả vờ bình tâm như thể chẳng quan tâm gì hết. Nhưng khoảng trống giữa hai vai ấy, ai mà biết bên trong xao động đến chừng nào.
Đời sống, có lẽ, chỉ cho phép ta tiến gần đến thế thôi. Xa thêm thì lạc mất, gần thêm thì thành thực tế. Mà thực tế thì lúc nào cũng trần trụi, khó đỡ. Biết đâu, ngay cả mùi thuốc lá trên áo ông cũng đủ làm ta khó chịu.
Nên cuối cùng, ta chọn giữ lại nghịch lý ấy: không thêm bước nào, cũng chẳng lùi. Đủ để mỗi lần nhớ lại, vừa thấy buồn cười, vừa thấy chua xót.
Hay rốt cuộc, cả hai ta chỉ đang thử độ ngớ ngẩn của chính mình?
6. Một Chút Điên
Sáng thứ Ba, đang hâm đồ ăn sáng, ta bỗng muốn ra bãi đậu xe sớm hơn mười lăm phút. Vừa bước qua cổng chính của công ty, hít một hơi thật sâu cái không khí mát lành, mới đi được đến khoảng giữa lối xe thì một chiếc xe quen quen lướt ngang. Nhìn bản số… à, đúng là xe của ông ấy.
Trời ạ, đúng là một sự trùng hợp đến phi lý. Liệu có khi nào ông ấy lại hoảng sợ mà chạy trốn thêm một lần nữa?
Chiều thứ Ba, sau giấc ngủ trưa trong xe, khi trở vào công ty, ta lại thấy ông ở lối đi bộ. Hôm đó ông mặc chiếc áo hồng nhạt. Ta chỉ biết bật cười thầm: má ơi… thôi rồi, chắc chắn ông ấy sẽ nghĩ ta đang cố tình tìm cách đến gần.
Chiều thứ Tư, ngang qua bãi xe, ta thấy ông ấy ngồi trong xe, im lìm. Haizz… ta lại bắt đầu thở dài.
Quyết định biến việc ra bãi xe thành một thói quen của ta, có phải đang trở thành con dao hai lưỡi không? Điều kỵ nhất trong cảm xúc của kẻ từ chối là thấy người kia vẫn bám theo mình. Ta thừa nhận: ta muốn giữ lại cảm xúc này, đó là thật. Nhưng bám víu thì không. Tuyệt nhiên không. Thế mà, hành động của ta lại tố cáo ta mất rồi.
Đến thứ Năm và thứ Sáu, ông ấy nghỉ. Bãi xe không còn chiếc xe quen thuộc. Cảm giác duy nhất bao lấy ta là trống vắng.
Má ơi…! Có cần phải quá lố thế này không? Đi giữa bãi xe, không thấy chiếc xe quen thuộc, ta chợt thấy trống rỗng phủ lên từng bước. Rồi lại tự hỏi chính mình: điên à…!
Điên thật không? Hay chỉ là cái trò tự mình dựng ra để có cái mà day dứt? Điên vì nhớ, hay điên vì cứ ba lần một ngày tự nhắc mình rằng ông ấy có hiện diện? Và nếu đúng là điên, thì điên cũng có sao đâu. Điên để còn biết mình vẫn đang sống, vẫn còn cảm xúc.
Phải. Ta thật sự đã điên rồi. Nhưng cái điên này, có khi lại là phần tỉnh táo nhất trong đời ta.
7. Nhịp Thở Nguyên Sơ
Sau những ngày hụt hẫng nơi bãi xe vì sự vắng mặt của ông ấy, ta dần nhận ra: cảm xúc này không chỉ nằm ở việc có thấy hay không thấy ông ấy, mà ở chính cách ta để khoảng trống kia hòa vào đời sống. Nỗi nhớ không chỉ được nuôi bằng sự hiện diện, mà còn được nuôi bằng cả vắng mặt.
Ta vẫn không biết nên gọi cảm xúc này là gì. Nó không đủ để thành tình yêu, cũng chẳng vừa để thành nỗi nhớ. Nó chỉ lơ lửng, mong manh, tồn tại như một lớp khói mỏng: khi thì trong suốt, khi thì dày hơn, nhưng chưa bao giờ biến mất.
Mỗi khi ông ấy bước vào cùng một không gian, ta không cần nhìn thẳng, không cần một cử chỉ dành riêng cho mình, nhưng ta vẫn biết rõ ông ở đó. Và thế là mọi thứ bỗng khác đi: bình thường mà sáng hơn, tĩnh lặng mà có nhịp hơn.
Rồi có những ngày ông vắng, căn phòng quen thuộc bỗng hụt mất một ánh sáng. Không phải nỗi buồn gặm nhấm, cũng chẳng phải tuyệt vọng, mà chỉ là một nhịp tim hụt xuống, một khoảng lặng bất ngờ khiến lòng ngơ ngác. Ta tự hỏi: rốt cuộc đây là gì? Có thật là nhớ không, hay chỉ là thói quen tự tạo? Có thật là thương không, hay chỉ là trò tâm trí muốn tự thử thách mình?
Dần dần, cảm xúc ấy hóa thành một nhịp thở nguyên sơ. Không còn khát khao, không còn day dứt, mà chỉ là một sự hiện hữu bình thản. Ta hít vào, nỗi nhớ len vào lồng ngực. Ta thở ra, nỗi nhớ tan vào hư không. Nó ở đó, như nhịp tim, như bước chân, như ánh sáng mặt trời rọi qua song cửa.
Có lẽ, sau bao vòng chao đảo, tình cảm này cuối cùng cũng tìm được hình dáng thật của nó: không phải chờ đợi, không phải khát khao, chỉ là một khoảng lặng ta mang theo. Như một vệt mực phai dần, chẳng cần xóa, cũng chẳng cần tô thêm.
Ông ấy, suy cho cùng, cũng chỉ là một nam nhân bình thường như bao người trong thiên hạ. Ngũ quan không có gì đặc biệt, phong thái chỉ trầm lặng đôi chút. Nhưng chỉ một chút thôi, vì rõ ràng ông chưa từng thật sự bình tĩnh mỗi khi ta cùng hiện diện trong một không gian.
Cả chiếc máy cà phê nhỏ giọt, vốn quen thuộc mỗi ngày, cũng đủ khiến ông bật ra một câu vô nghĩa: “Sao máy cà phê hôm nay chậm thế?” Nghe câu ấy, ta chỉ biết phì cười. Từ khi nào ông lại trở nên ngớ ngẩn đến vậy? Đây chẳng phải là người từng thốt ra bốn chữ lạnh lùng với ta đó sao?
Ấy thế mà suốt hơn sáu tháng qua, ông ấy đã làm gì với tâm trí ta? Vì sao từ một kẻ háo hức, si mê với cuộc đời, ta lại bỗng phát hiện ra tất cả mọi việc chung quanh đều trở nên vô nghĩa? Có lẽ chỉ vì mỗi sáng thức dậy, ta chỉ mong muốn được đi làm, bởi chỉ ở nơi làm việc mới có sự hiện diện của ông. Một nghịch lý đến cùng cực.
Ta càng ngày càng trở nên thản nhiên bên ngoài, nhưng nỗi nhớ trong lòng lại như một hạt giống bị chôn vùi dưới lớp đất dày. Ta chẳng biết nó có lớn lên được hay không, nhưng ta biết nó vẫn ở đó, âm ỉ, chưa từng biến mất.
Và có lẽ, những hạt giống như thế chẳng cần mọc thành cây — chỉ cần tồn tại trong bóng tối cũng đủ để nhắc ta rằng mình từng rung động.
8. Một Lời Nguyền Trong Thinh Lặng
Ngày mai là thứ Hai, lại bắt đầu một tuần mới. Lại những điều tầm thường của một kiếp người. Chỉ tiếc, trí óc ta cũng chỉ ở dạng tầm thường, nên đành bất đắc dĩ sống và xoay vòng trong cái guồng tầm thường ấy. Cả một nỗi nhớ, ta cũng chỉ bất lực đứng nhìn nó trôi qua. Không thể tiến lại gần, bởi trong cái tầm thường của đời sống, ta lại mang trong mình một thứ cao ngạo không chịu khuất phục.
Tình yêu, suy cho cùng, cũng chẳng là gì ngoài một cảm xúc. Mà cảm xúc ấy đôi khi chỉ là sự ngộ nhận — hay nói đúng hơn, là sự cố chấp của bản ngã, sự tham lam, sự ao ước, sự ảo tưởng. Nếu không thế, vì sao con người lại chênh vênh và lạc lối đến vậy? Nếu không thế, vì sao lại có quá nhiều bi lụy, quá nhiều muộn phiền? Tâm tính con người như chiếc chong chóng xoay liên hồi, tư tưởng con người chẳng bao giờ cố định: hôm nay thế này, mai đã khác. Nếu không thế, thì vì sao trên đời lại có ngần ấy phản bội và gian dối?
Ta từng muốn cuộc sống của mình đơn giản đến mức không còn gì đơn giản hơn nữa. Nhưng nực cười thay, ta lại tự khuấy động tâm tư, chỉ vì một “chàng rùa” cực kỳ vô tâm, vô ý… lạnh lùng đến nỗi cả dáng đi cũng như muốn chạy trốn khỏi ta.
Nhưng rồi thì sao? Không phải chính điều đó mới là thứ ta mong mỏi sao. Ta thích cái cảm giác chơ vơ giữa đời sống trần trụi này, không một chút cảm thông, không một chút dịu dàng. Để ta còn đủ cao ngạo mà thách thức cả cuộc đời. Và cũng để bản thân mình lặng lẽ trôi qua một kiếp.
Thế thì, nỗi nhớ này là thật hay chỉ là ảo tưởng?
Ông ấy rốt cuộc là vô tâm hay đang chạy trốn?
Nếu vô tâm — vì sao đôi khi lại bối rối?
Nếu chạy trốn — vì sao đôi lúc vẫn hiện diện một cách khó hiểu?
Và ta… lại một lần nữa muốn thử tìm câu trả lời trong thinh lặng.
Như mọi cuối tuần, nỗi nhớ lại hiện diện. Nhưng phải nói thật: hai tuần qua, nó đã dịu đi rất nhiều. Chỉ đơn giản vì ta biến nó thành thói quen. Mỗi ngày đi ngang bãi đậu xe ba lần, ta chẳng còn cần sự hiện diện của ông ấy nữa. Nó đã được thay thế bằng chiếc xe vô tri kia.
Chỉ tiếc là đến tận thời khắc này, ta vẫn còn bối rối mỗi khi có sự hiện diện của ông. Ta không thể thẳng thừng đối diện để tìm ra nguyên nhân của nghịch lý trong nỗi nhớ mong manh này. Ta không thể biết nó bắt nguồn từ tâm trí ông, hay chỉ là trí tưởng tượng của chính ta. Con người không thể lướt qua nhau mà sự vấn vương chỉ phát sinh từ một phía. Nhưng rõ ràng ông đã buông một câu rất lạnh. Vậy mà tại sao ta lại chẳng cảm nhận được trọn vẹn cái lạnh lùng ấy, mà thay vào đó là một nỗi tương tư lạ đời?
Ông có biết không… chỉ cần thêm một chút thời gian nữa thôi, ta có thể xóa sạch mọi bối rối trong lòng. Ta có thể dửng dưng đứng trước ông, nhìn thật sâu vào ánh mắt ấy, để tự giải đáp câu hỏi: vì sao một bóng dáng vốn dĩ tầm thường lại từng khiến tâm trí ta xao động đến thế.
Và nên tốt nhất, ông hãy thật sự vô tâm. Bởi nếu cái vô tâm ấy chỉ là lớp vỏ che cho một sự trốn tránh, thì ông nghĩ xem… khi ta đứng ở xa, cảm nhận được ông đang bắt đầu chật vật với chính mình, biết đâu ta lại động lòng trắc ẩn. Biết đâu, ta sẽ ra tay giải cho ông một lời nguyền.
Nhưng có lẽ, trong thinh lặng này, kẻ bị nguyền rủa lại không phải ông, mà chính là ta. Vì ta đã tự trói buộc mình trong một trò chơi không hồi kết — và có lẽ, ta mới là người cần giải thoát.
Nỗi nhớ này, nếu cần, ta sẽ biến nó thành một nụ cười nhạt ẩn sau lớp giáp lạnh. Để mỗi bước đi qua đời đều thản nhiên, bất cần — và dù đời có nghiêng ngả thế nào, ta cũng chỉ thản nhiên và lặng lẽ bước qua. Và nếu nỗi nhớ này chỉ đến từ một phía, ta sẽ gom nhặt tất cả ký ức, mang về tô điểm cho quá khứ của mình. Rồi ở đâu đó, trong một chiều lặng gió, ta ngồi đó với tách cà phê trên tay, gật gù bảo: đúng là ngốc thật, nhưng ngốc đến mức đáng yêu… đến độ ta có thể mang nó theo đến tận cuối đời.
Và cuối cùng, ông hãy nói xem: trò chơi cảm xúc này, ông và ta… ai mới thật sự thua? Là ta, kẻ giả vờ thản nhiên, để nỗi nhớ gặm nhấm từng ngày… hay là chính ông, kẻ giả vờ lạnh nhạt, để rồi mỗi khoảnh khắc bối rối trong thinh lặng cũng không dám thừa nhận với chính mình?
Hay nghịch lý hơn, tất cả chính là sự tự huyễn hoặc của riêng ta?
diên vỹ
2025.08.24 @1:00 PM
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét