Chủ Nhật, 24 tháng 8, 2025

Trò Chơi Của Những Kẻ Giả Vờ Thản Nhiên


 1. Tình Yêu: Giấc Mơ Và Phiền Muộn



Tình yêu, khi ở trong sách vở, trong thơ ca, luôn mang dáng vẻ hoàn hảo. Nó lung linh như một vầng trăng: sáng, tròn, thuần khiết. Người ta viết về tình yêu như viết về một giấc mơ, nơi hai trái tim chạm vào nhau và không còn bất kỳ ranh giới nào. Trong lý thuyết, tình yêu chính là sự hòa hợp tuyệt đối, là niềm vui vĩnh cửu.


Nhưng khi bước vào thực hành, tình yêu hiếm khi giữ được hình dáng ban đầu ấy. Con người mang theo bản ngã của mình vào mối quan hệ: sự ích kỷ, sự thiếu kiên nhẫn, những vết thương chưa lành từ quá khứ. Hai người yêu nhau thường không đủ tinh tế để thực sự lắng nghe, không đủ thấu hiểu để đặt mình vào vị trí của người kia. Và thế là, điều vốn dĩ đẹp đẽ lại biến thành chuỗi phiền muộn: những hờn giận, trách móc, hiểu lầm, thậm chí cả sự độc đoán nhân danh tình yêu.


Trong tình yêu, nó phải đến từ hai phía. Không thể có chuyện một người hết lòng, còn người kia chỉ thử thích, thử cảm nhận. Bởi ngay từ khởi đầu như thế, đã có sự chông chênh và không công bằng. Một người dồn hết tâm tư vì người kia, còn người kia lại quá vô tâm, và từ đó nỗi phiền muộn tất yếu sinh ra.


Trong tình yêu, điều quan trọng nhất luôn là sự tự nguyện. Không thể có suy nghĩ rằng tình yêu sâu đậm của mình sẽ thay đổi được lòng người. Con người ai cũng có bản ngã riêng, nên nếu không vì lợi ích, họ sẽ không thay đổi. Và nếu lợi ích không đủ lớn, họ cũng sẽ không đi đến quyết định. Ngay cả trong tình yêu, lợi ích vẫn thường được đặt lên hàng đầu.  Không phải khi ta yêu thì ông ấy sẽ yêu lại, cũng không phải khi ta đủ chân thành thì ông ấy sẽ đáp trả chân thành. Đó là một suy nghĩ rất sai lầm , không nên có trong tình yêu . Thường thì, khi ta quá chân thành, vũ trụ lại đem đến những tình huống khiến ta suy sụp, bi lụy, thậm chí gục ngã.


Đến một lúc nào đó, ta không còn biết con đường nào nên đi và con đường nào nên dừng lại. Cuối cùng, ta chỉ đứng yên ở ngã ba, chờ cho mọi thứ lắng đọng, chờ cho tâm tư mình bình thản hơn. Nhưng con người lại có một điểm yếu: cực kỳ thiếu kiên nhẫn. Và rồi, sự cố chấp, bướng bỉnh, tham lam, ích kỷ… lại chen vào trong từng suy nghĩ về tình yêu, khiến nó càng thêm rối rắm.


Nghịch lý là ở chỗ, ta hiểu hết những điều này, ta biết tình yêu đầy bất công và phiền muộn. Vậy mà, trái tim con người vẫn không ngừng tìm đến nó. Biết rằng càng chân thành càng dễ tổn thương, ta vẫn muốn một lần sống thật. Biết rằng lợi ích và bản ngã luôn chen vào, ta vẫn muốn tin có một thứ tình yêu tinh khiết. Có lẽ, đó là trò đùa dai dẳng nhất của cuộc đời: biết rõ là đau, mà vẫn muốn đi đến tận cùng.


Vậy nên, lần này ta chọn im lặng. Không phải vì ta không có cảm xúc, mà chính vì ta biết cái giá của tình yêu khi rơi vào tay những kẻ chưa đủ tinh tế. Ta không muốn biến nỗi nhớ này thành một bi kịch. Thà giữ nó trong lòng, để nó âm thầm mà đẹp, còn hơn trao nó ra rồi nhìn nó bị méo mó, bị bóp nghẹt bởi ích kỷ và vụng dại.


Có lẽ, tình yêu chỉ thật sự đẹp khi ta đủ trưởng thành để buông đi phần ích kỷ của mình. Nhưng nếu chưa thể, thì ta thà giữ tình yêu ở dạng lý thuyết, trong im lặng, trong thầm nhớ — để nó mãi còn nguyên vẹn trong lòng ta.


Và cuối cùng, đây là cảm xúc gì? Là thích, là yêu, là tương tư, hay chỉ là một sự tò mò trỗi dậy? Ta biết mình cố chấp, có khi bất chấp. Nếu không phải bất chấp, ta đã chẳng nói với ông ấy những suy nghĩ trong lòng. Nếu không phải cố chấp, vì sao khi nghe bốn chữ ‘Tôi không hứng thú’, ta lại bỗng trở nên hứng thú hơn? Rõ ràng, đây là sự cố chấp — không mãnh liệt, nhưng vẫn là thứ bản ngã tự coi mình là trung tâm vũ trụ: muốn gì thì phải có, muốn gì thì phải đạt.


Có lẽ cái tính này đã theo ta suốt đời. Nhưng rồi ta nhận ra: cuộc sống này đôi khi không cần phải làm gì hết. Chỉ cần ngồi lại một góc, ngắm nhìn nó đi qua. Đúng vậy, cơ hội có thể không đến lần thứ hai — nhưng đó là nếu ta khao khát đạt được điều mình muốn. Còn nếu ta chỉ muốn đi qua một kiếp người, thì cơ hội nào cũng chỉ là Vinh hay Nhục, Sôi động hay Lặng thầm. Hai thái cực ấy vốn luôn song hành: có hoặc không. Khi ngồi lại để ngắm nhìn, mọi việc bỗng trở nên đơn giản vô cùng.


Dù vậy, ta cũng phải thừa nhận: con người và bản ngã vốn tham lam. Những thứ có trong tay thường không biết quý trọng, đến khi mất mới hối tiếc. Trong đời, mấy ai đủ minh mẫn để thật sự biết mình cần gì và không cần gì? Chính vì sự tham lam ấy mà ta luôn thấy luyến tiếc. Cho dù những gì ta đang có tốt hơn, ta vẫn khát khao những thứ chưa có, muốn kéo chúng về phía mình.


Nói vậy, thì cuối cùng cuộc sống này là gì? Một hành trình để học cách nhìn, học cách buông, hay chỉ là một vở kịch nơi bản ngã cứ mãi tìm cách níu giữ những điều chưa từng thuộc về mình?


Cuộc sống, rốt cuộc, không phải là để chiếm hữu, mà là để học cách nhìn những điều ta không thể có — rồi vẫn bình thản đi qua 




2. Hơi Thở Của Ký Ức


Sau tất cả những triết lý, ta vẫn quay về với chính mình. Bởi tình yêu, nếu không neo vào một ánh mắt, một dáng đi, thì nó chỉ còn là khái niệm trừu tượng. Ta — kẻ ngoài đời vẫn cố giữ vẻ thản nhiên — lại âm thầm gom góp từng khoảnh khắc nhỏ nhoi, như thể sợ rằng nếu không cất giữ, một ngày nào đó mọi thứ sẽ tan vào quên lãng.


Ta viết, như thể giữ lại hơi thở mong manh của một khoảnh khắc, như một thói quen của trái tim — chẳng cần lý do. Khi hóa thành câu chữ, nỗi nhớ thôi không còn hành hạ, mà lặng lẽ nằm yên, trở thành phần hiền hòa nhất trong đời sống ta.


Có lẽ vì vậy, ta muốn giữ tất cả: dáng ông ấy lặng lẽ đi ngang, cái khẽ nghiêng đầu khi bước qua, cả khoảnh khắc ta giả vờ thản nhiên như chẳng hề quan tâm… Những chi tiết tưởng như vụn vặt ấy, một khi chạm vào trang giấy, lại thành vết khắc mong manh. Nhỏ thôi, nhưng đủ khiến tim ta run rẩy mỗi lần đọc lại.


Tình yêu, với ta, xưa nay chỉ như pháo hoa: rực rỡ trong thoáng chốc, rồi hóa tro bụi, rơi rớt vào khoảng không. Bao lần như thế, ta đã học cách quay đi, và đã thấy sợ hãi ngay cả mùi vị của nó. Thế nhưng, với ông ấy… mọi thứ lại khác một chút.


Khác, không phải vì ta tin đây là tình yêu tuyệt đối. Mà bởi chỉ cần một sự hiện diện, một cái nhìn thoáng qua, một bước chân rời xa… cũng đủ để ta chao đảo. Và trong chênh vênh ấy, ta hiểu rằng: ngốc nghếch cũng được, bất chấp cũng được — miễn là còn một điều gì đó để nhớ, để viết, để gọi tên trong im lặng của riêng ta.



3. Điểm Neo Thầm Lặng


Từ sau buổi picnic của hãng, lần đầu tiên ta và ông ấy cùng hiện diện trong một không gian dài hơn hai tiếng. Không nói gì, không thật sự nhìn thẳng nhau, nhưng ta lại có một cảm giác rất lạ — một sự đầy đủ khó tả. Đến mức, nếu có thể sống mãi trong khoảng lặng ấy, ta sẽ chọn ở lại, không cần thêm điều gì khác. Và khi bóng dáng ông ấy rời đi, một khoảng trống vô nghĩa lập tức xuất hiện… đúng là ngốc nghếch chưa từng.


Rồi ta nảy ra một trò chơi — hay đúng hơn là một bài kiểm tra dành cho chính tâm trí mình. Ta quyết định đổi bãi đậu xe. Không còn chỗ quen thuộc phía sau, mà chuyển sang bãi bên hông, nơi ông ấy thường đậu. Công ty có ba bãi: phía trước chừng năm mươi chỗ, phía sau ước chừng hơn năm mươi chỗ, nơi ta vẫn hay đậu, và bãi bên hông với hơn một trăm chỗ, chia làm hai hàng dài. Ta chọn đúng chỗ cuối cùng, xa nhất, cách biệt hoàn toàn với mọi người. Người ta thường tranh nhau chỗ gần cửa để ra vào cho tiện, còn ta cố tình bước xa hơn, để tách mình ra khỏi cái quán tính chung. Từ nơi đó, bất kể ông ở đâu, chỉ cần nhìn xuống cuối bãi, nhất định sẽ thấy chiếc xe của ta.


Ông ấy thường đến muộn hơn, nên xe ông ấy và xe ta cách nhau chừng hai mươi chỗ. Khoảng cách ấy, nhìn thì vô nghĩa, nhưng lại trở thành một dấu chỉ riêng biệt, như một đường ranh vô hình giữa ta và ông ấy. Ta muốn biến nó thành một thói quen: vừa để rèn cho thân thể phải bước đi nhiều hơn, vừa để tạo một điểm neo trong ký ức. Nếu ông ấy vô tâm, coi như không có chuyện gì. Nhưng nếu trong lòng có một chút lưu lại, ta muốn nó bắt đầu từ sự quen thuộc ấy: mỗi ngày, chỉ cần nhìn xuống, ông ấy sẽ biết chắc ta vẫn đi làm. Và nếu một hôm chiếc xe ấy không còn ở đó… ta muốn biết tâm trí ông ấy sẽ ra sao. Dĩ nhiên, đó không phải điều ta có thể nắm được, nhưng con người suy cho cùng cũng chỉ có hai hướng: vô tâm, hay hữu ý.


Thói quen mới ấy dần hình thành. Mỗi ngày ta đi ra bãi xe ba lần: sáng 11 giờ, trưa 2 giờ 45, chiều 6 giờ. Thực ra, thói quen này chỉ thật sự ổn định trong hai tuần trở lại đây. Trước kia, ta ra ngoài tùy hứng, khi rảnh thì đi. Giờ thì ta muốn ràng buộc mình bằng những mốc giờ bất di bất dịch. Một phần để dò xem phản ứng của ông ấy, một phần cũng là để giữ cho tâm trí ta được điều hòa.


Công việc giấy tờ rối rắm, nếu cứ dán chặt vào bàn thì tinh thần rất dễ bị nặng nề. Nên bước ra ngoài năm, mười phút, rồi trở lại, vẫn là cách tốt nhất để giữ đầu óc thảnh thơi. Mười giờ rưỡi ta ăn sáng, xong thì ra ngoài đi một vòng quanh bãi xe. Hai giờ bốn mươi lăm, thay vì ăn trưa, ta thường ra xe rồi đến hồ gần công ty đi bộ hai mươi phút. Nếu hôm nào nắng gắt hoặc mệt quá, ta ngả lưng ngủ chừng hai mươi phút, cũng đủ cân bằng lại.


Tan ca lúc bốn giờ rưỡi, đôi khi năm rưỡi, ta lại tăng lịch làm ở Amazon — từ bốn ngày lên sáu ngày. Thế nên, trước khi vào ca tối, ta ăn chiều rồi ra xe tầm năm rưỡi hay sáu giờ, đi bộ thêm ba mươi phút quanh bờ hồ. Suốt bốn tháng qua, ta giữ nhịp như thế. Thật sự tốt cho sức khỏe, cho tâm trí.


Cái trò chơi kỳ lạ ấy, hóa ra lại khiến ta không còn quá bận lòng. Nhớ thì vẫn nhớ, nhưng cuộc sống vẫn phải tiếp diễn. Công việc thì chất chồng, nhưng lòng lại nhẹ đi. Và ông ấy… chẳng hiểu sao vẫn còn giữ trong ta một cảm giác thú vị, dù chỉ riêng mình ta biết. Hai tuần qua, ta đem tất cả vào thói quen hàng ngày, và rồi một điều bất ngờ xảy ra, khiến ta vừa thích thú vừa thắc mắc: rốt cuộc, tâm trí của ông ấy là thế nào ?



4. Ba Phút Song Hành


Trước đó ta không biết ma xui quỷ khiến gì mà lại dám đường đường chính chính hạ một bức thư tuyên chiến cảm xúc với ông ấy.


Khoảng thời gian đó, mỗi khi thấy bóng lưng ông, nhịp tim của ta loạn cả lên. Rồi đến khi ông thốt ra bốn chữ “tôi không hứng thú”, ta lập tức thu mình lại. Dĩ nhiên, với một kẻ cao ngạo như ta, bốn chữ ấy khiến ta hụt hẫng.


Ta mất hơn tháng trời mới điều chỉnh được, để rồi mỗi ngày tập cho mình một vẻ thản nhiên: nhịp tim không còn loạn, bước đi bình thản hơn. Ngoài việc sự hiện diện của ông có thể khiến không gian ngưng lại một chút, thì tâm trí ta cũng không còn náo động như thuở ban đầu.


Nhưng theo tháng ngày, nỗi nhớ lại hình thành ở một trạng thái khác… kiểu như: không gặp thì chẳng sao, nhưng nếu gặp, trong lòng lại thấy vui. Vui thì vui, nhưng chỉ giấu bên trong; bề ngoài vẫn coi như không có gì.


Con gái ta đã mười tám tuổi, chẳng còn cần đến sự chăm sóc tỉ mỉ của ta nữa. Nó chỉ cần ta đi làm, kiếm thêm chút tiền để khi vào đại học không phải gánh quá nhiều chi phí. Rồi nó sẽ đi xa, có đời riêng.


Còn ta, ta chẳng biết làm gì khác ngoài việc tiếp tục đi làm, tiếp tục kiếm tiền. Đơn giản đến thế thôi.


Còn tình yêu… hình như ta chưa bao giờ có được cái may mắn ấy. Thường thì ta lại để lòng mình rơi vào những người chẳng hề yêu ta, và lại từ chối những kẻ từng ngỏ ý. Có lẽ vì chúng ta chẳng cùng một tần số, hoặc chỉ cần biết ai đó thích mình thì ta đã mất hứng thú.


Tình yêu, trong mắt ta, vốn chẳng có gì đáng để bận lòng.


Ấy vậy mà lạ thay… lại có một “chàng rùa”. Một người thẳng thừng từ chối, nói rõ rằng không hứng thú với ta. Vậy mà chính sự không hứng thú ấy lại khơi dậy trong ta một thứ hứng thú kỳ lạ.


Vì sao lời nói thì lạnh nhạt, mà ánh mắt, dáng vẻ lại chẳng hề giống như thế? Ta không thể bỏ qua. Có lẽ, cái tính hiếu thắng đã ăn sâu trong xương cốt: càng gặp trở ngại, ta lại càng thấy thú vị.


Từ ngày ta đổi chỗ đậu xe, chọn cùng hướng bãi với ông ấy, quả thật đã có nhiều chuyện nhỏ nhặt nhưng đáng nhớ. Chỉ cần vô tình bắt gặp ông lái xe, nỗi nhớ cũng lắng xuống, không còn hành hạ ta như trước. Như thể thấy xe là đã thấy người. Và thế là ta bắt đầu một trò chơi.


Trò chơi ấy đơn giản thôi: chọn chỗ đậu thật xa, đến nỗi chẳng còn chỗ nào xa hơn, để chỉ cần nhìn xuống là biết ngay xe của ta ở đó. Rồi mỗi ngày, ba lần đi ra bãi xe. Không cần gì hơn, chỉ muốn tạo ra một thói quen, một sự quen thuộc nào đó… để ông ấy, nếu có hữu ý, cũng sẽ biết rằng ta vẫn còn ở đó.


Chiều thứ Hai (18/8/25), ta tan ca lúc năm giờ mười lăm, ra ngoài hâm đồ ăn. Đến năm giờ bốn mươi lăm, đứng dậy đi vệ sinh, khi bước ra thì thấy ông ấy vừa đi vào phòng ăn. Ông ấy nhìn về phía cổng an ninh, chắc cũng thấy ta. Một khoảnh khắc rất ngắn, nhưng ta biết rõ ánh mắt đó không hề tình cờ.


Bước vào phòng ăn, ông ấy đứng chờ cà phê, trò chuyện với vài người dưới quyền. Ta đi lấy nước nóng ở quầy khác, giữ vẻ thản nhiên nhưng trong lòng vẫn biết ông ấy còn ở đó. Khi trở lại bàn ngồi ở gần máy pha cà phê của mình, ta thấy ông ấy vừa lấy xong cà phê từ máy gần chỗ ta, rồi đi về phía máy nước đá. Ta tưởng ông ấy đã rời đi, ai ngờ xoay qua vẫn thấy ông ấy còn quanh quẩn ở đó, như đang tìm kiếm gì. Rồi bất chợt, ông ấy bước ra khỏi phòng ăn. Ta đứng lại nhìn theo bóng dáng quen thuộc ấy, trong lòng khẽ mỉm cười. Cảm giác vừa đáng yêu, vừa vô nghĩa, và ta tự nhủ: bao nhiêu đó là đủ, thêm nữa lại thành phiền.


Ông ấy là “chàng rùa” của ta mà. Rùa thì chỉ cần ai đến gần, tự nhiên sẽ rụt đầu trốn biệt. Trước picnic của hãng, có khi phải hai tuần ta mới thấy bóng ông ấy một lần. Vậy nên ta chẳng dám đến gần nữa, ngay cả nhìn trực diện cũng không nỡ, vì lo ông ấy lại chạy trốn. Nghĩ lại cũng thấy ấm ức: ta đã làm gì đâu. Con người, khi thích một ai, thường muốn thử đến gần để tìm hiểu — thích thì bắt đầu, không thích thì thôi. Đơn giản như không khí, như hơi thở. Ta và ông ấy đều độc thân, chẳng vướng phiền phức nào, vậy mà ông ấy lại khiến mọi thứ phức tạp như thể ta đang lập mưu thay đổi lịch sử loài người, hay âm mưu tiêu diệt một dòng tộc vậy.


Ông ấy đã nói không hứng thú, ta hiểu rồi. Ta không thèm chạy theo thứ mà biết chắc không thể có. Cưỡng cầu để làm gì, nhất là ở nơi làm việc. Dù ta có bất chấp đến đâu thì cũng chẳng dại động vào chén cơm của mình — thứ ta cần ít nhất mười năm nữa.


Khoảnh khắc nhìn theo bóng ông ấy rời phòng ăn, ta vừa tự cười mình, vừa ngấm ngầm ấm ức. Nhưng như thường lệ, ta vẫn thu xếp mọi thứ, và năm phút sau cũng bước ra. Bất ngờ thay, ông ấy vẫn còn đứng đó, gần khu sofa trước phòng an ninh, nơi treo cảnh theo mùa, bàn cờ và những chiếc ghế cao. Ông ấy đứng trò chuyện với vài người. Ta đi thẳng ra cửa, định ra bãi xe. Một cậu nhóc giữ cửa cho ta, ta cảm ơn, và bất chợt nghe giọng ông ấy cũng vang lên “cảm ơn” cho cậu nhóc ấy. Thì ra ông ấy đi theo sau ta.


Trong khoảnh khắc đó, ta thật sự thấy khó hiểu. Chàng rùa hôm nay không làm rùa nữa sao? Từ cổng chính đến bãi xe mất khoảng ba phút đi bộ. Vậy là hôm nay ông ấy muốn song hành với ta tận ba phút? Mọi khi, chỉ cần thấy ta là xoay lưng bỏ đi. Hôm nay lại dám song hành. Đúng là nghịch lý.


Xe ông ấy đậu ở phía có đường đi bộ, ta thì ở phía đối diện. Ta thường đi ra giữa đường, tránh lối đi bộ, vì không muốn đi ngang trước mặt ông ấy nếu ông ấy ngồi trong xe. Ta sợ bị hiểu lầm là cố tình kéo gần khoảng cách. Oan uổng lắm, dù thật ra trong lòng ta cũng có ý muốn ấy. Nhưng bốn chữ của ông ấy ta chưa bao giờ quên. Nên ta chọn đi phía sau xe ông ấy, lặng lẽ.


Sau tiếng “cảm ơn” của ông dành cho cậu nhóc, ta đi trước, ông ấy bước phía sau, khoảng cách chừng năm bước chân… lúc ấy ta không thấy chút gì là bối rối, chỉ cảm giác vui vui, có phần hơi ngạc nhiên vì quyết định của ông ấy khi bước theo phía sau của ta.


Khi đến đoạn rẽ sang khoảng đi bộ ra bãi đậu xe, ta không rẽ sang mà đi thẳng ra phía trước, còn ông ấy thì đi rẽ sang khoảng đường lát đá dành cho người đi bộ đó, và ta cố tình đi chậm hơn.


Bước chân ông ấy càng lúc càng nhanh, lúc này ta nghĩ, à… rùa lại hoàn rùa rồi, lại đi như chạy trốn. Lúc ấy ta vừa thầm cười, vừa ngắm bóng dáng của ông và vừa nghĩ… rốt cuộc ông ấy vẫn là đang chạy trốn. Nếu đã thế… sao lại cứ muốn hiện diện cùng không gian với ta chứ? Có phải ông cũng như ta, đang muốn kiểm tra độ ngớ ngẩn của tâm trí và cảm xúc bản thân à?


Nhưng nghĩ mà xem: nếu ngay lúc ấy, khi vừa ra khỏi cửa hãng, ta xoay người hỏi ông một câu vu vơ — chuyện gì sẽ xảy ra? Có lẽ chẳng gì xảy ra cả. Mà nếu có, ta cũng sẽ mất luôn cái để mà tương tư. Bởi khi hiểu quá rõ một người, khi đến quá gần, mọi thứ sẽ trở nên thực tế. Thực tế thì trần trụi đến khó đỡ… biết đâu cả mùi thuốc lá trên áo ông ấy cũng sẽ khiến ta khó chịu.




5. Hai Kẻ Giả Vờ Thản Nhiên


Nghĩ lại, bốn quyết định hôm đó của ông ấy không hẳn chỉ là vài động tác vô nghĩa. Chúng giống như những nốt lặng chen vào một bản nhạc: nhỏ thôi, nhưng đủ làm chênh nhịp cái giai điệu “không hứng thú” mà ông từng buông ra.


Quyết định đầu tiên là cái ngoảnh nhìn ở cổng an ninh. Nếu thật sự dửng dưng, ánh mắt đã đi thẳng. Nhưng ông lại ngoảnh sang, như một cái gật đầu nửa vời: có nhận ra sự hiện diện của ta, nhưng vẫn giữ cho mình một lối rút.


Quyết định thứ hai là nán lại bên ly cà phê, quay về cái máy gần chỗ ta, lấy cớ “tìm muỗng”. Người ta hiếm khi dám nói: “Ta muốn nhìn thêm một lần nữa.” Thế là viện ra một đạo cụ vô hại. Cái muỗng chỉ là bình phong, chứ đâu phải nhu cầu thật.


Quyết định thứ ba là đứng lại gần cửa, nói chuyện cùng đám đông thay vì đi ngay. Ở lại tức là chọn hiện diện, nhưng dùng người khác làm tấm màn che. Nhìn bề ngoài là vô tình, nhưng bản chất lại là không nỡ rời đi.


Quyết định thứ tư là bước theo ra bãi xe. Ông chọn lối đi bộ – an toàn, có kẽ hở để rút, và giữ khoảng cách năm bước sau lưng. Vẫn theo, nhưng vừa đủ xa để nếu cần có thể chối bỏ: “Chỉ là trùng hợp thôi.”


Gom tất cả lại, ta thấy một mẫu hình tiến–lùi: tiến bằng ánh mắt, lùi bằng khoảng cách; tiến bằng cái cớ, lùi bằng đám đông. Một trò chơi quen thuộc của những người vừa muốn lại gần, vừa sợ phải đến nơi; vừa muốn rời đi, vừa không nỡ dứt hẳn.


Không gian hôm đó như một sân khấu bất ngờ. Phòng ăn, cổng an ninh, dãy ghế, máy nước đá, cái muỗng, bãi đậu xe — tất cả biến thành đạo cụ cho một vở kịch im lặng. Ông vốn là kẻ quen tổ chức, nên ngay cả cảm xúc cũng bị ông sắp xếp thành những phương án dự phòng.


Khoảng cách, rốt cuộc, cũng là một thứ ngôn ngữ. Hai mươi chỗ đậu xe giữa hai người là cách nói: “Tôi thấy cô, nhưng tôi vẫn đứng bên kia.” Năm bước sau lưng lại là một cách nói khác: “Tôi theo, nhưng tôi không đuổi.” Và thứ ngôn ngữ này chỉ phát huy khi chẳng ai dám đọc thành lời.


Còn ta? Vì sao ta ghi nhớ chi li đến vậy, tái dựng từng bước, từng ánh nhìn? Có lẽ bởi ta tỉnh táo đến mức cô độc. Và thế là, hai kẻ giả vờ thản nhiên đứng canh một cảm xúc. Một người rụt đầu làm rùa, một người giả vờ bình tâm như thể chẳng quan tâm gì hết. Nhưng khoảng trống giữa hai vai ấy, ai mà biết bên trong xao động đến chừng nào.


Đời sống, có lẽ, chỉ cho phép ta tiến gần đến thế thôi. Xa thêm thì lạc mất, gần thêm thì thành thực tế. Mà thực tế thì lúc nào cũng trần trụi, khó đỡ. Biết đâu, ngay cả mùi thuốc lá trên áo ông cũng đủ làm ta khó chịu.


Nên cuối cùng, ta chọn giữ lại nghịch lý ấy: không thêm bước nào, cũng chẳng lùi. Đủ để mỗi lần nhớ lại, vừa thấy buồn cười, vừa thấy chua xót.


Hay rốt cuộc, cả hai ta chỉ đang thử độ ngớ ngẩn của chính mình?



6. Một Chút Điên


Sáng thứ Ba, đang hâm đồ ăn sáng, ta bỗng muốn ra bãi đậu xe sớm hơn mười lăm phút. Vừa bước qua cổng chính của công ty, hít một hơi thật sâu cái không khí mát lành, mới đi được đến khoảng giữa lối xe thì một chiếc xe quen quen lướt ngang. Nhìn bản số… à, đúng là xe của ông ấy.


Trời ạ, đúng là một sự trùng hợp đến phi lý. Liệu có khi nào ông ấy lại hoảng sợ mà chạy trốn thêm một lần nữa?


Chiều thứ Ba, sau giấc ngủ trưa trong xe, khi trở vào công ty, ta lại thấy ông ở lối đi bộ. Hôm đó ông mặc chiếc áo hồng nhạt. Ta chỉ biết bật cười thầm: má ơi… thôi rồi, chắc chắn ông ấy sẽ nghĩ ta đang cố tình tìm cách đến gần.


Chiều thứ Tư, ngang qua bãi xe, ta thấy ông ấy ngồi trong xe, im lìm. Haizz… ta lại bắt đầu thở dài.


Quyết định biến việc ra bãi xe thành một thói quen của ta, có phải đang trở thành con dao hai lưỡi không? Điều kỵ nhất trong cảm xúc của kẻ từ chối là thấy người kia vẫn bám theo mình. Ta thừa nhận: ta muốn giữ lại cảm xúc này, đó là thật. Nhưng bám víu thì không. Tuyệt nhiên không. Thế mà, hành động của ta lại tố cáo ta mất rồi.


Đến thứ Năm và thứ Sáu, ông ấy nghỉ. Bãi xe không còn chiếc xe quen thuộc. Cảm giác duy nhất bao lấy ta là trống vắng.


Má ơi…! Có cần phải quá lố thế này không? Đi giữa bãi xe, không thấy chiếc xe quen thuộc, ta chợt thấy trống rỗng phủ lên từng bước. Rồi lại tự hỏi chính mình: điên à…!


Điên thật không? Hay chỉ là cái trò tự mình dựng ra để có cái mà day dứt? Điên vì nhớ, hay điên vì cứ ba lần một ngày tự nhắc mình rằng ông ấy có hiện diện? Và nếu đúng là điên, thì điên cũng có sao đâu. Điên để còn biết mình vẫn đang sống, vẫn còn cảm xúc.


Phải. Ta thật sự đã điên rồi. Nhưng cái điên này, có khi lại là phần tỉnh táo nhất trong đời ta.



7. Nhịp Thở Nguyên Sơ


Sau những ngày hụt hẫng nơi bãi xe vì sự vắng mặt của ông ấy, ta dần nhận ra: cảm xúc này không chỉ nằm ở việc có thấy hay không thấy ông ấy, mà ở chính cách ta để khoảng trống kia hòa vào đời sống. Nỗi nhớ không chỉ được nuôi bằng sự hiện diện, mà còn được nuôi bằng cả vắng mặt.


Ta vẫn không biết nên gọi cảm xúc này là gì. Nó không đủ để thành tình yêu, cũng chẳng vừa để thành nỗi nhớ. Nó chỉ lơ lửng, mong manh, tồn tại như một lớp khói mỏng: khi thì trong suốt, khi thì dày hơn, nhưng chưa bao giờ biến mất.


Mỗi khi ông ấy bước vào cùng một không gian, ta không cần nhìn thẳng, không cần một cử chỉ dành riêng cho mình, nhưng ta vẫn biết rõ ông ở đó. Và thế là mọi thứ bỗng khác đi: bình thường mà sáng hơn, tĩnh lặng mà có nhịp hơn.


Rồi có những ngày ông vắng, căn phòng quen thuộc bỗng hụt mất một ánh sáng. Không phải nỗi buồn gặm nhấm, cũng chẳng phải tuyệt vọng, mà chỉ là một nhịp tim hụt xuống, một khoảng lặng bất ngờ khiến lòng ngơ ngác. Ta tự hỏi: rốt cuộc đây là gì? Có thật là nhớ không, hay chỉ là thói quen tự tạo? Có thật là thương không, hay chỉ là trò tâm trí muốn tự thử thách mình?


Dần dần, cảm xúc ấy hóa thành một nhịp thở nguyên sơ. Không còn khát khao, không còn day dứt, mà chỉ là một sự hiện hữu bình thản. Ta hít vào, nỗi nhớ len vào lồng ngực. Ta thở ra, nỗi nhớ tan vào hư không. Nó ở đó, như nhịp tim, như bước chân, như ánh sáng mặt trời rọi qua song cửa.


Có lẽ, sau bao vòng chao đảo, tình cảm này cuối cùng cũng tìm được hình dáng thật của nó: không phải chờ đợi, không phải khát khao, chỉ là một khoảng lặng ta mang theo. Như một vệt mực phai dần, chẳng cần xóa, cũng chẳng cần tô thêm.


Ông ấy, suy cho cùng, cũng chỉ là một nam nhân bình thường như bao người trong thiên hạ. Ngũ quan không có gì đặc biệt, phong thái chỉ trầm lặng đôi chút. Nhưng chỉ một chút thôi, vì rõ ràng ông chưa từng thật sự bình tĩnh mỗi khi ta cùng hiện diện trong một không gian.


Cả chiếc máy cà phê nhỏ giọt, vốn quen thuộc mỗi ngày, cũng đủ khiến ông bật ra một câu vô nghĩa: “Sao máy cà phê hôm nay chậm thế?” Nghe câu ấy, ta chỉ biết phì cười. Từ khi nào ông lại trở nên ngớ ngẩn đến vậy? Đây chẳng phải là người từng thốt ra bốn chữ lạnh lùng với ta đó sao?


Ấy thế mà suốt hơn sáu tháng qua, ông ấy đã làm gì với tâm trí ta? Vì sao từ một kẻ háo hức, si mê với cuộc đời, ta lại bỗng phát hiện ra tất cả mọi việc chung quanh đều trở nên vô nghĩa? Có lẽ chỉ vì mỗi sáng thức dậy, ta chỉ mong muốn được đi làm, bởi chỉ ở nơi làm việc mới có sự hiện diện của ông. Một nghịch lý đến cùng cực.


Ta càng ngày càng trở nên thản nhiên bên ngoài, nhưng nỗi nhớ trong lòng lại như một hạt giống bị chôn vùi dưới lớp đất dày. Ta chẳng biết nó có lớn lên được hay không, nhưng ta biết nó vẫn ở đó, âm ỉ, chưa từng biến mất.


Và có lẽ, những hạt giống như thế chẳng cần mọc thành cây — chỉ cần tồn tại trong bóng tối cũng đủ để nhắc ta rằng mình từng rung động.



8. Một Lời Nguyền Trong Thinh Lặng


Ngày mai là thứ Hai, lại bắt đầu một tuần mới. Lại những điều tầm thường của một kiếp người. Chỉ tiếc, trí óc ta cũng chỉ ở dạng tầm thường, nên đành bất đắc dĩ sống và xoay vòng trong cái guồng tầm thường ấy. Cả một nỗi nhớ, ta cũng chỉ bất lực đứng nhìn nó trôi qua. Không thể tiến lại gần, bởi trong cái tầm thường của đời sống, ta lại mang trong mình một thứ cao ngạo không chịu khuất phục.


Tình yêu, suy cho cùng, cũng chẳng là gì ngoài một cảm xúc. Mà cảm xúc ấy đôi khi chỉ là sự ngộ nhận — hay nói đúng hơn, là sự cố chấp của bản ngã, sự tham lam, sự ao ước, sự ảo tưởng. Nếu không thế, vì sao con người lại chênh vênh và lạc lối đến vậy? Nếu không thế, vì sao lại có quá nhiều bi lụy, quá nhiều muộn phiền? Tâm tính con người như chiếc chong chóng xoay liên hồi, tư tưởng con người chẳng bao giờ cố định: hôm nay thế này, mai đã khác. Nếu không thế, thì vì sao trên đời lại có ngần ấy phản bội và gian dối?


Ta từng muốn cuộc sống của mình đơn giản đến mức không còn gì đơn giản hơn nữa. Nhưng nực cười thay, ta lại tự khuấy động tâm tư, chỉ vì một “chàng rùa” cực kỳ vô tâm, vô ý… lạnh lùng đến nỗi cả dáng đi cũng như muốn chạy trốn khỏi ta.


Nhưng rồi thì sao? Không phải chính điều đó mới là thứ ta mong mỏi sao. Ta thích cái cảm giác chơ vơ giữa đời sống trần trụi này, không một chút cảm thông, không một chút dịu dàng. Để ta còn đủ cao ngạo mà thách thức cả cuộc đời. Và cũng để bản thân mình lặng lẽ trôi qua một kiếp.


Thế thì, nỗi nhớ này là thật hay chỉ là ảo tưởng?


Ông ấy rốt cuộc là vô tâm hay đang chạy trốn?


Nếu vô tâm — vì sao đôi khi lại bối rối?

Nếu chạy trốn — vì sao đôi lúc vẫn hiện diện một cách khó hiểu?


Và ta… lại một lần nữa muốn thử tìm câu trả lời trong thinh lặng.


Như mọi cuối tuần, nỗi nhớ lại hiện diện. Nhưng phải nói thật: hai tuần qua, nó đã dịu đi rất nhiều. Chỉ đơn giản vì ta biến nó thành thói quen. Mỗi ngày đi ngang bãi đậu xe ba lần, ta chẳng còn cần sự hiện diện của ông ấy nữa. Nó đã được thay thế bằng chiếc xe vô tri kia.


Chỉ tiếc là đến tận thời khắc này, ta vẫn còn bối rối mỗi khi có sự hiện diện của ông. Ta không thể thẳng thừng đối diện để tìm ra nguyên nhân của nghịch lý trong nỗi nhớ mong manh này. Ta không thể biết nó bắt nguồn từ tâm trí ông, hay chỉ là trí tưởng tượng của chính ta. Con người không thể lướt qua nhau mà sự vấn vương chỉ phát sinh từ một phía. Nhưng rõ ràng ông đã buông một câu rất lạnh. Vậy mà tại sao ta lại chẳng cảm nhận được trọn vẹn cái lạnh lùng ấy, mà thay vào đó là một nỗi tương tư lạ đời?


Ông có biết không… chỉ cần thêm một chút thời gian nữa thôi, ta có thể xóa sạch mọi bối rối trong lòng. Ta có thể dửng dưng đứng trước ông, nhìn thật sâu vào ánh mắt ấy, để tự giải đáp câu hỏi: vì sao một bóng dáng vốn dĩ tầm thường lại từng khiến tâm trí ta xao động đến thế.


Và nên tốt nhất, ông hãy thật sự vô tâm. Bởi nếu cái vô tâm ấy chỉ là lớp vỏ che cho một sự trốn tránh, thì ông nghĩ xem… khi ta đứng ở xa, cảm nhận được ông đang bắt đầu chật vật với chính mình, biết đâu ta lại động lòng trắc ẩn. Biết đâu, ta sẽ ra tay giải cho ông một lời nguyền.


Nhưng có lẽ, trong thinh lặng này, kẻ bị nguyền rủa lại không phải ông, mà chính là ta. Vì ta đã tự trói buộc mình trong một trò chơi không hồi kết — và có lẽ, ta mới là người cần giải thoát.


Nỗi nhớ này, nếu cần, ta sẽ biến nó thành một nụ cười nhạt ẩn sau lớp giáp lạnh. Để mỗi bước đi qua đời đều thản nhiên, bất cần — và dù đời có nghiêng ngả thế nào, ta cũng chỉ thản nhiên và lặng lẽ bước qua. Và nếu nỗi nhớ này chỉ đến từ một phía, ta sẽ gom nhặt tất cả ký ức, mang về tô điểm cho quá khứ của mình. Rồi ở đâu đó, trong một chiều lặng gió, ta ngồi đó với tách cà phê trên tay, gật gù bảo: đúng là ngốc thật, nhưng ngốc đến mức đáng yêu… đến độ ta có thể mang nó theo đến tận cuối đời.


Và cuối cùng, ông hãy nói xem: trò chơi cảm xúc này, ông và ta… ai mới thật sự thua? Là ta, kẻ giả vờ thản nhiên, để nỗi nhớ gặm nhấm từng ngày… hay là chính ông, kẻ giả vờ lạnh nhạt, để rồi mỗi khoảnh khắc bối rối trong thinh lặng cũng không dám thừa nhận với chính mình?


Hay nghịch lý hơn, tất cả chính là sự tự huyễn hoặc của riêng ta?


diên vỹ

2025.08.24 @1:00 PM


Chủ Nhật, 10 tháng 8, 2025

Bóng Lưng Của Gió

 

1 – Bóng Lưng Của Gió

 

Người ta nuôi nỗi nhớ bằng hình bóng, bằng kỷ niệm, bằng ký ức… hoặc chỉ bằng một chút tưởng tượng. Ta nuôi nỗi nhớ bằng gió.

 

Gió đến không báo trước, lướt qua ta như một ánh nhìn — mát lạnh, mong manh. Gió đi, để lại trong không khí một khoảng trống chưa kịp đặt tên. Phía bên kia, cánh cửa khép im; không một khe sáng, không một vết nứt. Ta đứng trong im lặng, chờ gió.

 

Những gì ta thấy, chỉ là hướng gió lay động một nhành lá, chạm nhẹ vào một góc áo. Có thể không thật. Nhưng ta vẫn giữ lại — như giữ một vết hằn mờ trên trí nhớ. Rồi một ngày, gió biến mất. Ta không biết đó là ông ấy, hay chính nỗi nhớ đã rời đi. Chỉ còn câu hỏi lơ lửng, không bao giờ có lời đáp: Bao giờ gió trở lại?

 

Ta có một quy tắc bất di bất dịch: khi bước vào công ty, mọi chuyện cá nhân đóng lại; khi về đến nhà, mọi thứ liên quan đến công ty bỏ lại phía sau. Nỗi tương tư, dù đôi lúc len vào, cũng không chạm vào đời thường hay công việc. Nó chỉ tìm được lối khi ta ngồi bên máy, viết lại những dòng suy nghĩ của mình; hoặc khi lang thang trong khu rừng nhỏ cạnh nhà; hoặc lúc lái xe — những khoảng không trống rỗng, khi không còn gì để nghĩ, nỗi nhớ bỗng bật dậy như kẻ vừa tỉnh khỏi giấc mộng, nhận ra đời đã bỏ quên mình.

 

Lần đầu tiên ta dự một buổi picnic ngoài trời của công ty. Thực ra, năm nào cũng có, nhưng lái xe gần hai tiếng đi và về — với ta, là hoang phí. Hai tiếng ấy có thể làm được nhiều việc, hoặc ngủ một giấc sâu. Ai rảnh để giao lưu với những người vốn chỉ tương tác khi làm việc?

 

Chiều thứ sáu, chị chủ ghé bàn hỏi:

— Cuối cùng em có đi không?

Ta cười:

— Em không.

Chị hỏi tiếp:

— Thứ bảy làm gì?

— Em chở con gái đi làm community service, loại học bổng cần số giờ tình nguyện.

Chị phẩy tay:

— Làm ở đâu cũng vậy, tới picnic, chị ký tên cho.

Ta cười:

— Vậy cũng được à?

Chị không cho ta rút lui, chỉ nói:

— Ngày mai gặp.

 

Thường thì ta sẽ dứt khoát từ chối — vì lười. Nhưng ý nghĩ thoáng qua: picnic ngoài trời… ông ấy là một trong những quản lý warehouse, khả năng gặp có thể là khoảng sáu mươi phần trăm. Rồi ta nghĩ… hay đi thử xem. Mặc dù vẫn tin: một người như ông ấy, chưa chắc rảnh tới mức đó. Nhưng nhà ông ấy cách đó mười phút — biết đâu ghé qua. Vậy là đi. Một công đôi việc.

 

Thực ra, ta tò mò muốn biết ông ấy sẽ quyết liệt thế nào khi biết ta cũng từng có một gia đình và một đứa con gái lớn. Người im lặng và trầm tính thường không thích dính vào những chuyện ràng buộc. Ta muốn xem, sau buổi gặp và biết thêm một chút về ta, ông ấy sẽ phản ứng ra sao — lạnh hơn, im lặng hơn, hay hoàn toàn gạt ta ra khỏi tâm trí… dù rằng, điều này ông ấy vốn đã làm mỗi ngày. Dĩ nhiên, đây chỉ là suy đoán của ta. Ai biết được, khi ông ấy chưa hề mở một cánh cửa nào. Nhưng ta nghĩ, sẵn ông ấy đã như vậy, thì thêm một sự thật — như chút gia vị làm đắng hơn liều thuốc — cũng hay.

 

2 – Khoảng Cách Năm Mươi Bước

 

Chiều thứ sáu, khoảng 5 giờ 30, khi bước ra khỏi phòng vệ sinh, ta định băng thẳng qua cổng an ninh để về. Vừa xoay người, bắt gặp ông ấy từ warehouse đi tới, tay xách cặp da đen, laptop — như mang cả một phần công việc về nhà. Lần đầu tiên ta thấy ông trong hình dạng ấy: toàn thân đen — áo đen, quần đen, cặp đen. Một màu đen trầm, kín, vừa xa vừa gần.

 

Qua cổng an ninh, ta đưa laptop và cặp cho bảo vệ. Mọi động tác quen thuộc, không chút nghĩ ngợi. Khi quay lại định bước đi, cô bé bảo vệ hỏi:

 

— Còn điện thoại của cô đâu?

 

Ta dừng, ngẩng lên, ánh mắt thoáng chạm  vào ông — người đang tiến về phía cổng. Ta đáp, vừa như giải thích cho cô bé, vừa như cố để câu lọt vào khoảng không giữa ta và ông:

 

— À, tôi chỉ tránh ra cho ông ấy đi thôi mà.

 

Nếu là bất kỳ ai khác, họ sẽ ngẩng lên, cười nhẹ, hoặc buông một câu quen thuộc: Cô cứ đi, tôi không vội. Đó là phản xạ xã hội, nhịp điệu giao tiếp ăn sâu. Nhưng ông thì không. Ông giữ mắt nhìn xuống, thản nhiên bước qua, như thể câu nói của ta chưa từng tồn tại.

 

Ta hiểu, đây không phải vô tình. Nó là một quyết định. Một cách giữ mình tuyệt đối: không để mở khe nào cho sự thân thiện lọt vào, không tạo ra một cuộc trao đổi ánh mắt đủ để khiến cả hai rung động, hay chí ít, bối rối. Ở một mức nào đó, đây là khước từ kín đáo — ông không muốn để ta đọc được điều gì trong mắt mình.

 

Kỳ lạ là khoảnh khắc ấy, ta không buồn. Ngược lại, ta như nhìn thấy phần rất thật của ông — phần chọn giữ khoảng cách bằng sự lạnh lùng tuyệt đối. Chính cái tuyệt đối ấy mới đáng giữ lại như một dấu mốc: giữa chúng ta, mọi thứ vẫn nguyên trạng, chưa tiến, chưa lùi, chưa một lần hụt bước.

 

Ta bước ra khỏi cổng, vào phòng ăn lấy vài thứ lặt vặt. Phía sau, chỉ còn tiếng máy quét an ninh, tiếng bước chân ông… và một cảm giác rõ ràng mà khó nắm: đôi khi, sự cố tình lạnh lùng là cách người ta bảo vệ chính mình, hơn là từ chối người khác. Nhưng liệu ông đang bảo vệ bản thân, hay muốn tỏ ra không thèm để ý đến sự hiện diện của ta?

 

Do thứ bảy công ty có picnic ngoài trời, bãi đậu xe dưới đóng cửa. Với ta, đây là cơ hội. Bao lâu nay, ta muốn tìm ra xe của ông, đơn giản là tò mò ..nhưng chưa có cách tự nhiên.

 

Khi ông bước ra, ta giữ khoảng cách năm mươi bước, vừa đủ để không ai nghi ngờ. Cô bạn đi cùng làm bình phong, che việc ta dõi theo bóng ông phía trước. Ông rẽ vào hàng xe, dừng trước một chiếc màu xám. Khi mở cửa, ánh nắng hắt lên biển số, để lộ ba con số cuối: XXX.

 

Với người khác, đó chỉ là biển số. Với ta, đó là mật mã. “XX” — năm sinh của ta — nằm trong con số ấy, như một dấu hiệu ngầm, một sợi dây vô hình nối ta với ông. Không phải để khoe, không phải để ông biết, mà để giữ lại cho riêng mình. Giờ, giữa hàng trăm chiếc xe, chỉ cần thoáng thấy con số XXX, ta sẽ nhận ra. Và mỗi khi nhớ hai số cuối năm sinh là XX, ta nhớ chính mình… mà nhớ mình, thì đồng thời nhớ ông.

 

Có lẽ mọi thứ trong đời đều vận hành theo nhịp riêng — không nhanh, không chậm, chỉ đúng lúc. Người ta gọi đó là may mắn, nhưng ta nghĩ, may mắn chỉ là phần thưởng của sự kiên nhẫn.

 

Kiên nhẫn không phải ngồi yên chờ, mà là tiếp tục sống, tiếp tục làm mọi việc, trong khi vẫn giữ một góc nhỏ cho điều mình muốn. Không bứt rứt, không đòi hỏi, không kéo nó về phía mình bằng sự nôn nóng. Ta để nó nằm đó, như hạt giống chôn sâu trong đất, biết rằng một ngày, nó sẽ tự tìm đường trồi lên.

 

Có những thứ, càng vội càng mất. Nhưng nếu để nó tự đến, nó sẽ đến theo một cách bất ngờ — như buổi chiều thứ sáu, một cơ hội tưởng chừng chẳng liên quan, lại cho ta thêm một mảnh ghép về ông. Có thể một ngày, bức tranh sẽ lộ diện. Còn giờ, ta chỉ việc kiên nhẫn và nhặt từng mảnh trên đường.

 

3 – Lý Sự Trên Đường Đi

 

Picnic của công ty bắt đầu lúc 11 giờ sáng, nhưng nếu ai đi làm thì sẽ có mặt từ 9 giờ để chuẩn bị. Sáng thứ bảy, ta gọi con gái dậy, bảo hôm nay sẽ đi làm — nhưng không nói đi đâu. Nó vừa chải đầu vừa đánh răng, vừa cằn nhằn:

 

— Đi đâu cũng không nói, cứ bảo đi là đi.

Ta cười:

— Đi làm việc, mà ở đâu cũng vậy.

Nó nghiêng đầu:

— Thế mẹ có biết là đi đâu không?

— Mẹ không biết, nhưng Google thì biết.

 

Con gái lườm, tỏ vẻ không hài lòng. Không hiểu sao, chọc tức người khác lại là thú vui khiến ta gần như nghiện.

 

Nó bực, nhưng biết không làm gì được, nên cứ vừa cằn nhằn vừa làm theo. Trên đường đi, vẫn giữ nguyên bộ mặt khó chịu, nó nói:

 

— Mai mốt con đi rồi, mẹ nhất định phải tìm bạn đấy nhé. Ai lại giống như mẹ, cả một người bạn cũng không có.

 

Câu này, nó nói mãi. Ta liền chọc:

— Vậy cho mẹ biết, mục đích của có bạn là gì. Có bạn để làm gì? Trả lời đủ thuyết phục thì mẹ sẽ tìm một người.

— Có bạn để chia sẻ.

— Mẹ cần người chia sẻ sao?

— Có bạn để trao đổi ý kiến.

— Đời này còn cần trao đổi ý kiến sao? Google đã có đủ thông tin, YouTube đã chỉ dẫn đủ thứ. Mẹ cần ý kiến để làm gì?

 

Nó bực bội:

— Trời ơi, ví dụ như con đây. Sau khi đọc một quyển sách, con muốn biết người khác nghĩ gì. Những suy nghĩ đó rất thú vị.

— Đó là khi con chưa mười tám tuổi. Nếu con đi nửa đời người, con sẽ thấy ý kiến của thiên hạ ngoài đồng ý hoặc phản đối thì còn gì nữa chứ?

— Nhưng ý kiến của người khác cũng rất quan trọng.

— Đó là khi làm việc, cần ý kiến để thu gom tài liệu; hoặc khi bước vào cộng đồng, cần mọi người chung ý kiến để xây dựng. Còn mẹ ở đây, mục đích duy nhất là đi làm kiếm tiền nuôi con. Người cần nuôi con thì cũng không nuôi con với mẹ, con nói xem, thiên hạ ngoài kia còn ai rảnh để cùng mẹ nuôi con không? Với lại, con đã lớn rồi, ngoài việc thu gom tiền để con đi đại học thì còn gì để mẹ cần người khác chia sẻ nữa? Chẳng lẽ có ai điên đến mức đem tiền đến cho mẹ nuôi con?

 

Con bé bất lực — lý luận của ta luôn thắng. Nó làm gì có đủ lý lẽ để cãi lại một người mẹ thích trêu người như nó. Cuối cùng, nó nắm lấy cánh tay ta… và cắn. Ta cười ngất. Mỗi lần nó bực đến mức không biết làm gì khác, nó chỉ biết ôm cánh tay ta… và cắn.

 

4 – Bờ Hồ Và Giao Kèo

 

Khi ta và con gái gần tới công ty, nhìn đồng hồ mới 8 giờ 45. Còn vài phút để lang thang, ta liền chở nó ra bờ hồ — nơi mỗi sáng hoặc mỗi chiều, ta vẫn đi bộ một vòng trước hoặc sau giờ làm.

 

— Ở đây có bờ hồ đẹp lắm. Hàng cây chắc cũng phải năm chục tuổi. Con đi học, không cần biết là học thế nào, nhưng đầu tư của mẹ không thể đem về tay không, cũng không thể lỗ. Con xem đây — đây là căn nhà mẹ muốn, và đây là bờ hồ mẹ muốn. Con phải mua nguyên một vùng đất như thế này để trả công cho mẹ.

 

Con bé cười ngất:

— Trời ơi, cần nó để làm gì. Mẹ có phải đang bóc lột con không?

— Mẹ không cần biết. Mọi thứ cho đi đều phải được bù đắp. Mẹ nuôi con không dễ đâu, cực khổ lắm đấy.

— Đúng là chỗ này đẹp thật.

— Ừ, đẹp thật. Nhớ không được ăn gian của mẹ nhé. Lời và vốn cần phải được trả lại. Mẹ không lấy gấp đôi đâu, chỉ lấy đủ là được.

 

Con bé cười cười. Ta không biết nó đang nghĩ gì, chắc là thầm oán trách mẹ nó.

 

Vì mải lang thang, ta và con gái đến nơi lúc 9 giờ 30. Những người cần làm đã có mặt đầy đủ, nhưng thật ra cũng chẳng làm gì nhiều — chỉ ngồi trò chuyện, mang vài thứ lặt vặt đến đúng chỗ. Phần còn lại, công ty đã thuê người set up. Đây là picnic dành cho gia đình và bạn bè nhân viên, nên có đủ đồ ăn và trò chơi: trượt nước, đánh banh, gần hai chục trò nhỏ lớn khác — cũng khá thú vị.

 

Sau khi giới thiệu con gái với mọi người, bà làm ở phòng nhân sự nói:

— Cô cứ ký tên mình, còn chuyện con gái cô thì để cô chủ lo, nhưng nó có thể giúp người ta soạn đồ ăn không?

Ta gật đầu:

— Nó đến đây là để làm, không phải để chơi, có gì cứ bảo nó.

 

Chị bạn ta hôm nay cũng có mặt, thế là hai chị em ríu rít đủ chuyện. Một lát sau, chị chủ và chồng chị tới, bọn ta lại vừa làm vừa nói. Chẳng mấy chốc, mọi việc gần xong. Chồng chị chủ bỗng đưa mắt về phía xa, hỏi:

 

— Ủa, có người châu Á nữa kìa. Sao anh chưa từng gặp?

 

Anh vốn hay lui tới công ty, lại từng làm ở đây hơn hai mươi năm trước, lần nào picnic cũng có mặt. Chị chủ nói:

— Ồ, đó là một trong những quản lý ở warehouse.

Rồi quay sang hỏi ta:

— Ông ấy tên gì nhỉ?

 

Ta buột miệng trả lời. Lý do: trước đây từng có một bức thư quan trọng từ ông ấy gửi, báo một đơn hàng lỗi khi giao cho khách. Cái tên ấy không thể lọt khỏi tầm ngắm của ta trong thư từ nội bộ.

 

Chị chủ nói thêm với chồng:

— Ông ấy trước làm ở chi nhánh Virginia, sau khi chi nhánh đó đóng cửa thì chuyển tới đây.

 

Ta nghĩ thầm: À, ra là do đóng cửa nên điều về đây. Tội nghiệp thật. Và dĩ nhiên, chẳng ai vui bằng ta khi thấy ông ấy. Nhưng như mọi ngày, ta vẫn thản nhiên cười nói, làm những việc cần cho buổi picnic. Giữa ta và ông ấy, vẫn không chạm nhau một ánh nhìn. Nhưng không khí xung quanh bỗng mang một dư vị khác, dễ chịu đến lạ.

 

Suy đoán của ta đúng như dự định, khiến niềm vui càng kín đáo hơn. Đã 11 giờ, nhưng gia đình của nhân viên vẫn chưa tới. Con gái ta lại có dịp tung tăng khắp nơi. Gần mười tám tuổi nhưng tính như trẻ con: không thích trang điểm, chẳng ưa quần áo kiểu cách — lỗi phần nào ở ta, vì lười để ý những chuyện đó, nên nó chọn lối đơn giản, bình dị.

 

Ta không biết ông ấy sẽ nhìn thấy ta ở tầm nào, nhưng tin rằng có thấy. Chỉ là, vì ở khoảng cách quá xa, ta không đoán nổi ông nghĩ gì. Ta thì lại muốn trêu, muốn xem những tháng ngày tới, ông sẽ ra sao — lạnh hơn như đá, lạnh hơn cả mùa đông. Nhưng đó là chuyện của ông, ta đâu cần một ngọn lửa từ phía ông.

 

5 – Những Khoảng Trống Sau Lưng

Từ 11 giờ tới gần 1 giờ, ta cùng con gái, chị bạn và mọi người khi nói cười, khi lấy đồ ăn, khi chơi đùa… cứ loanh quanh khắp nơi. Trong công ty, ai cũng có thể thoải mái nói chuyện với ta, và ta cũng vậy. Lần ta và con gái ở gần ông ấy nhất, là khi con bé mình mẩy đầy nước sau trò trượt, rồi muốn thử cưỡi con bò để xem nó hất tung thế nào. Trò này đặt ngay cạnh lều, chỉ cách bàn ông ấy chừng năm bước. Ta tin chắc ông ấy đã thấy. Ta vừa chọc con gái vừa quay phim, nhưng tuyệt nhiên không nhìn về phía ấy. Cũng như ông, lặng im ngồi đó. Cái im lặng ấy như được mặc định, không hề cần lý do.

Có lẽ trong mắt người ngoài, không ai nhận ra giữa ta và ông bao trùm một không khí khác. Hoặc có thể, chỉ mình ta cảm nhận. Nhưng rõ ràng đến mức, cả ông chủ của ông khi đi ngang qua ta cũng đưa tay và cất tiếng chào — vì trước đây, ta từng ra warehouse làm vài việc, nên quen biết hơn nửa số người ở đó. Ngoại trừ… ông. Và với ông, một lời chào dường như chưa bao giờ là chuyện bình thường.

Trước đó, khi ta và chị bạn mang hai chiếc ghế ra xa ngồi nói chuyện, không biết từ khi nào ông đã bước ngang qua. Trời ơi… là chuyện gì đây? Ông đi ngang, mà ta lại không để ý, để rồi cuối cùng chỉ kịp thấy một bóng lưng. Có lẽ mọi thứ sẽ vẫn diễn ra bình thường… nếu như ta chưa từng bắt gặp bóng lưng ấy. Cảm giác hụt hẫng và tiếc nuối đến tê dại.

Suốt buổi picnic, ta hoặc ngồi một góc với chị chủ và bà chủ lớn, hoặc lang thang trò chuyện với chị bạn, chơi đùa với con gái. Ông thì ở một góc đối diện, ngồi cùng nhóm quản lý ngoài warehouse. Không biết ông nói gì, chỉ thấy ngồi đó. Vậy mà đúng khoảnh khắc ông đứng lên, đi về phía ta… ta lại không nhìn. Có cần phải vô ý đến thế không? Nhưng ai bảo…

Khoảng một giờ trưa, ta nhìn quanh tìm bóng dáng quen thuộc thì không thấy ông nữa. Cảm giác hụt hẫng — quen thuộc như mọi khi. Ta chỉ biết tự cười mình. Chị chủ, bà chủ lớn và mọi người cũng bảo sẽ về, rồi lần lượt đứng lên. Khoảng thời gian còn lại… đúng là phiền đến lạ. Phải công nhận, chỉ cần ông xuất hiện, không khí tự nhiên sáng bừng; khi ông rời đi, mọi thứ nhạt hẳn. Ta cũng muốn về, nhưng con gái lại bảo:
— Con chưa muốn đi.

Thế là ta ngồi đó, mở điện thoại… rồi chẳng biết làm gì với nó. Chung quanh vẫn có những câu chuyện vặt vãnh, vài việc lặt vặt, vài câu trêu đùa, nhưng ta không để tâm. Ta chỉ muốn biết ông đang nghĩ gì. Rồi tự nhắc: Trời ạ, ông có nghĩ gì thì liên quan gì đến ta chứ. Nhưng dù biết là chẳng liên quan, ta vẫn giữ một góc yên tĩnh — chỉ để chờ một khoảnh khắc bất ngờ, như một cơn gió không hẹn trước.

6 – Cân Đo Phi Lý

Có những lúc ta tự hỏi: một cảm xúc để trong ngăn ký ức quá lâu thì sẽ ra sao? Một cảm xúc bị phủ lên lớp giả vờ thản nhiên, theo ngày tháng sẽ còn lại gì? Ta và ông ấy — ai đang từ chối ai, ai đang cố thản nhiên với ai, hay cả hai đều không dám đối diện với điều mình yêu thích? Là sợ, là trốn… hay chỉ khi đã trải qua đủ sự đời, ông ấy và ta chẳng còn thèm quan tâm đến cảm xúc nữa, vì biết rõ đó chỉ là điểm khởi đầu của phiền muộn, của bất an. Và nếu tất cả chỉ nằm ở phía ta, còn phía ông ấy thì đơn giản là… không có gì cả, vậy tại sao ông ấy không đối xử với ta như với tất cả những người bình thường khác? Chẳng lẽ ta đã đem đến cho ông ấy một sự khó chịu? Nếu là khó chịu, sao nó lại không khiến ta bực bội, mà ngược lại… chỉ khiến ta vui mỗi khi ông ấy xuất hiện? Chẳng lẽ ta lại mù quáng đến thế sao?

Hay là, ta không hề tìm câu trả lời — mà chỉ đang tìm một cái cớ để giữ lại cảm xúc này cho mình. Bởi vì nếu lý giải được hết, nó sẽ mất đi lý do tồn tại. Đúng là, mọi thứ khi đem lên bàn cân để đong đo, so sánh… đều hóa thành phi lý. Và trong cái phi lý ấy, có một khoảng yên tĩnh mà ta chưa muốn chạm tay buông bỏ.

Theo một truyền thuyết cổ xưa, những linh hồn luôn bị ràng buộc bởi một lời nguyền để gắn kết nhau — hoặc bằng sự tương phùng, hoặc bằng một oán khí. Khi vô tình chạm nhau, thứ ấy sẽ lan ra trong không khí, lặng lẽ mà dai dẳng. Ông ấy và ta… có phải đang mang lời nguyền ấy không? Có thể ở một kiếp nào đó, ông ấy từng oán ta… hoặc ngược lại. Nên thay vì gặp nhau tự nhiên như mọi người, ta và ông ấy lại có một bức tường vô hình: là nhớ cũng không hẳn, là đợi mong lại càng không, chỉ là một nỗi luyến tiếc hụt hẫng mỗi khi lướt qua nhau. Ừ thì… cũng chỉ là một truyền thuyết — để ta bám vào, để lý giải cho những phi lý trong cảm xúc của mình, mà hơn sáu tháng rồi… ta vẫn mập mờ không phân được đâu là hư, đâu là thực. Nhưng nếu đúng là lời nguyền, ta cũng không biết mình muốn nó được hóa giải hay mãi còn nguyên.

Ngày mai lại là thứ hai — lại bắt đầu một nhịp sống thường ngày của công sở, của cơm áo gạo tiền. Ta sẽ lại ngược xuôi với các đơn hàng trong tay, với những bức thư mà tất cả sales và khách hàng đều cần gấp một hồi âm nhanh, gọn và dễ hiểu. Ta sẽ lại như một cái máy, chúi đầu vào công việc… cho đến những khoảnh khắc chuyển tiếp của mạch suy nghĩ, giữa những đống công việc chồng chất, khi một bản thông báo bất chợt hiện trên màn hình: một nút xanh nhỏ xíu ngay tên của ông ấy. Hoặc một bóng lưng lướt qua cổng an ninh. Hoặc trên đường ra bãi đậu xe, mấy con số quen thuộc trên biển số một chiếc xe màu xám.

Liệu những điều đó có làm nhịp suy nghĩ của ta dừng lại hay không? Trái tim của ta sẽ thôi lệch nhịp, hay vẫn như mọi ngày? Còn ông ấy…? Sẽ lạnh hơn, sẽ tránh né hơn… hay vẫn giữ nguyên khoảng cách như một quy tắc bất thành văn? Và ta… liệu có thật sự muốn bước qua, hay vẫn đang chờ một lý do để tiếp tục ở lại với chính những phi lý này?


diên vỹ
2024.08.10 @2:28 PM

 

Mùi Khói Trên Vai Ký Ức

 




1 – Giấc mộng đã cạn

 

Hôm nay là thứ Tư. Đáng lẽ ta phải đi làm ở Amazon vào buổi chiều, nhưng vì một một phút  trượt tay,  ca làm biến mất — chỉ vì lỡ nhấn nhầm nút "accept". Vậy là buổi chiều trôi qua trong một giấc ngủ sâu. Và khi tỉnh dậy, nỗi nhớ lại hiện về, như thể vẫn đứng đó từ trước, chỉ đợi ta mở mắt. Ký ức luôn có cách chọn thời điểm để quay lại — nhất là khi ta không phòng bị, không tất bật, và trái tim chẳng biết nên cất ở đâu cho kín.

 

Nói xem, tình yêu giữa hai con người bình thường là gì? Là cùng nhau gắng giữ hạnh phúc, cùng ngồi lại giữa những phiền muộn, cùng thấu hiểu, cùng chăm lo… Nhưng khi tình yêu kéo dài, nó còn lại gì ngoài trách nhiệm và đạo đức? Mà nếu đến cả đạo đức và trách nhiệm cũng không còn — thì chuyện gì sẽ xảy ra? Một người ra đi, một người ở lại; một người lặng lẽ chịu đựng, một người hoá thành kẻ nhẫn tâm?

 

Nhân gian gọi kiếp người là trăm năm. Vậy thử hỏi, trong trăm năm ấy — có bao nhiêu người giữ được một thứ ái tình trọn vẹn?

 

Còn ta thì sao? Ta nhút nhát đến mức không dám giữ lại điều mình yêu thích. Không phải vì không muốn. Mà... là vì điều gì nhỉ? Có lẽ vì một nhịp lệch, một cú va nhẹ của định mệnh. Hay đúng hơn — một nghịch lý mang dáng dấp của ông ấy.

 

Khi còn trẻ, yêu là vì mong mỏi. Lớn lên một chút, yêu là vì tưởng mình đã hiểu chuyện. Nhưng rồi... ta đứng khựng lại, khi trái tim lặng lẽ tìm kiếm một ai đó — không phải để sở hữu, mà để soi rọi. Như thể chỉ cần cùng rung động trong cùng một nhịp, đã là đủ đầy. Tưởng như đã hiểu chuyện. Hóa ra, ta là người duy nhất còn ôm một giấc mộng đã cạn.

 

Ta nhớ khoảnh khắc đầu tiên chạm mắt ông ấy — một buổi chiều cách đây hơn hai năm. Ông bước ra từ cửa chính, còn ta không rõ vì sao lại trở vào hãng. Có thể là do hôm đó ta mệt nên lại ra xe để chợp mắt một chút trước khi làm ca tối ở Amazon. Sau đó lại trở vào phòng ăn để ăn chiều trước khi đi làm. Khi chạm mặt, ta chỉ gật đầu chào như một phản xạ lịch sự, nhưng trong đầu lại thoáng một câu hỏi rất nhỏ: “Ông ấy là ai thế? Người mới sao?  Mà hình như giống người châu Á... lạ nhỉ, sao lại quen đến vậy?”

 

Một lần khác, ông ấy bước vào lấy cà phê trong im lặng rồi đi ra. Lúc đó, ta nghĩ: “Sao có người lặng lẽ đến thế?” Nếu một ngày vô tình cần có ai đó để thương — thì ông ấy, có lẽ là người rất thích hợp...

 

Và những lần như thế cứ âm thầm diễn ra: ta ngồi một góc, ông ấy lấy cà phê một góc. Ta chào, ông chào lại. Và rồi chẳng biết từ khi nào, ông ấy lại bắt đầu chọn chiếc máy pha cà phê gần chỗ ta vẫn ngồi.

 

Ta vẫn vô tư ở lại phòng ăn sau giờ làm, thản nhiên đeo tai nghe chỉnh audio truyện. Cho đến một hôm, người bạn làm chung bước vào, cười hỏi: “Sao cô rảnh thế?” Ta đáp: “Biết sao giờ, tại thích giọng mình quá nên rảnh rỗi thu âm, để mai mốt về hưu, sáng sớm ngồi nhâm nhi cà phê và nghe lại giọng đọc của chính mình… cảm giác đó chắc tuyệt lắm.” Người bạn phá lên cười thật lớn rồi buông một câu: “Không ai ngớ ngẩn như cô.” Và bên cạnh máy cà phê — ta không để ý — chính là ông ấy đang đứng đó, cũng cười vang như thể đồng tình. Đó là lần đầu tiên ta nghe giọng cười sảng khoái của ông ấy. Nhưng lúc đó ta vô tư lắm, cứ nói cười, còn trái tim thì bình lặng như mặt hồ, chưa hề gợn sóng.

 

Rồi thời gian cứ thế trôi, hai năm dài là những lần chạm mặt, gật đầu, lặng lẽ bước ngang nhau. Mọi thứ vẫn tĩnh như chưa từng có gì động.

 

Cho đến một ngày, ta buột miệng hỏi: “Lâu lắm rồi tôi không thấy ông vào lấy cà phê…” Chỉ là một câu hỏi thoáng qua, nhưng ông ấy lại giải thích tận ba phút. Giọng nói ấy, âm thanh ấy... khiến nhịp tim của ta khẽ lệch đi một chút. Một sự lệch không ồn ào, nhưng đủ để ta nhận ra.

 

Một buổi chiều mùa đông, gió lạnh đến mức chỉ muốn trốn vào đâu đó. Ta bước ra khỏi hãng để đi làm ở Amazon thì vô tình chạm phải ông ấy. Ông lịch sự giữ cửa và đứng sang một bên để ta bước qua. Gió táp vào mặt, mặt trời thì chói, ta chẳng nhìn rõ gì cả nhưng vì lạnh quá nên buột miệng nói: “Ôi sao lạnh đến thế…” Ông ấy gật đầu: “Đúng là lạnh thật đấy.” Lúc ấy, ông ấy nhìn thẳng vào ta. Ta bước đi ba bước, rồi mới sực nhớ mình chưa nói cảm ơn. Quay đầu lại, ta khẽ: “Cảm ơn ông.” Ông ấy đáp: “Không có chi.” Nhưng vẫn đứng đó. Ta bước thêm vài bước, rồi không hiểu vì sao ta lại cảm ơn lần thứ hai, ông vẫn trả lời " Không có chi " và rồi thay gì bước đi,  ông vẫn đứng đó — yên lặng. Không tiến tới, không quay lưng, chỉ là đứng yên nhìn theo.

 

Và chính khoảnh khắc ấy, ta biết: nhịp tim của ta không còn đơn thuần là “lệch” nữa. Mà là đã mất thăng bằng. Đã bị giữ nhốt trong một vùng không tên. Đã thuộc về một chiều sâu nào đó mà lý trí không sao với tới.

 

Và đến tận bây giờ — đã hơn sáu tháng rồi — ta vẫn chưa lấy lại được. Chỉ còn đủ bình tĩnh để nói mỗi một điều duy nhất khi chạm mặt: “Chào ông.”

 

2 – Một khoảnh khắc để giữ mãi

 

Từ thản nhiên đi đến nhẹ nhàng là khi tim lệch đi một nhịp. Mạnh hơn nữa là mất thăng bằng, rồi đập loạn xạ. Nhưng cuối cùng, mọi thứ lại trở về trạng thái ban đầu: thản nhiên. Chỉ khác là lần này — ta giả vờ thản nhiên.

 

Còn tâm tư của ông ấy… ta không tài nào biết được.

 

Lúc ban đầu, ta tin là mình biết rõ. Rõ đến từng ánh mắt, từng cái gật đầu, từng nụ cười thoáng qua. Chẳng phải ta từng thao thao bất tuyệt với thiên hạ rằng mình có một trực giác nhạy bén lắm sao? Ấy vậy mà, kể từ khi ông ấy gửi cho ta đúng bốn chữ: “Tôi không hứng thú” — mọi khả năng phán đoán trong ta đột ngột tắt ngúm. Như thể có ai đó rút phích cắm khỏi chiếc máy từng vận hành bằng cảm xúc.

 

Từ đó, ta chỉ biết im lặng và quan sát.

 

Với cảm xúc chính mình, ta lại trở nên bất lực tột cùng. Không diễn tả được. Không hiểu mình đang ở đâu trong chính những tầng sóng lòng của mình. Mỗi lần thấy ông ấy đi ngang, ta không rõ tim mình đang muốn dừng lại hay chạy trốn. Không nhiều đến mức quen, nhưng cũng không ít đến mức lạ. Mỗi lần như thế, ta chỉ muốn không gian dừng lại — như thể cả thế giới nhòe mờ đi, chỉ còn bóng hình ông ấy là rõ nét. Nếu có thể, ta sẽ nhấn nút pause cho tất cả, giữ nguyên khoảnh khắc đó như người ta giữ một khung hình quý giá trong một bộ phim đang trôi quá nhanh.

 

Giọng nói của ông ấy… không cần cất lên với ta. Chỉ cần vang lên đâu đó gần gần, là đã đủ để ta bị hút vào một quỹ đạo vô hình. Như một đốm lửa nhỏ tự nguyện quay quanh mặt trời — không cần lý do, không cần mục đích, chỉ cần tồn tại trong sức nóng ấy là đủ.

 

Ta không biết đó có phải là yêu hay không. Có lẽ là không. Ta chỉ biết rằng, cái cảm giác ông ấy mang đến khiến ta muốn sống thêm một chút nữa, lâu hơn một chút nữa, trong cái khoảnh khắc đang diễn ra. Như thể đời sống này trở nên có màu.

 

Mỗi lần tình cờ thấy ông ấy từ xa, câu đầu tiên bật lên trong đầu ta luôn là: “Trời ơi, lại gặp rồi. Vui chết đi được.” Như thể ai đó từ đâu đó đã ném xuống lòng bàn tay ta một bông hoa — đúng vào lúc ta nghĩ rằng hôm nay chẳng có gì đáng nhớ.

 

Ta chẳng cần nhiều. Chỉ một lần chạm mắt, một khoảnh khắc lướt qua, là đủ khiến ta mỉm cười suốt cả buổi chiều. Kỳ lạ thật.

 

Ta không biết nhiều về ông ấy. Và ta muốn giữ cho mình sự không biết ấy, để khỏi làm phai nhạt thứ cảm xúc mong manh này. Bởi nếu biết quá nhiều, ông ấy sẽ hóa thành một người bình thường — và ta sợ điều đó. Ta không yêu ông ấy, ta biết rõ. Ta chỉ yêu cái phiên bản cảm xúc mà ông ấy làm bừng lên trong lòng ta.

 

Ông ấy như một thần thú của thời thượng cổ — không phải người để yêu, mà là biểu tượng để đứng xa mà dõi theo. Không dám chạm, nhưng cũng không thể không hướng về.

 

3 – Mùi Khói Trên Vai Người

 

Có những khoảnh khắc, ta không biết liệu mình có đang sống thật không — hay đang lặng lẽ trôi giữa một giấc mơ không có hồi kết. Như cái lần ấy… khi ta đang cười nói cùng ba người bạn, vô tư, chẳng mong gì, chẳng nghĩ đến điều gì cả. Và rồi, như một điều tình cờ đã được sắp đặt  trước, ông ấy bước vào từ phía cổng an ninh.

 

Ông ấy và ta chạm mắt nhau. Một cái chạm khẽ, không cố ý, không cố giấu. Ta đưa tay chào, môi vẫn đang cười với những người bên cạnh. Nhưng trái tim thì không còn cười nữa. Nó… như khựng lại, như thể vừa đánh rơi nhịp điệu, chỉ để lắng nghe duy nhất một thứ: ánh nhìn ấy, nụ cười ấy.

 

Ta không biết vì sao ông ấy cười. Có lẽ ông ấy cũng chẳng biết. Nhưng ánh mắt và nụ cười ấy quá thật để vô tình, và quá nhẹ để gọi là hữu ý. Ta không cần ông ấy nghĩ đến ta. Nhưng một người đang nghĩ về ta sẽ không thể giấu được điều đó nơi ánh nhìn. Và ta biết… có thể chỉ một giây thôi, ta đã hiện lên trong tâm trí ông ấy như một cơn gió lướt qua cửa sổ — không đập vào mặt, chỉ đủ để ai đó giật mình.

 

Ta rẽ vào phòng vệ sinh. Ông ấy bước về phía warehouse. Khi ta đi ngang qua, nụ cười của ông ấy vẫn còn, vẫn vương nơi khoé miệng, như chưa kịp tắt hẳn. Và rồi — điều kỳ lạ nhất: ta ngửi thấy mùi thuốc lá trên áo ông ấy.

 

Ta không thích thuốc lá. Nhưng mùi thuốc trên áo ông ấy lại đáng yêu một cách phi lý. Nó không phải mùi khói. Nó là dấu vết của đời sống — là minh chứng rằng ông ấy không phải là thần thú vô hình, mà là người thật, có mỏi mệt, có ngồi ở đâu đó rất lâu, có một chút bụi đời bám vào cổ áo… đủ để khiến ta muốn đứng gần thêm chút nữa.

 

Nếu ai đó hỏi ta, điều gì làm ta nhớ nhất về ông ấy, thì không phải là gương mặt. Không phải giọng nói. Không phải ánh mắt. Mà là một nụ cười chưa tắt hẳn. Và mùi thuốc nhẹ thoảng trên vai người. Những thứ không ai giữ lại được, không ai đóng gói được, không ai định nghĩa được. Chúng cứ ở đó, không xin phép, không chào từ biệt, nhưng trở thành vùng không khí duy nhất mà trái tim ta cứ mãi quay về.

 

Và nếu một ngày ông ấy không còn bước ngang nữa… liệu mùi khói ấy có tan theo gió, hay vẫn vương vất đâu đó trên vai ký ức của ta?

 

4 – Nếu không còn gặp lại

 

Nếu một ngày ta không còn gặp lại ông ấy nữa, không còn thấy bóng lưng lướt ngang khung cửa quen, không còn vô tình nghe giọng nói quen thuộc vương trên hành lang, không còn ánh mắt nào để chạm đúng lúc ta đang cười với người khác — thì điều đầu tiên hiện lên sẽ không phải là giận, không phải tiếc, mà là một khoảng hụt, rơi sâu, yên đến lạnh. Ta và ông ấy chưa từng có một ký ức nào thật sự chung. Chưa từng nói chuyện rõ ràng. Chưa từng có cuộc đối thoại đủ lâu để nhớ nổi câu đầu hay câu cuối. Vậy mà không hiểu sao, ta lại mang trong lòng một vùng cảm xúc rộng đến mức nếu nó mất đi, cuộc sống sẽ thưa thớt đi một nửa.

 

Ta từng nghĩ: mỗi buổi sáng chỉ cần biết có khả năng được thấy ông ấy — dù chỉ trong một khoảnh khắc rất nhỏ — là đủ để bước ra khỏi giường. Không gặp hôm nay thì ngày mai. Không thấy tuần này thì tuần sau. Không gặp ngoài đời thì vẫn có thể nhìn thấy tên ông ấy lóe sáng trong danh sách online. Cái ý nghĩ “thế nào rồi cũng gặp” đã trở thành một điểm tựa nhỏ nhưng dai dẳng, như một sợi chỉ buộc vào tim, không siết, không đứt, chỉ lặng lẽ có mặt. Nhưng nếu một ngày ta biết chắc sẽ không bao giờ được thấy nữa, thì ta vẫn sẽ sống, vẫn đi làm, vẫn cười nói, vẫn xử lý công việc — chỉ là bên trong, sẽ có một chỗ rỗng không ai lấp nổi.

 

Ta không đòi được giữ lại hình ảnh cuối cùng, vì ta biết đời không hào phóng đến mức trao cho ai một kết thúc trọn vẹn. Ta càng không nghĩ ký ức về ông ấy ở lại mãi, vì thời gian luôn thắng. Nhưng ta viết. Viết như một người biết mình sẽ quên, nên muốn làm chậm lại quá trình quên ấy. Viết để giữ nụ cười còn vương trên môi ông lúc lướt ngang, giữ ánh mắt như chưa từng được chạm, giữ cả mùi thuốc lá từng thoáng qua trên vai áo. Những thứ không ai giữ nổi, nhưng ta vẫn cố gom vào câu chữ — như thể có thể níu lại chút gì từ những điều chưa bao giờ thuộc về mình.

 

Ông ấy từng nói: “Tôi không hứng thú.” Câu nói ngắn, khô, rõ ràng, không dư không thiếu. Ta không sửa lại, không níu lấy, không uốn cong cho mềm đi. Ta tin: người đã nói câu đó hẳn biết rất rõ mình đang từ chối điều gì. Và ta đủ tỉnh để hiểu: nếu ông ấy không có tâm, thì ta gọi lại làm gì. Ta không thích toan tính, không thích điều khiển nhịp bước của ai, không thích gợi mở một điều gì nếu điều đó phải gượng ép. Ta từng có cơ hội gọi tên ông ấy. Chỉ một tiếng, một cái liếc mắt, một bước chân tiến gần hơn… ông ấy sẽ quay lại. Nhưng ta không làm. Không phải vì kiêu, mà vì ta không muốn phá vỡ cái duyên mỏng đang giữ — cái cách ông ấy bước qua ta không lời, và ta vẫn thấy lòng mình đầy ắp như vừa được chạm vào một điều không ai thấy.

 

Nếu không còn gặp lại, thì thôi. Ta sẽ để cuộc đời trôi. Để công việc lấp đi những khoảng chờ. Để bản thân thôi ngước nhìn về hướng cánh cửa của warehouse mỗi lần đi ngang. Ta sẽ làm như tất cả chưa từng xảy ra. Nhưng nếu một chiều nào đó, giữa thành phố ồn, ta bắt gặp một bóng lưng quen, một dáng đi giống ông ấy, một giọng nói bất chợt vang lên như đã từng nghe, hoặc một cơn gió lướt qua mang theo mùi thuốc lá thân thuộc… thì trái tim ta có thể vẫn sẽ chao nhẹ một chút. Không phải vì còn yêu. Mà vì đã từng dành trọn một phần đời để âm thầm nhìn theo một người — không cần được chạm tới.

 

Ông ấy không cần biết điều đó. Không ai cần biết. Nhưng ta thì biết. Ta biết mình đã từng sống rất thật, chỉ vì một người chưa từng quay đầu lại.


diên vỹ
2025.08.06

 

 

Trò Chơi Của Những Kẻ Giả Vờ Thản Nhiên

 1. Tình Yêu: Giấc Mơ Và Phiền Muộn Tình yêu, khi ở trong sách vở, trong thơ ca, luôn mang dáng vẻ hoàn hảo. Nó lung linh như một vầng trăng...