Thứ Hai, 1 tháng 9, 2025

Giấc mơ – bản sao của đời sống

 


Từ lâu ta vẫn biết trong con người tồn tại hai tầng song hành: ý thức và tiềm thức. Ý thức giống như ánh đèn pin, soi rọi vào những gì đang diễn ra trước mắt, nơi ta tỉnh táo biết mình đang đọc, đang làm việc, đang suy nghĩ. Tiềm thức thì khác, nó lặng lẽ nằm bên dưới, như một cái hồ sâu, cất giữ tất cả ký ức, cả niềm vui lẫn nỗi đau, cả những mong muốn chưa từng được gọi tên. Thỉnh thoảng, mặt hồ ấy nổi lên một bong bóng – đó chính là giấc mơ. Vì thế, giấc mơ không phải là điềm báo, cũng chẳng phải thứ thần bí để dự đoán tương lai, mà chỉ là cách tiềm thức trò chuyện với ta, dùng hình ảnh và tình huống để nói lên những điều mà ban ngày ý thức thường phớt lờ.

Freud từng gọi giấc mơ là “con đường hoàng gia dẫn vào vô thức”, còn Jung lại thấy trong mơ bóng dáng của “cái bóng” và những biểu tượng tập thể. Khi đọc họ, ta hiểu rằng giấc mơ không hề xa lạ, nó không thuộc về thần bí, mà là một phần cấu trúc của đời sống tâm lý. Nó như một tấm gương, phản chiếu lại những gì ta giấu kín.

Suốt quãng đời sống, ta đã trải qua vô số giấc mơ, nhưng chỉ có vài giấc mơ còn in dấu thật rõ. Lần đầu tiên, khi ta còn rất bé, giấc mơ ấy xuất hiện ngay đúng lúc người cậu của ta bị sát hại. Hình ảnh trong mơ rành rẽ đến mức ta từng nghi ngờ mình thấy nó vì nghe tiếng gõ cửa của bạn cậu khi đến báo tin cho ngoại. Thời trẻ, ta được mẹ đưa về ở cùng ngoại để chăm sóc bà, và giấc mơ ấy trở thành một thứ hư thực khó phân, khiến ta nhớ mãi. Giấc mơ thứ hai thì thật nực cười. Ta vốn hâm mộ Lương Triều Vỹ, nhưng chỉ đơn giản là thích, chứ chẳng bao giờ treo ảnh hay tôn thờ. Ấy vậy mà trong mơ, ta lại hóa thành một nam nhân, đang ngoại tình với vợ ông, và bị chính ông bắt gặp. Khi tỉnh dậy, ta bật cười và thốt lên: “Trời ơi, phí một giây của đời ta rồi. Đã mơ gặp ông ấy mà không nói một lời yêu thương, lại đi ngoại tình với vợ ông ấy sao?” Còn giấc mơ thứ ba là cảnh ta đang dạo chơi trong một khu rừng trúc, bên cạnh hồ nước tuyệt đẹp. Con gái ta bỗng từ đâu lao thẳng xuống hồ. Ta hoảng hốt nhảy theo cứu nó, quên mất mình không biết bơi. Cái tuyệt vọng và sợ hãi ấy khiến ta choàng tỉnh, tim thắt lại, mồ hôi ướt lưng, cảm giác như thể vừa sống một sự thật khủng khiếp.

Riêng giấc mơ ấn tượng nhất mà ta từng có lại thuộc về thời trẻ. Khi ấy, ta quá thích một người, nhưng lại nói dối với cậu rằng mình sắp kết hôn, chỉ để có lý do không muốn kết thân thêm. Chúng ta quen nhau ở một trại hè, vỏn vẹn ba ngày thì có thể nói lên được gì? Mà chẳng phải lúc đó ta vẫn đang trốn chạy tình yêu sao, chẳng muốn vướng bận hay mở lòng? Thế nhưng con người nào tránh được sự thu hút, và ta khi ấy cũng bị lay động trong một tình thế khó xử. Cách duy nhất mà ta chọn là lời nói dối. Sau ba ngày trại, có lẽ vì một sự tiếc nuối nào đó mà giấc mơ về cậu ấy liên tục tìm đến. Trong mơ, không có gì mới mẻ, chỉ là những cảnh trong trại hè được tái diễn: những trò chơi, những trò nghịch ngợm, cái hồn nhiên của tuổi trẻ. Thế thôi mà thành một chuỗi giấc mơ, đáng yêu và đáng nhớ, như thể tiềm thức muốn giữ lại những gì ta đã cố tình lảng tránh.

Sau này, những giấc mơ khác dần trôi, ta không còn nhớ rõ. Chỉ gần đây, ta mới bắt đầu thấy thú vị, mới nghĩ đến việc ghi lại chúng. Vừa tỉnh dậy, ta liền viết xuống, như giữ lại một mảnh ký ức mong manh. Có bữa vì trễ giờ đi làm mà ta bỏ quên, và chỉ trong tích tắc, giấc mơ tưởng chừng nhớ rõ ấy đã vụt tắt như một hơi thở. Chính cái mong manh đó lại khiến ta thấy quý. Viết xuống là cách duy nhất để giữ nó sống lâu hơn một chút trong ký ức, trước khi nó tan biến vào bóng tối của tiềm thức.

Đôi khi, tiềm thức lại dẫn ta đến những câu chuyện lạ lùng hơn, khi người đàn ông quen trên mạng xã hội xa xưa xuất hiện trong một đại gia tộc quyền quý mà ta chưa từng biết, còn ta thì lại trở thành một đứa cháu gái trong gia tộc đó. Tất cả đều rất bình thường trong mơ, nhưng khi tỉnh dậy, ta mới mỉm cười nhận ra sự bất thường.

Ta cũng từng có những giấc mơ về chàng rùa. Có khi ông ấy quát thật lớn, còn ta thì vẫn cố giữ vẻ kiên nhẫn trong mơ. Có khi ông ấy nép vào bức tường, đưa tay bịt hai tai lại khi ta đi ngang qua. Những lúc ấy, ta trong mơ vẫn thản nhiên lướt qua ông như ngoài đời ta đã từng làm. Thức dậy, ta thấy thú vị, không hiểu tiềm thức đang nhắn nhủ điều gì. Nhưng rõ ràng, hình ảnh của ông trong đôi giây ngắn ngủi ấy đã đi vào tầng sâu của ta. Theo góc nhìn của Jung, những hành vi ấy có thể mang nghĩa biểu tượng. Tiếng quát lớn như tiếng vọng của animus – phần nam tính ẩn sâu trong tâm hồn ta, thường xuất hiện dữ dội khi những khao khát bị kìm nén quá lâu. Nó không chỉ là giọng của ông ấy, mà có lẽ là giọng của chính ta, một phần tâm hồn đang kêu đòi sự thừa nhận. Còn động tác bịt tai lại giống như sự kháng cự – không muốn nghe, không muốn đối diện, không muốn thừa nhận tiếng gọi của tình cảm. Trong mơ, chàng rùa trở thành tấm gương kép: vừa là hình ảnh của một người ngoài đời thực, vừa là biểu tượng cho những mảnh đối cực trong ta – một bên là khát vọng tiến lại gần, một bên là nỗi sợ phải thừa nhận nó.

Jung từng nói rằng giấc mơ là “ngôn ngữ của linh hồn”. Có lẽ trong khoảnh khắc ấy, linh hồn ta mượn gương mặt ông để kể cho ta nghe câu chuyện của chính mình. Khi ông quát, có thể đó là phần tiềm thức đang thử phá vỡ sự im lặng bấy lâu. Khi ông bịt tai, có thể đó là phần ý thức đang né tránh. Còn khi ta lướt qua, thản nhiên như ngoài đời, thì chính là cách ta vẫn thường làm: bước đi, giả vờ không cần, trong khi hình ảnh ấy đã ngấm sâu vào bên trong. Có lẽ vì thế mà giấc mơ để lại một dư âm lạ lùng – vừa thân thuộc, vừa xa cách. Nó khiến ta nhận ra rằng tiềm thức không bao giờ im lặng. Nó luôn tìm cách cho ta thấy những gì ý thức muốn phủ nhận. Và đôi khi, như trong trường hợp của chàng rùa, nó nhắc ta rằng có những con người đã lặng lẽ bước vào tầng sâu của ta, dù ngoài đời ta chưa từng cho phép.

Chính cái bình thường và bất thường ấy lại làm ta thấy dễ thương. Bởi ta hiểu, giấc mơ chỉ là một tấm gương nhỏ, soi cho ta thấy chính mình. Nó khơi lại một kỷ niệm đã lâu không đụng đến, nó gom nhặt những mảnh ký ức rời rạc của đời sống hiện tại, và ghép thành một cuộn phim với logic riêng. Ta không tin vào điềm báo, nhưng ta tin rằng giấc mơ phản ánh trung thực trạng thái của linh hồn ta: hôm nào tâm trí nặng nề thì mơ cũng rối ren, hôm nào bình thản thì mơ cũng bình thường, trôi chảy.

Và thế là ta lại cực kỳ yêu thích những giấc mơ của mình. Cuộc sống vốn có quá nhiều thứ không thể với tay chạm vào ngay tức khắc: vì hoàn cảnh, vì hậu quả, vì sợ hãi, vì lo lắng, hay vì vô số nguyên nhân khác. Những điều ta bỏ lỡ ấy, tiềm thức vẫn lặng lẽ ghi nhận, rồi mang hình ảnh của chúng soi rọi vào giấc mơ. Không phải điềm báo, không phải thần bí, chỉ như một tấm gương đặt trước mặt, cho ta thấy rõ sự mâu thuẫn giữa hiện tại và khát vọng thầm kín. Thú vị thật, vì nhờ vậy mà ta lại mong được mơ – để xem đêm nay mình sẽ được soi thế nào, để biết tiềm thức sẽ kể cho ta nghe thêm điều gì mà ban ngày ta vẫn cố tình lướt qua.

Có khi ta nhận ra, giấc mơ ban đêm cũng không khác gì những giấc mơ ban ngày. Đều là những cảnh tượng mà tâm hồn ta khát khao thử nghiệm. Chỉ khác là khi ngủ, ta thành thật hơn, ít che giấu hơn, và dám sống những điều mà ban ngày ta không dám nghĩ tới. Vì thế, giấc mơ không chỉ là phản chiếu, mà còn là một cách tập dượt cho đời sống. Trong mơ, ta thử đối diện với mất mát, với khao khát, với những nhân vật đã đi qua. Thức dậy, ta bỗng thấy nhẹ nhàng hơn, vì dường như ta đã sống trước một lần trong thế giới song song đó.

Khi ta để ý nhiều hơn đến giấc mơ, ta cũng nhận ra một điều quan trọng: đó là ý thức và tiềm thức trong ta dường như đã trở nên gần gũi hơn. Ý thức không còn phủ nhận, tiềm thức không còn ẩn giấu, cả hai trò chuyện với nhau bằng một ngôn ngữ mới. Trong tâm lý học, sự hòa hợp ấy mang nghĩa rất lớn: nó đem lại cho con người một cảm giác nguyên vẹn. Khi ý thức và tiềm thức trở thành thân thiết, ta không còn phải chia tách giữa “một ta bên ngoài” và “một ta bên trong”. Ta được sống thật hơn, ít mâu thuẫn hơn, sáng tạo và trực giác cũng dồi dào hơn. Quan trọng nhất, ta không còn giả vờ ổn, mà chấp nhận chính cảm xúc thật của mình. Đó là sự tự do nội tâm – thứ tự do sâu thẳm nhất.

Có lẽ vì thế mà giấc mơ không chỉ được ta quan tâm, mà từ ngàn xưa con người ở nhiều nền văn hóa đã xem nó như một phần của đời sống. Người Hy Lạp cổ tin giấc mơ là thông điệp từ các vị thần, gửi đến để chỉ dẫn hay cảnh báo. Người bản địa châu Mỹ coi mơ là hành trình linh hồn, nơi ta đi dạo giữa những tầng thực tại khác. Phật giáo thì nhìn mơ như minh chứng rằng đời sống cũng chỉ là “mộng huyễn”, thoáng qua và không thật. Trong nghệ thuật, bao tác phẩm lớn cũng đã sinh ra từ giấc mơ: Coleridge viết Kubla Khan sau một giấc mơ phiêu lưu kỳ lạ, còn Kekulé nhờ một giấc mơ về con rắn cắn đuôi mà khám phá ra cấu trúc vòng benzen trong hóa học. Thật ra, giấc mơ không chỉ kể cho ta nghe về chính mình, mà còn âm thầm góp phần định hình nên cả văn hóa và tri thức của nhân loại.

Vậy nên ta bắt đầu yêu thích giấc mơ. Ta muốn ghi lại chúng, như ghi lại một cuộc trò chuyện thầm lặng giữa ý thức và tiềm thức. Mỗi giấc mơ là một trang nhật ký khác thường: có thể vô nghĩa, có thể phi lý, nhưng luôn thật theo nghĩa nó phản ánh đúng nội tâm ta trong khoảnh khắc đó. Khi ta viết lại một giấc mơ, là ta đang viết lại chính thông điệp mà tiềm thức gửi lên. Và từ lúc ta để ý đến giấc mơ, chúng cũng như nghe lời, trở nên rõ ràng hơn, liền mạch hơn, dễ nhớ hơn, như thể tiềm thức đang vui vẻ kể chuyện cho ta nghe.

Khi ta yêu giấc mơ, tức là ta đã học cách yêu lấy chính mình – cả phần sáng lẫn phần tối, cả cái nhớ lẫn cái quên, cả điều hợp lý lẫn điều vô lý. Giấc mơ không phải điềm báo, cũng không phải hư ảo, mà chỉ là một cách giản dị để ta lắng nghe bản thân. Và có lẽ, mỗi khi viết lại một giấc mơ, ta cũng đang âm thầm nối thêm một mảnh vào ký ức, để không phần nào của ta bị bỏ quên. Giấc mơ, cuối cùng, không chỉ là trò chuyện với chính mình, mà còn là một cách giữ lấy sự nguyên vẹn của linh hồn.


2025.09.09 @ 12:28 PM
diên vỹ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Giữa Yêu Thương Và Lo Lắng

1 – Bữa Ăn Tiễn Đưa Hôm qua, tức ngày 31 tháng 8, ta dẫn con gái cùng Deshae đến nhà hàng Umiya ăn sushi kiểu all you can eat . Con gái th...