Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2025

Khoảnh khắc chưa dứt


Có những ngày, ta tưởng mình đã thôi nhớ. Vậy mà chỉ một dấu chấm xanh nhỏ bé, một dáng lưng bất chợt lướt qua, hay một ánh mắt khựng lại nơi máy cà phê… cũng đủ làm trái tim chao nghiêng. Người ngoài nhìn vào, chắc sẽ cười: “Chỉ là ba phút thôi mà.” Nhưng ta biết, đôi khi chỉ ba phút ấy đã đủ để khuấy động cả một khoảng đời lặng lẽ.


1. Dấu chấm xanh & khoảnh khắc xoay người

Cả ngày hôm nay, cũng như những ngày trước, ta chẳng gặp ông. Chỉ có cái dấu chấm xanh bé tí trên màn hình — sáng lên, tắt đi, rồi lại sáng lên — như một nhịp thở xa lạ nào đó. Ta ngồi nhìn, không phải chờ, cũng không phải mong, chỉ như một kẻ đứng xa ngắm khói từ ống khói nhà hàng xóm: nó có nghĩa gì đâu, nhưng vẫn khiến ta biết rằng có một sự tồn tại bên kia. Đôi khi ta tưởng tượng, không biết phía sau cái chấm xanh kia là một khuôn mặt trầm lặng, hay chỉ là một khoảng rỗng không.

Gần 5 giờ chiều, ta đứng ở máy cà phê, rửa mấy hộp đựng đồ ăn, lấy nước nóng, rồi lơ đãng tự nhủ: “Thôi rồi, hôm nay chắc cũng không gặp. Một tuần lại trôi qua như gió thổi qua vai, chẳng để lại dấu vết gì.” Ta thở dài, xoay người lại — và bất chợt sững lại. Ông đã đứng ngay bên cạnh từ bao giờ.

Khoảnh khắc ấy làm tim ta khựng lại, như có ai vừa gõ mạnh vào lồng ngực. Ngạc nhiên, hồi hộp, bối rối dồn đến cùng một lúc, khiến ta không còn kịp nghĩ ngợi. Chỉ thấy trước mặt là dáng hình quen thuộc mà ta tưởng chừng đã đánh mất. Như thể vừa xoay người, bỗng bắt gặp một ánh trăng rơi xuống trước mặt — sáng quá, gần quá, khiến ta quên cả hít thở.

Ánh mắt ông khi ấy… không phải thứ ánh mắt lạnh lùng, trống rỗng mà ta từng nhắc mình để bớt si mê. Nó sáng lên một thoáng, như một khe sáng xuyên qua cửa tối. Trong đó vừa có sự ngập ngừng, vừa có sự bối rối, như chính ông cũng không biết phải đứng đâu trong khoảnh khắc ấy.

Và ta, trong giây phút này, lại tự ghi chú cho chính mình: “Đây chỉ là vài giây ánh sáng, không hơn. Đừng thổi phồng.” Nhưng nực cười thay, vừa viết trong đầu câu đó, tim ta đã run lên như thể vừa nhận được một tín hiệu bí mật. Có phải ông thật sự nhìn ta với ánh sáng kia, hay ta chỉ dùng khao khát của mình để thắp sáng đôi mắt ông?

Ở góc nhìn tâm lý, có nhiều kiểu “không hứng thú”. Có người từ chối vì sợ: sợ rắc rối ở nơi làm việc, sợ bị tổn thương, sợ mình không đủ. Khi ấy, miệng chọn cách khép lại, nhưng ánh mắt thì không giấu được. Vẫn còn ấm, vẫn còn lúng túng, vì tình cảm chưa mất — nó chỉ bị chặn ở cửa.

Cũng có khi, lời từ chối đến từ sự lịch sự. Người ta không muốn tiến tới, nhưng cũng chẳng nỡ làm đau. Ánh mắt mềm là để làm dịu câu nói cứng. Vậy thì ta phải tin vào câu nói hay ánh mắt? Câu hỏi ấy cứ xoáy mãi.

Và còn một khả năng nữa: có những người từ chối bằng miệng, nhưng không từ chối bằng hành vi. Cái “không” vang ra ngoài, nhưng đôi mắt lại dừng lại, đôi chân lại đứng yên. Khi hai tín hiệu trái ngược, kẻ quan sát — là ta — sẽ rối tung. Lý trí bảo: “Đây là phủ nhận.” Trái tim thì thì thầm: “Không, ông chưa thật sự đi đâu cả.”

Chính lúc này, ta lại tự hỏi: cái cảm giác “đầy đủ” mà ta vừa trải qua, liệu có đến từ ông, hay chỉ từ chính ta? Bởi đôi khi, khi ta thương một người, ta phủ cả mong chờ, ký ức, tưởng tượng lên một ánh nhìn mơ hồ. Thế là chỉ một thoáng chạm cũng đủ làm ta ngập tràn. Và chính sự pha trộn ấy mới khiến cho trái tim ta vừa run rẩy, vừa chếnh choáng.

 

2. Ánh mắt khựng lại bên tách cà phê

 

Thường thì nếu thấy ta đứng ở máy cà phê này, ông sẽ vòng sang máy khác, né đi một cách tự nhiên. Nhưng hôm nay, ông đi thẳng tới. Ta vội nói lời xin lỗi vì còn để ly nước nóng trong máy. Ông hỏi:

 

– “Cô đã xong cà phê rồi chứ?”

 

Ta cười, đáp:

 

– “Tôi xong rồi.”

 

Rồi ta lùi lại, quay sang lấy mấy gói cà phê. Ông vẫn đứng đó, im lặng. Cái dáng lóng ngóng ấy — đúng là dáng của một người đàn ông không biết nên tiến lên hay rút lui, không biết nên dửng dưng hay nên ở lại. Vai ông như khựng lại một nhịp, bàn tay hơi thừa thãi, ánh mắt lẩn quẩn chưa biết nên đặt vào đâu.

 

Nếu chỉ lịch sự, người ta đâu có lóng ngóng thế này. Lịch sự là những động tác gọn gàng, mau dứt. Còn đây, lại giống như một người giằng co trong lòng, vừa muốn đứng gần, vừa sợ để lộ quá nhiều.

 

Mọi lần, ông sẽ đi đâu đó, rồi vài giây sau mới quay lại lấy cà phê. Nhưng hôm nay thì không. Ông đứng im, như thể chính ông cũng chẳng biết vì sao phải đứng lại. Và ta, trong phút giây ấy, đã dám tin rằng cái lóng ngóng kia chính là một câu trả lời im lặng.

 

Thế nhưng ngay lập tức, ta cũng tự chặn mình lại: “Đừng vội, đừng làm thơ từ một cái khựng vai. Có thể ông chỉ đang nghĩ tới chuyện khác, chỉ là trùng hợp mà thôi.” Nhưng nực cười thay, tim ta vẫn không nghe theo. Nó nhoi nhói, như thể vừa được ông thì thầm một lời thú nhận.

 

Ta nín thở hỏi:

 

– “Ông thích cà phê hãng này à?”

 

– “Vâng. Tôi thích loại này.”

 

Ta đưa gói cà phê đang cầm trong tay, hỏi tiếp:

 

– “Ông từng uống loại này chưa?”

 

Ông cười, nhẹ như một nhát gió:

 

– “Ngày trước có, nhưng là của Đại Hàn. Tôi không thích lắm.”

 

Nụ cười ấy, nhẹ thôi, nhưng làm cho cả dáng lóng ngóng của ông trở nên dễ thương đến mức khó tin. Như một khoảnh khắc, ông thoát khỏi cái vỏ lạnh lùng thường ngày, để lộ một con người thật hơn, vụng về hơn, gần gũi hơn.

 

Và ta lại tự quan sát chính mình: “Kìa, thấy chưa? Chỉ một nụ cười mà ngươi đã biến nó thành bằng chứng. Sao ngốc thế? Có thể ông chỉ đang xã giao. Nhưng tim lại dậy sóng như thể vừa nghe một lời thổ lộ.”

 

Ta bật cười, tự nhiên như một đứa trẻ. Rồi ta bảo: “Có loại kia ngon lắm, nhưng muốn mua thì phải đi rất xa, nên tôi ít mua.” Đáng ra ta đã định nói: “Khi nào mua, tôi sẽ cho ông thử.” Nhưng câu ấy chỉ vang trong đầu, không dám thốt ra. Ta sợ ông hiểu lầm, sợ một lần nữa ông lùi lại. Thế là ta im lặng.

 

Trời ạ, từ bao giờ ta lại nhát như vậy? Từ bao giờ một kẻ thẳng thắn bỗng trở thành người chỉ biết cắn chặt câu chữ? Có lẽ từ khoảnh khắc ông nói bốn chữ “tôi không hứng thú”. Chỉ bốn chữ thôi, mà biến ta thành kẻ run rẩy đứng trước một nụ cười.

 

Cà phê của ông đã xong, ông xoay người lại, nói:

 

– “Cảm ơn cô nhé.”

 

Ta nhìn ông, cười:

 

– “Vâng.”

 

Nhưng trong lòng thì tự nhủ: “Cảm ơn gì chứ, trời ơi? Đứng im ba phút rồi chỉ để cảm ơn?”

 

Khoảnh khắc ấy, ánh mắt ông bắt gặp ta — một ánh mắt khiến ta bối rối hơn bất kỳ lời nào. Nó không hề rỗng, mà sáng, như một khe sáng lọt qua bức tường dày im lặng. Một ánh nhìn vừa dè chừng, vừa không giấu nổi chút ấm áp.

 

Đáng lẽ chỉ cần quay đi, coi như xong, nhưng cái cách ông nhìn lại khiến ta cảm thấy như thể ông vừa để sót lại một phần mình ở chỗ này. Ánh mắt ấy, cộng với dáng xoay người hơi chậm, vai như ngập ngừng trước khi bước hẳn đi, làm ta thấy rõ sự mâu thuẫn: lời thì “không hứng thú”, nhưng thân thể và ánh nhìn lại không tuyệt tình đến thế.

 

Trong tâm lý học, người ta gọi đó là sự lệch giữa ngôn từ và phi ngôn từ. Nhưng ta thì gọi nó là một thứ nghịch lý khiến trái tim điên đảo. Và ta lại tự hỏi: “Nếu ông thật sự không hứng thú, sao ông không dứt khoát? Còn nếu ông có, sao ông không bước thêm một bước? Vậy rốt cuộc, ông muốn gì?”

 

Trời ơi, đây có phải là người từng lạnh lùng thốt ra câu “tôi không hứng thú” kia không? Có ai từ chối mà lại lóng ngóng như thế? Có ai dửng dưng mà lại nhìn bằng ánh mắt dịu dàng đến vậy? Hay tất cả chỉ là do ta — kẻ quan sát quá nhiều, kẻ đọc quá sâu vào một thoáng ánh nhìn?

 

3. Những bước chân chưa dứt

Ra bãi đậu xe, ta thấy ông đã dời xe lại gần cổng. Khi ta đi về phía xe của mình, nhịp tim vẫn còn xao động. Thường thì ta sẽ ngủ chừng hai mươi phút trước khi ra bờ hồ đi bộ, nhưng hôm nay chẳng thể nào chợp mắt. Niềm vui căng tràn, khiến ta chỉ muốn chạy ngay ra hồ, vừa ăn vừa viết lại cảm giác còn nóng hổi.

Đến nơi, ta mới phát hiện mình quên bỏ dressing vào salad. Ta bật cười một mình, lắc đầu: “Lại thêm một bằng chứng, tình cảm khiến con người trở nên ngớ ngẩn.” Vậy là ta quay xe trở lại hãng, nghĩ rằng vẫn còn kịp trước giờ vào Amazon.

Vừa quẹo vào, thì thấy xe ông quẹo ra. Ta thoáng nghĩ: “Nếu định về lúc 5 giờ 45, sao gần 5 giờ ông đã ra xe?” Cái dáng quen thuộc ấy, từ xa vẫn lộ ra chút vướng víu. Trước đó, ông đã dời xe lại gần cổng, rồi sau đó lại quay ngược vào. Khi ta lái ngang qua, đúng lúc ông bước ra khỏi xe.

Đừng nói với ta rằng, vì mải nói chuyện mà ông quên bỏ đường, bỏ sữa vào cà phê nhé. Nghĩ kỹ, đúng là khi đứng ở máy cà phê, ta chẳng thấy ông làm điều đó như mọi khi. Nếu thật như vậy, thì cả ta lẫn ông đều là hai kẻ hậu đậu đến đáng thương.

Nhưng cái cách ông bước xuống xe lúc ấy… vẫn phảng phất cái dáng lóng ngóng ban nãy. Không phải dáng dứt khoát của một người vội vã rời đi, mà là dáng của một kẻ còn bị níu lại. Như thể trí óc đã quyết “đi”, nhưng thân thể thì quên mất cách dứt khoát.

Ta tự quan sát và ghi chú cho mình: “Đây là dấu hiệu của sự giằng co nội tâm: động tác chậm, bước chân khựng, hành vi bất nhất. Nhưng liệu ta có đang đọc quá nhiều từ một cái bước chân?” Thế rồi ta lại bật cười chua chát: “Có thể tất cả chỉ là sự tình cờ, còn ta lại dựng lên cả một kịch bản dài.”

Trong phân tích hành vi, một người rời đi mà bước chân còn chậm, vai còn ngập ngừng, thường là vì tâm trí còn mắc lại điều gì. Nhưng trong phân tích của trái tim, chỉ cần một cái quay đầu chậm rãi thôi cũng đủ biến thành bằng chứng. Và ta, kẻ đứng giữa hai thứ, vừa biết rõ sự thật chẳng chắc chắn, vừa không chịu ngừng tin vào sự run rẩy kia.

Khi ngồi ở bờ hồ ăn salad, ta lại nhớ ra… củ khoai lang. Trời ạ, lúc ở máy cà phê, ta đã cho khoai lang vào máy hâm nóng. Vậy mà chỉ một đoạn trò chuyện ngắn ngủi đã đủ để ta quên sạch: quên khoai, quên dressing, quên cả việc kiểm tra lịch làm ở Amazon. Đến tận 6 giờ rưỡi mới sực nhớ ra, mở lịch thì thấy hôm nay không có ca. Ta chỉ còn biết cười khan: “Thế đấy, tình cảm biến ta thành kẻ dại khờ không thuốc chữa.”

Còn ông thì sao? Ông đã nghĩ gì, hay chẳng nghĩ gì? Có phải ông cũng vô tình quên đường, quên sữa, giống như ta quên khoai? Nếu thế thì cả hai đều hậu đậu theo cách kỳ lạ đến trùng hợp. Nhưng nếu không phải… thì cái dáng lúng túng ấy là gì?

Ta nhớ lại khoảnh khắc xoay người, vô tình bắt gặp ánh mắt ấy. Mắc gì ông lại nhìn ta như thế? Nếu ông thực sự dửng dưng, sao ánh nhìn kia lại ấm đến vậy? Nếu ông không hứng thú, sao còn đứng lại, im lặng như chờ đợi một điều gì?

Ánh mắt đó, khi ta nhớ lại, càng lúc càng rõ hơn. Nó giống như ánh mắt của một người muốn bước tới nhưng bàn chân thì bị níu lại. Có chút mâu thuẫn, có chút sợ hãi, và cả sự yếu mềm mà ông cố che giấu. Ta càng nghĩ càng thấy, ánh mắt ấy không thể nào chỉ là phép lịch sự.

Nhưng rồi, lý trí xen vào: “Thôi đi, đừng tự vẽ thêm. Một cái nhìn không làm nên một mối tình. Đừng quên ông từng nói gì.” Song trái tim lại thì thầm: “Nhưng ánh mắt ấy đâu giống lời từ chối.”

Trong tâm lý học, người ta gọi đó là incongruence – sự bất hòa giữa trong và ngoài. Nhưng ta thì chỉ thấy nó như một trò đùa cay độc: lý trí thì cầm tấm khiên “không hứng thú”, còn vô thức thì lộ ra khe hở sáng bừng trong đôi mắt. Và chính cái mâu thuẫn ấy làm ta chông chênh, không thể khép lòng lại được.

 

4. Nỗi nhớ như hương cà phê còn vương

 

Ta biết mình đã từng nông nổi, khiến ông lùi lại như con rùa rút vào mai. Có người từng nói: “Em không hối hận vì đã yêu anh, em chỉ hối hận vì đã cho anh biết khi chúng ta chưa đủ gần.” Vâng, ta cũng thế. Ta hối hận vì đã để lộ cảm xúc khi ngay cả tên tuổi, cuộc đời ông ra sao ta vẫn chưa rõ. Thế nên, dù ánh mắt kia có sáng thế nào, giọng nói kia có dịu dàng đến đâu, ta cũng không dám nông nổi thêm lần nữa. Thà im lặng, ôm lấy tất cả và chôn sâu tận đáy lòng, còn hơn lại khiến ông quay lưng một lần nữa.

 

Nhưng thật lòng, vì sao khi ông đứng gần, lại cho ta cảm giác đầy đủ đến thế? Ta vốn đâu cần ai để yêu thương, vậy mà thứ cảm giác ấy vẫn lớn lên từng ngày, bất chấp lý trí. Hay ta chỉ đang tự lừa dối chính mình? Có thể cái “đầy đủ” kia không đến từ ông, mà đến từ chính ta – từ sự mong chờ, từ khát khao được lấp một khoảng trống.

 

Ta tự nhắc mình: “Đừng quên, đây chỉ là phản chiếu. Một ánh mắt ngập ngừng, cộng với một trái tim đang khao khát, ghép lại thành một ảo ảnh. Đủ để run rẩy, nhưng không đủ để tin.” Thế mà ta vẫn ngốc nghếch để choáng ngợp, như kẻ khát nước nhìn thấy một giọt sương cũng tưởng là cả dòng suối.

 

Về đến nhà, ta lang thang trong khu rừng nhỏ. Trời sang thu, mới 7 giờ rưỡi mà bóng tối đã phủ dày. Trên cao, một vầng trăng lưỡi liềm treo như lưỡi dao ánh sáng. Bên tai ta là ca khúc “Vạn lý sầu”. Trong tim, một nỗi tương tư. Không phải sự nhung nhớ đau đớn, mà là niềm vui kỳ lạ của kẻ biết mình sẽ chẳng bao giờ chạm tới, nhưng vẫn vui vì có để mà nhớ.

 

Còn ông? Ông đang làm gì? Có từng nghĩ đến ta, chỉ trong một giây phút thôi, hay không hề? Ta không thể biết. Và chính cái không biết đó lại khiến nỗi nhớ kéo dài, như ngọn lửa không bao giờ đủ gió để tắt.

 

Thật lòng mà nói, ta không tin cảm xúc này chỉ đến từ một phía. Nhưng tin hay không tin thì có nghĩa gì? Ta cũng chẳng dám chạm vào nó nữa. Lỡ mai này, đến cả ba phút đứng cạnh cũng không còn, thì sao?

 

Ta trở nên nhút nhát từ khi nào vậy? Một kẻ từng thản nhiên bước qua đời người khác, nay chỉ dám giữ khoảng cách, chỉ dám nhìn một ánh mắt rồi im lặng bước đi. Nhưng nếu không như thế, ta còn có thể làm gì?

 

Nỗi nhớ… đúng là có lúc khiến ta phiền lòng. Nhưng dẫu thế, nó vẫn đẹp. Đẹp như hương cà phê còn vương trên đầu ngón tay: mong manh, nhẹ, thoáng, nhưng đủ để làm tim thổn thức cả đêm dài.

 

Không biết sau buổi trò chuyện hôm nay, ông sẽ nghĩ gì về ta. Có thể chẳng nghĩ gì cả. Có thể ông đã quên đi ngay sau khi rời khỏi bãi xe. Còn ta thì lại gom từng cử chỉ, từng ánh nhìn, từng khựng lại của vai… để biến thành một kho báu cho riêng mình. Thật nực cười. Nhưng chính sự nực cười ấy lại nuôi ta sống, khiến mỗi ngày đi làm đều có một lý do để chờ mong.

 

Đã có lúc ta nghĩ: nếu đậu cùng bãi xe với ông, biết đâu sẽ có cơ hội. Quả thật, mấy tuần trước, ông đã bước theo sau ta – im lặng, nhịp bước nhanh, nhưng vẫn đủ để ta nhận ra đó là khoảnh khắc ngắn ngủi ta được đi gần ông. Và hôm nay, ta lại thu hoạch thêm nhiều điều ngoài mong đợi: ông không tránh, ông đứng im, ông cười.

 

Chỉ ba phút thôi mà đã làm lệch cả một đời thói quen. Một kẻ vốn chẳng biết nhỏ nhẹ là gì, nay lại dè dặt đến khó tin. Ba phút thôi mà khiến ta như biến thành một bản ngã khác.

 

Ta lại tự hỏi: “Nếu sáu tháng nữa, khi nói chuyện với ông nhiều hơn, liệu ta có còn thấy ông đặc biệt? Hay ông sẽ chỉ hóa thành một người đàn ông bình thường, để ta thở dài, bỏ qua, rồi quên?”

 

Nỗi nhớ này… nó sẽ khắc sâu mãi, hay lặng lẽ tan đi?

 

Ừ thì, ta đợi. Ta muốn biết, cuối cùng cảm giác này là gì. Và nếu một ngày kia, ta nhận ra tất cả chỉ là trò chơi của trí óc, ít ra ta cũng từng có những phút ngây dại để gọi là sống.

 

Thôi thì, tất cả cũng chỉ là ba phút. Ba phút đủ để tim chếnh choáng, để trí óc vẽ thành nghìn suy nghĩ, nhưng rốt cuộc vẫn chỉ là ba phút. Ông đã nói “tôi không hứng thú”, ta không quên. Ánh mắt kia có run rẩy, vai kia có khựng lại, nụ cười kia có lóng ngóng… cũng chẳng đủ để thay đổi sự thật đó. Ta ghi nhận, cười một tiếng, rồi khép lại như một thí nghiệm nhỏ của trái tim. Nhưng đêm nay, ta vẫn để cho dư vị ấy vương lại — mong manh mà bền bỉ, như một vệt trăng mảnh treo hờ hững trên trời thu. Ngày mai, có thể nó nhạt đi, có thể tan biến. Nhưng chỉ cần nhớ rằng, đã có một lần, giữa vô số ngày lặng lẽ, ta xoay người lại và bắt gặp ông — gần đến nỗi tim chao đảo. Thế thôi, đủ để gọi là một mùa.


diên vỹ
2025.09.26 @11:35 PM


Thứ Ba, 23 tháng 9, 2025

Vạn Lý Sầu

 


Vạn lý phong sương vạn lý sầu

 Tìm người trí kỷ biết tìm đâu

 Tìm đâu cho thấy người yêu dấu

 Chỉ thấy cô đơn một nỗi sầu ( ừ ơ ) 


Ta đã bước qua trăm ngả đường 

 Gió cuốn mây trôi cho đời vương

 Phía sau là tháng năm tàn úa 

 Phía trước chỉ những đoạn vô thường 


 Chén rượu cay chẳng ai cùng cạn 

Câu thơ buồn chẳng ai cùng nghe 

Lữ khách buông đời trên phím đá 

Chỉ có trời - cũng hoá lặng im 

Đk 

Vạn lý Phong sương vạn lý sầu 

 Tìm người chỉ kỷ biết tìm đâu 

 Tìm đâu cho thấy người yêu dấu 

 Chỉ thấy cô đơn một nỗi sầu


 Năm tháng trôi như gió bên hiên 

 Ký ức rơi từng giọt ưu phiền

 Có ai đợi ở nơi xa vắng 

 Hay chỉ mình ta giữa nhân duyên 


 Áo phong trần chưa lần gọt sạch 

 Tình cũng chưa một lần trọn vẹn 

 Người thương xưa - giờ như mộng lạnh 

 Chạm vào - chỉ thấy tim đau thêm 

( ĐK ) 

 Ơ..à.. ơi người đâu rồi 

 Ơ..hờ..hơ còn ai gọi 

 Chỉ còn ta - giữa đất trời ..... Với một nỗi sầu thôi


Vạn Lý Sầu – Một Khúc Triết Ca Của Đời Người

Thu đang đến, gió và nắng dìu ta trở về với thiên nhiên. Ta lại thả những bước chân thong thả quanh bờ hồ, để mặc cho mặt nước loang loáng ánh sáng, để lòng mình trôi lững lờ cùng từng nhịp gió. Chính trong một khoảnh khắc vô tình như thế, ca từ của bài hát “Vạn lý sầu” chạm vào tai ta: “Vạn lý phong sương, vạn lý sầu – tìm người tri kỷ biết tìm đâu.”


Hiện tại, ta không còn tìm tri kỷ nữa. Không phải vì ta không cần, mà bởi ta biết chắc sẽ chẳng bao giờ gặp được. Người khác có thể may mắn tìm thấy một người hiểu mình, còn ta dường như kém duyên với điều ấy. Nhưng nghĩ kỹ, cái thiếu ấy cũng có phần hay và thú vị: đúng như ý nghĩa bài hát, nếu không từng biết sầu đau, làm sao ta biết mình thật sự hiện diện?


Âm nhạc khiến ta nhớ về một thời từng khát khao có người hiểu mình, để rồi cuối cùng nhận ra: sự cô độc và tự do mới chính là con đường mà ta muốn đi.


Ngẫm lại, đời người chẳng khác nào bước đi trong phong sương vạn dặm: có người may mắn được đồng hành, có kẻ như ta chỉ mang một mình với nỗi sầu. Nhưng có hề gì — bởi trong từng mất mát, từng vết nứt, vẫn lấp lánh một vẻ đẹp riêng. Ta học cách nhìn đời bằng con mắt tĩnh lặng: biết rằng nhân duyên vốn như dòng nước, gặp hay không gặp đều đã an bài.


Và lạ thay, chính khi không còn ôm ảo tưởng tìm một tri kỷ, ta lại thấy mỗi khoảnh khắc trong đời sáng lên một nét đẹp mong manh. Từ nhành lá rung trước gió, mặt hồ lăn tăn nắng, cho đến câu hát buông lơi trong chiều thu… tất cả đều là tri kỷ của ta trong chớp mắt. Chúng đến rồi đi, như người, nhưng vẫn để lại một dư âm dịu dàng trong tâm tưởng.


Có lẽ vì thế mà khi nghe “Vạn lý sầu,” ta không chỉ nghe nỗi buồn, mà còn nghe được sự thật của chính đời mình: cô độc là số phận, nhưng trong cô độc ấy, ta vẫn tìm thấy tự do — và vẫn luyến lưu từng cái đẹp, dù nhỏ bé, mong manh, nhưng đủ để giữ lòng ta sống động.


1. Vạn lý sầu và định mệnh cô đơn 


“Vạn lý phong sương, vạn lý sầu – tìm người tri kỷ biết tìm đâu”

Ngay từ những câu mở đầu, bản nhạc đã dựng lên một không gian mênh mông, nơi con người bước đi giữa gió bụi vạn dặm. Nhưng đằng sau cảnh trí ấy là một nỗi sầu bất tận. Vạn lý không chỉ đo bằng đất trời, mà còn bằng khoảng cách tinh thần — khoảng cách giữa một trái tim khao khát và một thế giới lặng im.


“Tìm đâu cho thấy người yêu dấu, chỉ thấy cô đơn một nỗi sầu.”

Câu hỏi như một tiếng vọng cất lên trong hư không. Nó không chờ hồi đáp, bởi tri kỷ trong đời thường chỉ như ảo ảnh. Ta càng tìm, càng thấy hụt hẫng. Và chính sự không có câu trả lời mới là câu trả lời rốt ráo: con người được sinh ra với định mệnh phải cô đơn.


“Ta đã bước qua trăm ngả đường, gió cuốn mây trôi cho đời vương.”

Hình ảnh này không chỉ nói về hành trình, mà còn là minh chứng cho những lần tìm kiếm vô vọng. Ta đi, ta trải, ta hy vọng, nhưng trước mặt vẫn là vô thường, sau lưng vẫn là tàn úa. Kierkegaard từng gọi đó là “cái tuyệt vọng thầm lặng” — nỗi tuyệt vọng không vì một mất mát cụ thể, mà vì nhận ra sự vắng bóng tri kỷ là một quy luật vĩnh cửu.


Vậy nên, “Vạn lý sầu” không đơn thuần là khúc ca than thở. Nó là lời xác nhận: giữa trăm ngả đường, điều duy nhất đồng hành cùng ta chính là cô đơn. Và đôi khi, nỗi sầu ấy không phải kẻ thù, mà là minh chứng rằng ta vẫn còn đang sống, vẫn còn biết tìm kiếm một điều vượt lên trên sự trống rỗng.


2. Vết thương và ánh sáng 


“Áo phong trần chưa lần gọt sạch, tình cũng chưa một lần trọn vẹn.”

Những câu hát này phơi bày sự thật: đời người mang theo bụi trần, tình người thì dang dở. Chưa một lần được trọn, chưa một lần được giữ, tất cả để lại một vết thương không thể khép. Nhưng chính ở đó, ta thấy ánh sáng của nhân tính — bởi nếu không có vết thương, làm sao ta biết trái tim đã từng mở cửa?


“Người thương xưa – giờ như mộng lạnh, chạm vào – chỉ thấy tim đau thêm.”

Ở đây, nỗi đau hiện lên trong sự bất lực. Người từng thương nay đã thành ảo ảnh. Ta đưa tay chạm, nhưng chỉ ôm vào một khoảng trống. Vết thương nhói lên không để giết chết ta, mà để nhắc rằng ta đã từng yêu. Đó là thứ đau đớn đẹp đẽ nhất, bởi nó làm tim run rẩy, nhưng cũng làm tim sáng rõ.


“Chén rượu cay chẳng ai cùng cạn, câu thơ buồn chẳng ai cùng nghe.”

Một vết thương không chia sẻ được sẽ hóa thành ánh sáng nội tâm. Trong cô đơn, ta tự đối diện với bản thể mình, như lữ khách ngồi trước phím đá, dốc lời ca vào khoảng trống. Chính sự không có người nghe lại làm cho lời ca ấy trở nên vĩnh viễn, giống như Nietzsche nói: “Cái gì không giết được ta sẽ làm ta mạnh mẽ hơn.”


Vậy nên, nỗi đau trong “Vạn lý sầu” không phải để than khóc, mà để khắc ghi. Nó biến mất mát thành một thứ đẹp đẽ, khiến ta vừa run sợ, vừa khao khát, vừa thấy trái tim mình còn đang đập.


3. Vô thường và tiếng vọng lữ khách 


“Phía sau là tháng năm tàn úa, phía trước chỉ những đoạn vô thường.”

Ở đây, bản nhạc không cần triết lý dài dòng, chỉ một câu hát đã đủ để khắc họa dòng chảy thời gian. Phía sau, những tháng năm đã rụng như lá vàng. Phía trước, mọi con đường đều mong manh, không có gì bền vững. Vô thường không được cắt nghĩa, mà được hát lên như một tiếng thở dài.


“Năm tháng trôi như gió bên hiên, ký ức rơi từng giọt ưu phiền.”

Khi ta ngoái lại, những ngày đã qua chẳng khác nào cơn gió lùa qua mái hiên nhà, mỏng manh đến mức khó nắm giữ. Ký ức không nằm nguyên vẹn, mà rơi rớt từng mảnh, như giọt mưa nhỏ xuống hiên vắng. Ở đây, nhạc chạm vào cái cảm giác mà bất kỳ ai từng sống lâu trên đời đều hiểu: quá khứ luôn vụn vỡ, và chính sự vụn vỡ ấy mới khiến nó ám ảnh.


“Có ai đợi ở nơi xa vắng, hay chỉ mình ta giữa nhân duyên?”

Câu hỏi này chính là nghịch lý của nhân sinh. Ta biết rằng phía trước chỉ là vô thường, nhưng vẫn cứ khát vọng một sự chờ đợi nào đó. Có ai ở nơi xa? Có ai là duyên phận? Câu hỏi không cần đáp, vì bản thân nó đã chứa cả hy vọng lẫn tuyệt vọng. Và chính trong mâu thuẫn ấy, ta nghe thấy tiếng vọng của lữ khách: biết là mong manh, nhưng vẫn hát, vẫn đi.


Ở tầng sâu, đây chính là cái “phi lý” mà Camus từng nhắc tới: thế giới không có ý nghĩa, nhưng con người vẫn sống, vẫn tìm. “Vạn lý sầu” không gỡ bỏ phi lý ấy, mà biến nó thành âm nhạc. Nhờ vậy, vô thường không còn chỉ là mất mát, mà còn là sự thật khiến ta biết mình vẫn còn khao khát sống.


4. Cái còn lại là tự chứng của “ta” 


“Ơ… à… ơi người đâu rồi, ơ… hờ… hơ còn ai gọi?”

Câu hát cuối vang lên như một tiếng vọng trong khoảng không. Nó không còn mang hy vọng tìm thấy ai đó nữa, mà chỉ còn là thói quen của trái tim: cất tiếng gọi, dù biết rằng chẳng có hồi đáp. Đó là khoảnh khắc con người đối diện với sự trống rỗng tuyệt đối.


“Chỉ còn ta – giữa đất trời… với một nỗi sầu thôi.”

Tất cả kết lại bằng một sự thật giản đơn nhưng tàn nhẫn: cuối cùng, chỉ còn “ta.” Không tri kỷ, không tình yêu, không người thương, không hồi âm từ đất trời. Cái còn lại duy nhất là một “ta” trơ trọi cùng nỗi sầu của chính mình. Đây chính là điểm tận cùng của hành trình hiện sinh: khi tất cả những gì bên ngoài rơi rụng, cái còn lại chính là sự tự chứng của bản ngã.


Và lạ thay, trong sự cô đơn cùng cực ấy lại ẩn một dạng minh triết. Khi ta biết rằng không còn gì ngoài mình, ta mới thấy sự thật: nỗi sầu không chỉ là gánh nặng, nó là bằng chứng cho việc ta đã yêu, đã tìm, đã sống. Không có nỗi sầu, con người sẽ trở thành vỏ rỗng. Có một nỗi sầu thôi, nhưng nó đủ để chứng minh rằng trái tim này đã từng hiện hữu thật sự.


Cũng như vầng trăng khuyết treo giữa trời: chưa bao giờ trọn vẹn, nhưng lại sáng theo cách riêng của nó. “Vạn lý sầu” kết thúc ở đó — một kết thúc không đem lại niềm an ủi, nhưng trao cho ta một sự thật trong suốt: giữa vạn lý phong sương, điều còn lại chỉ là ta, và chính nỗi sầu đã làm ta thành ta.


Lời kết 


“Vạn lý phong sương, vạn lý sầu – tìm người tri kỷ biết tìm đâu.”

Khởi đầu là câu hỏi muôn đời của nhân sinh: con người luôn khao khát tri kỷ, nhưng định mệnh vốn dệt bằng cô đơn.


“Người thương xưa – giờ như mộng lạnh, chạm vào – chỉ thấy tim đau thêm.”

Tình yêu chưa bao giờ trọn vẹn, và chính vết thương ấy lại phát sáng. Nó chứng minh rằng ta đã từng mở lòng, từng run rẩy trước cái đẹp mong manh.


“Phía sau là tháng năm tàn úa, phía trước chỉ những đoạn vô thường.”

Thời gian là kẻ cướp lặng lẽ, nhưng trong vô thường, ta vẫn bước, vẫn hát, vẫn tìm — như một lữ khách gieo tiếng vọng vào hư không.


“Chỉ còn ta – giữa đất trời… với một nỗi sầu thôi.”

Tất cả khép lại bằng sự trần trụi: ta còn lại với chính mình. Nhưng đó không phải là sự mất mát tuyệt đối, mà là sự tự chứng. Nỗi sầu trở thành minh chứng rằng ta đã hiện hữu, đã yêu, đã sống.


“Vạn lý sầu” vì thế không chỉ là bản nhạc buồn, mà là một khúc triết ca về thân phận. Nó dạy ta rằng ngay cả khi chỉ còn một mình, chỉ còn một nỗi sầu thôi, thì trong chính nỗi sầu ấy, ta đã chạm vào phần chân thật nhất của mình.


Điều lạ là khi nghe bản nhạc này, ta lại không thấy nỗi buồn ấy là gánh nặng. Nó giống như ta đang ôm lấy một kỳ vọng mong manh, rồi nhìn nó tan thành khói sương. Ta chẳng thấy phiền, chẳng thấy đau — trái lại, trong sự tan biến đó lại có một thú vị kỳ lạ, như thể được chứng kiến chính mình buông bỏ, nhẹ nhõm và tự do hơn.


Và khi nhạc lắng xuống, ta không thấy mình co ro trong một góc cô đơn, mà lại thấy như một đại bàng đơn độc sải cánh giữa không trung. Bầu trời trải rộng vô tận, mây trắng trôi lững lờ, núi non phía dưới im lìm như chứng nhân xa xăm. Ánh mặt trời nghiêng rắc từng hạt vàng lên đôi cánh, biến đơn độc thành lấp lánh, như thể cả vũ trụ đang điểm tô cho cuộc bay ấy. Đại bàng không tìm bầy đàn, cũng không tìm bến đỗ; từng nhịp cánh vững chãi chỉ để khắc tên mình vào bầu trời. Trong đơn độc có tự do, trong tự do lại có bình lặng. Chính khoảnh khắc ấy, ta hiểu rằng nỗi sầu không còn là xiềng xích, mà là đôi gió nâng ta lên cao.


Có lẽ vì vậy mà bản nhạc này không chỉ dành cho riêng ta. Ai nghe cũng sẽ tìm thấy một bóng dáng của mình trong đó. Người thì thấy cô đơn, người thì thấy ký ức, người thì thấy tự do. Nhưng tất cả gặp nhau ở một điểm: nỗi sầu này, kỳ lạ thay, lại là cách để chúng ta biết mình vẫn đang sống, vẫn còn trái tim để rung động.


diên vỹ

2025.09.23


Thứ Bảy, 13 tháng 9, 2025

Giữa những tình cờ

 


Ba tuần vừa trôi, không dài, cũng chẳng ngắn, nhưng đủ để ta thấy mình đã lạc vào một vòng xoáy lạ lùng: chỉ toàn những lần gặp gỡ tình cờ, thoáng chốc mà dư vang thì dài. Không hẹn, không mong, không tìm, vậy mà ông cứ xuất hiện rồi biến mất, để lại trong ta những lớp cảm xúc chênh vênh khó gọi tên.

Có lúc chỉ là bóng lưng lướt qua. Có lúc là dáng đi chậm rãi sau cánh cổng. Có lúc chỉ là một status OOO lạnh lùng trên màn hình. Nhưng tất cả lại thành một mạch ngầm, khiến ta nghĩ ngợi mãi không thôi.

Và thế là ta bắt đầu viết, gom từng khoảnh khắc tình cờ ấy lại — như thể nếu không viết xuống, chúng sẽ tan biến như gió thổi qua mặt hồ.


 

1. Ký ức sau một lần ngoảnh lại

Ông bảo không hứng thú, và chỉ một câu nói tưởng như đơn giản ấy đã khép lại mọi khả năng thực tại. Thế nhưng, trái tim ta vẫn không chịu ngừng rung động. Nó tự dệt cho mình một khoảng trời riêng, nơi nỗi nhớ vừa mang vị vui, vừa mong manh, vừa khao khát, lại vừa đầy đủ đến lạ lùng.

Chỉ một bóng dáng thoáng qua, một mảnh âm thanh rơi lại, cũng đủ làm lòng ta chao nghiêng. Cái nhớ ấy không ồn ào, chẳng cần hồi đáp, nhưng lại ám ảnh, dai dẳng như một khúc nhạc vang lên rồi rơi vào im lặng, để dư âm còn ngân mãi trong tâm tưởng.

Có lẽ chính vì nó dừng lại ở đây mà cảm xúc vẫn còn trong trẻo. Nếu đi xa hơn, có khi mọi thứ sẽ vỡ vụn, trở thành nhạt nhẽo như bao điều thường nhật khác. Nghịch lý thay: dừng lại mới là cách để nó còn mãi.

Thế nên ta giữ lại, như một dấu ấn nguyên sơ, như một báu vật không hình dáng. Để nhớ rằng đã từng có một lần trái tim này run rẩy, mong manh mà mãnh liệt, sống hết mình chỉ vì một bóng người ngoảnh đi.


 

2. Nỗi sợ giữa ta và ông

Ta đã chuyển sang bãi đậu xe cùng với ông, vậy mà thoáng chốc đã 4 tuần trôi qua. Trời ơi, 4 tuần dài dằng dặc, thế mà ta chỉ nhìn thấy bóng lưng ông. Trước đó, cứ cách hai tuần ta lại vô tình gặp một lần. Nhưng từ ngày đổi sang bãi xe này, dường như cái sự vô tình ấy đã vĩnh viễn không còn nữa.

Dĩ nhiên, bóng lưng ông vẫn ở đó: khi ngồi trong xe, khi lướt ngang qua. Nhưng để một lần được nhìn trực diện thì chưa từng có. Là ta không dám, hay là ta sợ? Sợ rằng nếu ông nhận ra ta vẫn còn thích, ông sẽ bỏ chạy, thậm chí biến mất hẳn như thể tìm cách ẩn thân.

Thế nên ta chỉ còn cách giả vờ: giả vờ vô tình, giả vờ không nhìn, không hỏi, không nói. Nhưng càng cố giấu bao nhiêu, cảm xúc lại càng sâu lắng bấy nhiêu. Ta không biết ông nghĩ gì, nhưng có một điều ta chắc chắn: ông không muốn ta đến gần.

Hay có lẽ, ông cũng mang trong mình một nỗi sợ giống như ta. Những kẻ từng trải, nhất là đã thất bại trong tình cảm, thất bại trong đời sống, thường trở nên dè dặt. Bất kỳ cảm xúc nào cũng có thể hóa thành sợ hãi, khiến mình không dám bước tới. Đặc biệt là những xúc cảm rối bời này — càng nhiều, càng khiến bản thân run rẩy, sợ chính mình, sợ bàn tay mình lại đẩy mình vào một ngõ cụt khác của cuộc đời.

Tình yêu của nhân gian này có gì đâu ngoài một kẻ hy sinh, một kẻ chịu đựng, để rồi thất vọng, đau lòng, và cuối cùng cũng tan vỡ. Nếu ngay cả ta còn chẳng hiểu nổi chính mình, thì ai có thể thấu hiểu? Ông  đang sợ điều gì? Và bản thân ta đây, đang sợ điều gì?

Có lẽ cuối cùng, ta và ông đều chỉ là những kẻ trốn chạy. Ông chạy khỏi ta, còn ta chạy khỏi chính mình. Nghĩ vậy, ta bỗng mỉm cười. Một nụ cười không vui, cũng chẳng buồn — chỉ là nụ cười của kẻ đã nhìn thấy sự thật. Và trong sự thật ấy, bóng lưng ông vẫn đi xa, còn ta vẫn đứng lại, chênh vênh với trái tim mình.


 

3. Một ánh mắt chưa kịp giữ

 

Trước ngày lễ Lao động, tức ngày 1/9, ông đã nghỉ liền hai ngày. Khi ấy ta vẫn giữ thói quen đi ra bãi đậu xe, chỉ để biết mình có cảm giác gì khi không thấy chiếc xe của ông ở đó. Đúng là một cảm giác chênh vênh, hụt hẫng, như thể thiếu đi một điều gì mà chính ta cũng không hiểu nổi.

 

Rồi đến thứ Hai là ngày lễ, ai cũng nghỉ. Thứ Ba, tất cả mọi người trở lại làm. Còn thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, ta bắt đầu nghỉ để đưa con gái sang thành phố khác cho nó nhập học. Những ngày đó ta bận bịu với đủ thứ việc: trở về khách sạn thì đã mệt lả, ngủ thiếp đi, sáng dậy lại tất bật đi mua thêm đồ, sửa soạn phòng cho con.

 

Khi trở lại công ty vào sáng thứ Hai của tuần kế tiếp, ta cứ ngỡ sẽ gặp ông. Nhưng hôm ấy, mãi đến mười hai giờ trưa ông mới vào làm, chẳng hiểu có chuyện gì. Sang thứ Ba, ông lại về sớm, hình như chỉ mới ba giờ chiều.

 

Đến thứ Tư, ông đi làm đúng giờ, xe vẫn đậu ở chỗ cũ, không thay đổi. Buổi chiều, ông cũng dời xe lại gần cổng chính của công ty như thường lệ. Lúc đó khoảng năm giờ rưỡi, ta ra xe định chợp mắt hai mươi phút trước khi đi bộ ở bờ hồ để chuẩn bị cho ca làm ở Amazon. Nhưng có lẽ vì quá mệt, ta ngủ quên . Khi giật mình thức dậy, đồng hồ đã chỉ sáu giờ mười ba.

 

Ta nghĩ bụng: thôi, ra bờ hồ mười phút cũng được, chỉ cần có gió và nắng là đã đủ. Khi lái xe ngang qua xe ông, bất giác ta thở dài: “Trời ơi, đã lâu thế không gặp rồi.” Vẫn theo một thói quen nào đó, ta luôn vừa lái xe vừa đưa mắt về phía cổng chính, như thể tìm kiếm một điều gì ta cũng chẳng gọi tên nổi. Và rồi, chợt nhiên ta thấy ông trong chiếc áo thun trắng, quần đen, bước đi chậm rãi, trên vai còn mang cả chiếc cặp có máy tính. Thoáng chốc, ta ngạc nhiên tự hỏi: “Sao lại mang máy về? Chẳng phải ông chỉ mang về vào cuối tuần thôi sao?” Hay là ông định nghĩ phép tiếp ?

 

Khoảnh khắc ấy, ta vừa lái xe vừa nhìn ông, vừa nghĩ ngợi, và nhận ra mình đã nhìn thẳng vào mắt ông mà quên mất phải tránh đi. Ông dừng lại một thoáng, đôi môi khép chặt, như muốn mỉm cười, hay cũng có thể đang chìm trong một ý nghĩ nào đó. Rồi ông rời ánh mắt sang hướng khác, cúi đầu bước đi.

 

Và chính cái dáng đi ấy đã in lại trong ta: chậm rãi đến mức dường như không còn gì chậm hơn nữa. Một bước chân nặng nề, không thể nào thuộc về một tâm trí bình thản. Người đang vui thì bước nhanh, kẻ đang tất bật cũng bước nhanh; chỉ khi tâm trí vướng lại một điều gì đó, người ta mới bước chậm đến thế. Là ông đang suy tư, phiền muộn, hụt hẫng, bâng khuâng? Hay đơn giản là chẳng có gì cả? Nhưng lại chẳng thể là chẳng có gì, vì sự chậm rãi đó mang theo âm hưởng của một cõi lòng chất chứa.

 

Rồi ta chợt nhận ra: bước đi của ông, suy cho cùng cũng phản chiếu chính ta. Ta cũng đang bước chậm trong đời mình — không phải chậm của thể xác, mà là chậm của một tâm trí đầy chênh vênh. Những điều ta cố giấu, những nỗi sợ ta mang, tất cả khiến nhịp sống của ta không bao giờ dám gấp gáp. Ta tưởng mình khác ông, nhưng kỳ thực, có lẽ cả hai chỉ đang lê bước qua cùng một cõi mệt mỏi, chỉ là mỗi người đi về một hướng.

 

Và ngay lúc ta lướt qua, cái nhìn ấy vẫn còn vương lại trong lòng. Nó ngắn đến mức không kịp giữ, nhưng dài đến mức biến thành một khoảng trống chưa bao giờ lấp kín. Một ánh mắt chưa kịp giữ, để rồi cả đời này, có lẽ ta sẽ còn mãi đi tìm trong vô vọng.


 

4. Rùa này, ông thật sự ra đi sao?

 

Sáng thứ Năm, khi vào công ty và mở máy lên, login vào Teams, ta thấy status của ông hiện OOO — nghĩa là nghỉ phép. Ta bắt đầu suy nghĩ… mấy tuần nay ông nghỉ hơi nhiều. Lý do là gì? Dạo này công ty thay đổi liên tục, các bộ phận lần lượt điều chuyển người. Dĩ nhiên, ở cấp bậc cao thôi, còn ta chỉ là một hạt sỏi bé tẹo, chẳng ảnh hưởng gì. Nhưng ông thì sao? Đừng nói với ta là ông đang chuẩn bị chuyển đi đâu đó nhé. Nếu thật như thế, thì con rùa vốn ẩn mình trong chiếc mai cằn cỗi của bản thân giờ lại bỗng hóa thành cánh chim bay đi mất rồi.

 

Rùa này, ông thật sự ra đi sao?

 

Nghĩ đến đó, ta chợt nhiên buồn lạ.

 

Khi ta nhớ lại dáng đi của ông buổi chiều thứ Tư, lòng ta cũng chợt chùng xuống. Ông lớn tuổi như vậy, có điều gì phiền muộn đây? Là chuyện gì khiến ông không thông suốt, không giải quyết được? Chẳng phải người lớn tuổi thường thấu hiểu sự đời sao? Chuyện gì xảy ra thì cứ để nó xảy ra, chuyện gì không tránh được thì cũng sẽ đến, đơn giản là vậy thôi.

 

Chẳng lẽ ông lớn đến thế mà lại không hiểu được điều đơn giản ấy? Hay do bản tính của những người đã đi qua nhiều năm tháng: thường không chấp nhận sự thật? Nhưng dáng vẻ ông hôm đó không giống cố chấp, mà giống như đang vướng vào một điều gì đó không buông bỏ nổi, không thể chọn lựa nổi. Là điều gì thế, ngoài việc chọn lựa giữa nơi làm việc này với nơi làm việc khác?

 

Trời ơi, phiền thật đấy. Nghĩ đến thôi cũng đã thấy phiền muộn giùm ông. Tuần này nghỉ hai ngày, tuần kia lại nghỉ hai ngày, khi thì về sớm, khi thì đi trễ. Ta chỉ biết thở dài: thôi kệ, có ra sao thì cũng vậy thôi. Ta dù có ước nguyện chỉ là một ngọn gió thoảng qua hướng đi của ông, cũng chẳng được. Vậy thì dù trong lòng ông có suy tư gì đi nữa, rốt cuộc cũng chẳng có nghĩa lý gì. Huống chi ông đã rạch ròi ranh giới đến vậy, thì mắc mớ gì ta phải bận tâm.

 

Nhưng khi nghĩ đến sự biến mất của ông, nhịp tim ta bỗng như chùng xuống. Trời ạ, lại liên quan gì đây? Tại sao lại xúc động đến vậy? Không phải trong cuộc đời này, những tương hội đều chỉ là thoáng qua thôi sao? Kể cả những thứ tình cảm có thật đi nữa thì cũng chỉ là một thoáng trong đời, mắc gì phải phiền muộn chứ.

 

Nhưng nếu thành thật với bản thân, thì đúng là có mắc mớ đấy. Có hay không, rốt cuộc cũng chỉ để lại một sự trống rỗng: một tâm tư nặng trĩu, một nỗi lòng chính ta còn chẳng hiểu nổi. Mà đã không tự thấu hiểu, thì người khác sao hiểu nổi? Huống chi, để người khác hiểu để làm gì? Cuộc sống của mình, cũng phải tự mình bước đi thôi.

 

Ta nghe cô bạn làm dưới quyền ông bảo, ông có một mẹ già và một cô em gái. Ta đã nhìn thấy hình ảnh cô em gái ấy — còn rất trẻ, có vẻ như bản thân còn chưa lo liệu cho mình được. Huống hồ lại có một người anh trai trầm lặng như ông, thì chắc mọi việc lo toan cho mẹ già đều rơi vào tay ông cả.

 

Hay bà cụ đang có vấn đề gì về sức khỏe, nên ông phân vân: trở về nơi ở của mình để chăm sóc, hay tiếp tục đi đi về về như thế này? Có phải vì thế mà bước chân ông hôm ấy thật chậm, dáng vẻ nhiều suy tư đến vậy? Ông đơn độc trong cõi đời này, không có cái “gia đình” đúng nghĩa bên cạnh, chắc hẳn những phiền muộn kia đang bám riết lấy ông.

 

Ừ thì ta cũng chỉ suy tư một chút. Đúng là dáng vẻ ấy ám ảnh ta mãi. Và đúng là ta cũng rảnh rỗi quá, chuyện nhà mình lo chưa xong lại còn ngồi nghĩ ngợi chuyện người ta. Nhưng dĩ nhiên, dù có chuyện gì thì cũng vậy thôi. Dòng đời vẫn cứ trôi, ta vẫn cứ thản nhiên sống cuộc đời của mình. Chỉ có ký ức về ông, e rằng chẳng bao giờ quên được. Bởi vì ta đã viết quá nhiều, đã giữ lại quá sâu. Nhưng chỉ có gió và cây cỏ nghe thôi; dĩ nhiên ông không thể nghe. Nếu biết, ông sẽ lại biến thành rùa ẩn thân trọn kiếp.

 

Nhưng ta vẫn cứ hỏi: Rùa này, ông thật sự sẽ đi sao? Còn ta, ta sẽ phải làm gì với nỗi nhớ của mình? Để thời gian khiến nó phai nhòa ư? Ông biết đấy, ta sẽ chẳng làm gì cả. Thật ra, nếu nói ta là người an nhiên tự tại, chi bằng nói ta là kẻ có chấp niệm quá cao. Và có những thứ, ta không tài nào buông bỏ được.

 

Nhưng rồi ta lại nghĩ, thôi thế cũng tốt. Dù sao ông vẫn chỉ là một con rùa. Đi hay ở, cuối cùng có khác biệt gì chứ? Có điều, nếu không còn gặp ông nữa, thì mọi lời nguyền trong ta cũng sẽ được hóa giải. Ta nhất định sẽ quên mất ông là ai, ký ức về ông sẽ dần bị xóa nhòa. Nhưng… ta lại không vui chút nào cả.

 

Và ta tự cười với mình: hóa ra, ta đâu cần ông thật sự rời đi. Ta chỉ cần một cái cớ. Một cái cớ để tự thôi không nhớ, thôi không khắc khoải, thôi không buộc mình phải run rẩy vì một ánh mắt, một bóng lưng. Cái cớ ấy, chỉ cần ông biến mất, là ta có ngay. Và có lẽ, ta vẫn sẽ chẳng vui nổi, nhưng ít ra sẽ im lặng hơn.

 

Và trong sự im lặng ấy, chỉ còn lại ta với chính nỗi nhớ của mình.


 

5. Những khoảng nhớ xen vào

 

Khi ở nơi làm việc mà không có ông, đúng là ta cảm thấy thoải mái hơn. Tâm tư nhẹ nhõm, bớt căng thẳng. Dù đôi lúc nỗi nhớ vẫn quấy nhiễu, nhưng nó chỉ thoáng qua thôi, bởi công việc quá bận rộn. Ta vừa ăn vừa làm, có khi mang sẵn đồ ăn tới bàn để khỏi phải rời đi.

 

Đúng là thật thoải mái khi xung quanh không có ông, bởi ta không phải chờ đợi, không phải thấp thỏm lo ông có ở đó hay không. Nhưng sự thoải mái ấy chỉ là khoảnh khắc tạm thời. Nếu ông vắng quá lâu, thì dĩ nhiên nỗi nhớ sẽ hiện diện ở khắp nơi. Ông biết đấy, tương tư là vậy, đơn phương là vậy — nhất là khi nhớ một người mà biết chắc rằng không thể làm gì, không thể đến gần, cũng không thể buông bỏ.

 

Ngay cả việc đi bộ hay chợp mắt hai mươi phút cũng trở thành chọn lựa. Tâm trí đã nặng nề, ta chẳng còn đủ thản nhiên để vòng quanh bờ hồ nữa, chỉ muốn nhắm mắt ngủ một giấc cho xong. Ta không biết sự mệt mỏi trong đầu là vì công việc hay vì nhớ ông. Chỉ có điều, khi ta chìm trong công việc, nỗi nhớ ấy biến mất.

 

Nhưng chính sự biến mất đó mới cho thấy nó thật sự tồn tại. Bởi nếu không có, làm sao ta lại thấy nhẹ nhõm khi không đối diện? Nỗi nhớ ấy chỉ lẩn khuất, chờ dịp trỗi dậy. Nó tìm đến trong những khoảnh khắc nhỏ nhoi: khi bước ra khỏi cổng an ninh, khi đi tới phòng ăn, hay khi ra bãi đậu xe.

 

Lúc ấy, nó bỗng dâng lên, nguyên vẹn và bất ngờ, đến nỗi ta không biết phải làm gì với chính mình. Hóa ra, cái gọi là thoải mái cũng chỉ là một lớp vỏ. Bên dưới, vẫn còn đó một dòng chảy ngầm, và ông chính là nguồn cơn. Thì ra, ngay cả sự thoải mái của ta cũng thuộc về ông. Đúng là ta chẳng còn mảnh tự do nào trong lòng mình. Rốt cuộc, nhớ ông là tự nguyện hay là xiềng xích? 


 

6. Linh hồn mong manh

 

Hôm nay sáng thứ bảy, vẫn như thường, nếu không có việc gì làm buổi sáng ta lại đi bộ vào rừng. Ý định này đã trở thành một thói quen không thể rời bỏ được. Thường thì ta vừa đi vừa viết nhật ký bằng điện thoại. Phải công nhận thời đại này đi đâu cũng có thể viết được, chỉ cần chiếc điện thoại trên tay, vừa đọc nó có thể ghi lại tất cả những gì ta đang suy nghĩ. Nhờ vậy mà khi đi bộ mấy tiếng trong rừng là lúc ta có thể viết hàng loạt suy nghĩ của mình – tuyệt vời đến nỗi không cần ngồi ở trên bàn cặm cụi gõ từng câu chữ, hoặc ngồi đâu đó trong một góc nắn nót từng câu từ trên trang giấy. Khi đọc ra suy nghĩ của mình, mọi thứ trở nên sâu lắng hơn, nhiều tầng lớp ý nghĩa hơn, và dòng suy nghĩ không hề bị đứt quãng. Nhất là khi một mình ta trong khu rừng có nắng và gió.

 

Để rồi khi ta đang viết về nỗi nhớ, thì một chú bướm từ đâu đó bay đến và đậu ở trên tay ta. Lúc ấy ta tưởng nó sẽ bay đi rất nhanh nên ta đứng im, nhưng không ngờ nó cứ ở mãi. Dù ta có hành động thế nào, nó cũng không rời đi. Thế là ta bỏ ra vài phút để chơi đùa với nó. Sau khi nó bay đi, khoảng đôi phút khác, nó lại bay lại nữa. Thật tuyệt vời, thật đáng yêu, thật đẹp đến lạ lùng.

 

Một con bướm nhỏ bất ngờ đậu xuống tay ta, chẳng vội vã, cứ nằm yên thật lâu, đôi râu mảnh khẽ chạm vào da, nhột như một tiếng cười thầm. Ta khẽ lay động, nó vẫn không bay đi, như thể đã chọn ta làm nơi trú ngụ. Ta nhìn nó, chợt nghĩ đến chính mình – có phải ta cũng giống con bướm này, lạc trong gió rồi tìm một chỗ yên để nghỉ? Nhưng điều lạ lùng là giữa khoảnh khắc ấy, lòng ta lại dội lên nỗi nhớ ông. Nhớ đến mức trái tim rung nhè nhẹ, như chính cánh bướm đang chạm vào.

 

Trong văn thơ, hình ảnh con bướm đậu lên tay vốn đã là một biểu tượng lãng mạn, khiến bất kỳ ai cũng phải rung động. Nó nhẹ như một tiếng thở, mong manh như một chiếc lá mùa thu vừa lìa cành, rơi xuống nhưng lại chọn đúng bàn tay đang ngẩng nhìn. Cánh bướm mỏng manh dừng lại trên da thịt nóng ấm không chỉ là sự va chạm của tự nhiên, mà còn như một lời nhắn gửi vô hình: đời sống có thể mỏng manh, nhưng chính sự mỏng manh ấy mới khiến tim ta run rẩy.

 

Cánh bướm trên tay, cũng như chiếc lá trong gió – một hình ảnh đủ để biến khoảnh khắc tầm thường thành thi ca, biến sự yên lặng thành một bản nhạc ngân dài trong lòng. Và khi nỗi nhớ ông dâng lên, con bướm kia không còn là ngẫu nhiên nữa, mà giống như một thông điệp bí mật, một lời thì thầm lặng lẽ bay đến để thay ta thốt lên nỗi nhớ, để khắc lại những gì tim ta chưa từng nói thành lời.

 

Trong thi thơ Trung Hoa cổ xưa, hồ điệp thường là biểu tượng của ái tình và mộng mị. Trang Tử từng mơ mình hóa thành bướm, từ đó để lại câu hỏi về chân – giả, mộng – thực. Còn trong những bài từ, bài thơ đời Đường, đời Tống, hồ điệp thường gắn với tuổi trẻ, tình duyên mong manh, hay khát vọng được sống trọn một giấc mộng yêu thương. Nhìn con bướm nhỏ này, ta chợt thấy mình đang đứng giữa hai thế giới: vừa là thực tại với da thịt, mồ hôi và muối khoáng; vừa là mộng tưởng, nơi bướm là linh hồn, là ái tình, là giấc mộng chưa tỉnh.

 

Người Á Đông từ xưa đã tin rằng bướm là linh hồn hóa thân. Có nơi gọi nó là bóng dáng của người đã khuất trở về, có nơi xem nó như sứ giả từ một thế giới khác, ghé lại để nhắc nhở con người về sự mong manh của kiếp sống. Ta nhìn con bướm đậu trên tay, bỗng rùng mình nghĩ: biết đâu trong khoảnh khắc này, chính là linh hồn ông hóa thành, lặng lẽ đến bên ta. Nó chẳng cần nói, chẳng cần tỏ bày, chỉ yên lặng như cách ông vẫn đi ngang qua ta nơi hành lang, để lại một quãng dư âm đủ khiến tim ta chao đảo.

 

Thế nhưng, sự thật lại giản dị đến mức trần trụi. Các nhà khoa học đã giải thích rằng bướm tìm đến con người chỉ vì mồ hôi trên da chứa muối khoáng. Với chúng, muối là nguồn dinh dưỡng hiếm hoi ngoài mật hoa. Vì vậy, khi một con bướm đậu mãi trên tay, nó không phải vì nhớ nhung hay gửi gắm linh hồn, mà đơn giản chỉ vì cơ thể ta đã trở thành nơi cung cấp chút muối cần thiết cho nó.

 

Nhưng lạ thay, chính sự giản dị ấy lại làm ta xúc động. Một lý do quá bình thường, nhưng khi gắn với nỗi nhớ ông, nó lại trở thành một thông điệp riêng: như thể thế giới muốn bảo ta rằng tình cảm không cần phải cao siêu, chỉ cần một lý do nhỏ bé cũng đủ để khiến nó bám riết lấy mình, không chịu bay đi. Con bướm nhỏ, giữa khoa học và truyền thuyết, đã trở thành hình ảnh kép – vừa là linh hồn, vừa là bản năng. Và ta, giữa lý trí và nỗi nhớ, cũng chẳng khác gì nó, cứ tìm mãi một nơi trú ngụ cho trái tim.

 

Rùa này, nếu con bướm này thật sự là linh hồn được gửi đến từ một miền xa, thì ta sẽ tin rằng nó mang theo nỗi im lặng của ông. Nó đậu trên tay ta lâu đến thế, như muốn nhắc rằng dù ông không nói, vẫn có một sự hiện diện thấm ngầm quanh ta. Còn nếu nhìn bằng đôi mắt khoa học, thì nó chỉ đến vì chút muối trên da, nhưng ta lại thấy điều ấy cũng không khác gì sự thật của trái tim ta: nhớ ông cũng chỉ vì một lý do nhỏ nhoi, nhưng đã đủ để bám lấy, không chịu rời đi.

 

Dù là truyền thuyết hay sự thật, ta vẫn nhận lấy khoảnh khắc này như một món quà. Con bướm nhỏ chỉ là thoáng qua, nhưng nó đã để lại trong lòng ta một khoảng sâu thẳm, nơi mà hình bóng ông đã ở sẵn từ lâu. Và ta biết, chỉ cần còn nhớ ông, thì bất cứ điều gì – một con bướm, một cơn gió, một ánh nắng – cũng sẽ trở thành tín hiệu, gợi nhắc rằng ông đã từng chạm vào đời ta, như hơi thở của một linh hồn im lặng nhưng không bao giờ tắt.



7. Khép lại ba tuần

 

Ba tuần qua trôi thật nhanh. Nói là ba tuần, nhưng thực ra ta và ông chỉ cùng đi làm vỏn vẹn vài ngày. Tuần đầu, ông nghỉ hai ngày. Tuần kế tiếp chỉ có năm ngày làm việc, ta thì chỉ đi một ngày, ba ngày nghỉ và thêm một ngày lễ. Tuần sau nữa, ông lại nghỉ hai ngày. Trời ơi, là gì thế? Vậy mà ông đã thành một phần không thể thiếu trong suy nghĩ của ta rồi.

 

Nó đáng yêu, nhưng cũng thật buồn cười. Ta giống như kẻ dõi theo từng nhịp chân của ông. Cảm ơn trời đất là ông không hề hay biết. Nếu không, chắc ông còn tưởng ta điên dại. Mà có khi cũng đúng, bởi người bình thường thì đâu ai làm như ta.

 

Nói thật, ngoài công việc, ta chẳng có điều gì khác để bận tâm. Với ta, phiền muộn nào cũng có cách giải quyết: hoặc bằng tiền, hoặc bằng sự buông bỏ. Cuộc sống này, hầu hết đều có thể mua chuộc hoặc xóa nhòa theo cách đó. Chỉ có một thứ không thể: nỗi tương tư. Nó chẳng thể giải bằng tiền, cũng chẳng chịu buông bỏ.

 

Theo truyền thuyết xưa, chuyện Trương Chi và Mỵ Nương: nàng chỉ tương tư tiếng sáo. Vậy mà khi gặp người mình tương tư, thực tế lại phủ phàng. Rùa này, ông nói xem, ta còn có dũng khí để chạm vào nỗi tương tư của chính mình không?

 

Ta vẫn nghĩ mình đơn giản, đến độ chẳng còn gì để phức tạp hơn nữa. Nhưng khi ta nói ra những điều mình thích và không thích, người khác lại trợn mắt: “Vậy mà gọi là đơn giản à?” Ừ thì cũng đúng. Cái gì cũng không, cái gì cũng chẳng chịu.

 

May mà ông từ chối. May mà ông không hứng thú. Bởi nếu cảm xúc này chạm vào đời thật, thì ta và ông đã chẳng còn vương vấn gì nữa. Vì ta biết mình quá nhạy cảm. Chỉ một hơi thở, một ánh nhìn, cũng đủ khiến ta phật lòng.

 

Mấy nhóc làm chung thường cười: “Thôi cô ở một mình đi, đừng làm phiền người khác, tội nghiệp lắm.” Những lúc đó ta chỉ cười. Dĩ nhiên rồi, ta biết chứ. Con người của ta đúng là kỳ quái. Và kỳ quái ấy, có lẽ chính là số phận của ta.

 

Còn ông, ông nói xem: sự xuất hiện của ông có ý nghĩa gì? Tại sao lại giống như một làn gió, một chiếc lá thu, một con bướm khẽ đậu lên tay ta rồi bay đi? Đến nỗi ta không phân biệt được, có thật vừa có một cánh bướm ghé qua, hay chỉ là ảo ảnh trong lòng mình. Ta đang tương tư ông, hay tương tư chính bản thân mình? Ta nhớ ông, hay chỉ tò mò muốn biết nỗi nhớ này sẽ ở lại bao lâu, và sẽ kết thúc như thế nào?

 

Nhưng nếu chỉ là tò mò, và ta có thể thản nhiên đến vậy, thì tại sao mỗi khi ông hiện diện, trái tim ta lại lạ lùng đến mức không thể nói được một lời? Những ý nghĩ bỗng ngưng đọng, âm thanh bỗng biến mất. Làm gì thế? Đến tận bây giờ ta vẫn không hiểu nổi chính mình. Mà đã không hiểu nổi mình, thì dĩ nhiên ta chẳng thể nào hiểu nổi ông. Ông nói xem, vì sao có sự hiện diện này? Ông đến để dạy ta bài học gì: lòng kiên nhẫn, sự thản nhiên, hay chỉ là chút bình lặng? Hay ông thật ra chỉ như một cơn gió lướt qua, còn ta vì viết quá nhiều, nghĩ quá nhiều nên tự tạo ra tầng tầng lớp lớp suy tư mà thôi.

 

Bởi có lẽ, mọi chuyện vốn dĩ rất bình thường, vốn như nước chảy, vốn như hoa rơi, chẳng hề mang một tầng ý nghĩa nào cả. Và rồi tuần sau lại đến. Ta và ông, liệu có những tình cờ nào khác? Ông sẽ lại mang đến cho ta bao nhiêu tầng suy nghĩ nữa? Ta thực sự rất tò mò: ông là ai trong câu chuyện này, và ai mới là kẻ hiểu sai?

 

Còn ta, có lẽ, ta sinh ra là để tự làm khổ mình.



2025.09.13 @1:33 PM
diên vỹ


 

Thứ Hai, 1 tháng 9, 2025

Giữa Yêu Thương Và Lo Lắng

1 – Bữa Ăn Tiễn Đưa




Hôm qua, tức ngày 31 tháng 8, ta dẫn con gái cùng Deshae đến nhà hàng Umiya ăn sushi kiểu all you can eat. Con gái thì hớn hở, còn Deshae cũng có vẻ rất thích thú, cả hai đều vui vẻ cười nói suốt bữa.

Lý do ta dẫn cô bé ấy đi ăn bắt nguồn từ tuần trước. Khi ấy ta thấy trong mắt Deshae có một nỗi buồn lạ, chỉ hỏi vu vơ đôi câu thôi mà cô bé đã ngồi khóc sướt mướt. Ta vốn sợ nhất cảnh người khác khóc, nên vội bảo thôi lau nước mắt đi, ta không hỏi nữa. Buổi chiều hôm đó, ta lại hỏi đùa: “Có muốn ta dẫn đi ăn để khỏa lấp không?” Cô bé cười cười gật đầu. Ta cũng trêu: “Trời ơi, ta nói chơi thôi, sao lại đồng ý? Đáng lẽ phải từ chối mới đúng chứ.” Cô bé ngượng ngùng cười.

Qua bữa sau, ta mới nói rõ: “Nếu muốn đi ăn thì đi với ta, coi như tuần sau con gái cũng nhập học, gọi là một buổi tiễn đưa.” Cô bé đồng ý ngay. Thế là hôm qua, ta dắt con gái và cô bé ấy đi ăn. Chỉ đơn giản vậy thôi.

Thật ra, ta vốn chưa từng đi ăn với bất kỳ đồng nghiệp nào, bởi ta không thích chuyện công ty len lỏi vào đời sống riêng. Với lại, mấy người đó ấy mà, kết thân làm gì… Nhưng Deshae lại là ngoại lệ. Cô bé nhỏ tuổi hơn ta rất nhiều, tính tình trầm lặng, ít nói — mà phải nói đúng hơn là hầu như chẳng bao giờ nói. Cũng như bao người, cô từng trải qua vài bi kịch, nhưng đó đã lùi về quá khứ. Gần đây, lại gắn lại với một người bạn cũ thời trung học… Haizz, ta chỉ biết thở dài. Ta đã bảo cô bé rằng: yêu đương cho vui thì được, còn để nó ảnh hưởng đến tâm trạng thì miễn đi. Cô ngoài miệng gật gù tán đồng, nhưng ta biết rõ: tình cảm nào cũng thế thôi, đẹp thì đẹp, nhưng khi chạm vào thực tế thì cũng chỉ một kẻ hy sinh, một kẻ vô cảm; một người chịu đựng, một người lợi dụng.

Sáng hôm ấy, khi ngồi chung bàn ăn, ta chỉ thở dài mà hỏi vu vơ một câu, vậy mà Deshae nước mắt hai hàng. Ta hỏi:
– Hôm qua ta đâu thấy Deshae buồn như thế, chuyện xảy ra tối qua à?
Cô khẽ gật đầu.
– Là lúc nói chuyện với hắn à?
Cô im lặng, nước mắt rơi tiếp. Một lát sau mới nói:
– Không hẳn thế, tôi chỉ buồn vì bản thân không như ý…

Nghe vậy, ta chỉ biết thở dài. Đấy là điệp khúc muôn thuở của con người: hy vọng mình tốt, nhưng làm không nổi, rồi quay sang giận chính mình. Ta lại hỏi bâng quơ:
– Mỗi sáng, khi thức dậy ngồi trước gương trang điểm, Deshae có thấy mình đẹp không?
Cô lắc đầu, bảo chưa bao giờ. Ta liền nói:
– Bắt đầu từ bây giờ, khi nhìn vào gương hãy nói với bản thân rằng mình là người tuyệt vời nhất trong suy nghĩ của mình. Giọt nước mắt vì người khác thì không xứng. Buồn thì cứ khóc, nhưng đừng để thành bi lụy. Khóc xong nhớ mỉm cười với bản thân, và cảm tạ rằng mình rất xinh — xinh nhất luôn đấy.

Cô bé nhìn ta đầy nghi ngờ. Ta lại tiếp:
– Nghe lời ta đi. Deshae đáng yêu như thế, không nên buồn vì ai cả, kể cả bản thân cũng vậy. Đừng trách móc chính mình nữa. Chúng ta sinh ra, lớn lên, trải qua biết bao sóng gió, thì phiên bản hiện tại đã là tuyệt mỹ rồi. Thế gian này không ai vì mình thì mình phải vì mình, đúng không?

Lúc ấy, Deshae đã thôi khóc, chỉ cười buồn và khẽ nói rằng sẽ cố gắng. Chính từ khoảnh khắc đó, ta quyết định sẽ đãi cô bé một bữa ăn — vừa để cô vui, vừa là lời hứa ta còn nợ mấy tháng trước, khi Deshae từng giúp con gái ta trang điểm cho buổi Prom. Người khác thì cười ta, bảo phụ nữ mà chẳng có nổi một thỏi son hay cái đồ quấn tóc. Thật ra, ta không hề sở hữu những thứ vặt vãnh ấy. Deshae thì có rất nhiều, lại cực kỳ thích trang điểm, nên ta biết đã nhờ đúng người khi con gái muốn làm đẹp.

Thế là hôm qua, ta dắt con gái cùng Deshae đi ăn. Chỉ đơn giản vậy thôi, nhưng cũng đủ để khép lại một lời hứa, và mở ra một kỷ niệm khó quên.



2– Những Điều Bình Thường, Những Lời Nhắc Nhở

Trong buổi ăn, bọn ta chỉ nói chuyện vặt vảnh, trêu chọc cậu bồi bàn, rồi pha trò về những món mà ngày xưa ta từng làm khi còn làm ở nhà hàng Nhật, nên quen thuộc với từng vị. Con gái thì từ nhỏ đã theo ta đến nhà hàng, nên sushi vốn chẳng lạ lẫm gì. Duy chỉ Deshae là không ăn được sushi, nhưng chính cô bé lại chọn nhà hàng này vì từng ghé qua thử và muốn thử lại một lần nữa.

Bọn ta đến nhà hàng lúc 11 giờ 10 sáng, mãi gần 1 giờ trưa mới ra. Ta chỉ ăn sashimi nên không hẳn là no, còn con gái và Deshae gọi thêm mấy món cơm nên ăn no đến mức đi không nổi.

Sau đó, ta đưa con gái đến tiệm sách, rồi về nhà ngủ một giấc. Chiều lại đi mua quần áo cho nó để chuẩn bị cho năm học mới.

Ta mua cho con gái một đống quần áo, toàn những thứ bình thường và đơn giản thôi. Nhưng con gái vốn kỷ tính, cái gì cũng phải tự chọn, nên thử tới thử lui mãi mới chịu xong. Còn ta thì hoàn toàn trái ngược: quần áo không cần thử, vì đã biết rõ mình thích loại nào, vải ra sao, màu thì chỉ một màu đen. Cứ thế chỉ vào, chọn, trả tiền, đi ra, chẳng tốn thời gian.

Vừa bước ra khỏi cửa tiệm, có một cô khách đi vào. Cô nhìn con gái ta, rồi quay sang hỏi:
– Có phải con gái của cô sắp vào đại học không?

Ta bật cười, hỏi sao cô biết. Cô ấy đáp:
– Nhìn cô mua một đống quần áo cho nó là biết rồi.

Rồi cô nhìn sang con gái, nói:
– Con phải biết trả ơn cho mẹ đấy, có một người mẹ tốt như vậy thật quý giá.

Ta cười ngất trước câu nói dễ thương ấy. Trên đường ra bãi đậu xe, con gái vừa đi vừa ôm ta, nói:
– Trời ơi, sao mẹ tốt với con như vậy?

Ta bảo:
– Mẹ chỉ có con là con gái thôi, trên đời này còn ai để mẹ tốt nữa chứ. Cả đời mẹ làm việc cũng chỉ vì con. Nhưng nhớ một điều: trên đời này không ai cho không con bất cứ thứ gì, kể cả mẹ. Mẹ cho con là vì muốn con vui, muốn con học hành. Còn người khác, có khi còn hơn thế nữa. Cho nên, khi nhận bất cứ điều gì từ ai, con phải hiểu mục đích của họ, và xem cái giá phải trả có đáng không. Đừng bao giờ nghĩ lòng tốt là tất nhiên. Lòng tốt nào cũng đến từ một mục đích riêng.

Con gái bật cười, nói:
– Mẹ đúng là khó tính. Có người tốt thật mà…

Ta gật gù, cười, đáp:
– Nghi ngờ vẫn hay hơn là tin đại.



3 – Nỗi Sợ Mang Tên Làm Mẹ

Con gái mười tám tuổi rồi. Trời ạ, cảm giác lạ lẫm vô cùng. Ta lớn lên trong một gia đình có năm chị em, ba mẹ chẳng hề hoàn hảo, nên cuộc sống đúng là chẳng có gì đáng gọi là mơ ước. Ta cũng không biết bằng cách nào mình đã vượt qua, chỉ có một điều duy nhất ta luôn ghi nhớ và dặn lòng: không bao giờ có con nếu chẳng thể mang đến hạnh phúc trọn vẹn cho nó. Thế mà đùng một cái, ta mang thai… rồi sinh con ra.

Ta nhớ những ngày đầu ấy, khi biết mình mang thai, thất vọng và phiền muộn cứ ập đến. Nhưng lại không dám nghĩ nhiều, sợ ảnh hưởng đến tâm trí của đứa bé. Khi con gái chào đời, lớn lên, ta đưa nó la cà khắp nơi: từ khu chợ này sang công viên nọ. Hai mẹ con lúc nào cũng như rong ruổi trên chiếc xe nhỏ chất đầy những vật lặt vặt. May mắn là từ khi nó sinh ra đến năm bảy tuổi, ta vẫn còn được ở nhà nhiều, chỉ làm thêm vài tiếng buổi tối. Con bé bắt đầu tự đi xe bus đến trường, tự về nhà chăm sóc chính mình. Năm nó tám tuổi, ba nó rời đi. Từ đó, cuộc sống tuy không hẳn là vất vả, nhưng nghĩ lại ta cũng chẳng rõ mình đã dung hòa thế nào.

Có một điều ta luôn khuyến khích: con gái phải nói ra điều mình nghĩ. Một món ăn không thích thì cứ nói. Một vật dụng không hợp thì cứ nói. Không cần thiết phải che giấu, càng không được phép hạ thấp bản thân. Có lẽ từ đó mà nó hình thành cái tính kỷ tính, mua quần áo hay giày dép cũng thử tới thử lui hàng tiếng đồng hồ. Mỗi khi thử, nó lại nhận xét:

– Cái áo này đúng là đẹp, nhưng vải hơi thô, đường may chưa kỹ, nó làm da con đau.
– Đôi giày này vừa ý, nhưng mũi giày hơi chật, đi vào thấy khó chịu.

Nghe thế, ta thường bảo: “Không thích thì chọn cái khác. Nhưng đã chọn thì không được thay đổi.” Nhiều lúc ta mất kiên nhẫn, buông:

– Con gái à, mình là dân thường thôi, không phải quý tộc, có cần khắt khe quá không?

Nó liền chu môi cãi lại:

– Dân thường thì sao chứ? Con vẫn có quyền chọn lựa mà.

Thế đó, và nó lớn lên bình yên như vậy.

Trên đường lái xe về, con gái kể ta nghe đoạn đối thoại với bạn nó. Khi bị hỏi: “Có bị mẹ đánh khi làm bể đồ không?” – nó trả lời: “Không, mẹ chỉ bảo nhặt lên rồi dọn thôi.” Bạn nó ngạc nhiên: “Không bị đánh sao? Tớ mà làm bể cái gì là bị đánh ngay.” Rồi bạn ấy hỏi tiếp: “Mẹ bạn có nhận con nuôi không?” Nghe xong, ta vừa buồn cười vừa thấy ấm áp.

Thật ra, nuôi con đối với ta luôn là một nỗi sợ. Không có sách vở nào dạy được, bởi mỗi đứa trẻ, mỗi hoàn cảnh là một thế giới khác nhau. Ta lớn lên trong một gia đình đông con, từ nhỏ đã mang trách nhiệm chị cả, phải bảo vệ các em trong những trận đòn roi. Rồi chính ta cũng trở nên bạo lực. Sau này đọc sách mới hiểu: dạy con không phải bằng bạo lực, cũng không phải chỉ bằng chiều chuộng.

Bạo lực, ta tránh được. Nhưng chiều chuộng thì quả thật khó tránh. Một sinh thể nhỏ nhoi, một linh hồn bơ vơ giữa đời, sao nỡ không cưng? Thế nên ta chọn cách khác: luôn hỏi con có thích không, muốn gì, ước mơ gì. Trong sách cũng nói: nhiệm vụ của cha mẹ là yêu thương con, còn những chuyện khác thì cuộc sống sẽ dạy nó. Ta đã đi theo điều đó, và chưa bao giờ hối hận. Có giận thì cũng chỉ thoáng qua, vài phút sau là nguôi. Vì ai lại nỡ giận con gái của mình chứ.



4 – Lần Rời Xa Thật Sự

Thứ Tư này, ta sẽ đưa con gái đến trường ở thành phố khác, cách nơi ta sống chừng ba tiếng lái xe. Nó sẽ ở nội trú nơi đó.

Từ nhỏ đến nay, ngoại trừ một lần duy nhất gửi nó cho bà nội một tuần vì ta và chồng phải đi làm, thì con gái chưa bao giờ xa ta. Hôm ấy, khi đi rước con về, ta thấy thân thể nó hôi hám, đầu tóc rối bù. Bà nội vốn đã lớn tuổi, ta tuyệt nhiên không trách bà, chỉ trách bản thân mình quá dại dột khi đặt con vào hoàn cảnh đó. Lần nghỉ sau, ta lại thử gửi nó đến chỗ giữ trẻ. Chiều đến, khi bước vào căn phòng, mùi hôi nồng nặc vì lũ trẻ đi vệ sinh không kịp. Con gái ta, thay vì được chơi, lại đi trông trẻ cho người khác. Từ dạo ấy, ta không bao giờ dám gửi con ở bất cứ nơi nào nữa.

Ngoài hai năm trước, khi nó đi chơi mười ngày, thì đó là lần duy nhất con xa ta lâu đến thế. Còn lần này, đúng là nó đã rời ta thật rồi.

Mọi người xung quanh thường trêu chọc ta, nói rằng ta sẽ buồn đến chết nếu con gái đi xa, hay nào là ta cưng chiều quá, nó sẽ sống sao. Trời ơi, ai mà biết được khi chuyện chưa xảy ra. Ta thì thấy con gái vốn chẳng tệ lắm. Gần đây, đi ra ngoài hay làm bất cứ việc gì, ta cũng để nó tự lo, tự hoàn thành, và nó vẫn ổn. Có lẽ ta chỉ quá lo lắng mà thôi.

Nhưng cuộc đời ấy mà, có những bất hạnh không ai đỡ nổi. Đúng là ta cũng hơi lo thật. Chỉ hy vọng con gái đủ mạnh mẽ để bước qua mọi bất hạnh, hy vọng nó sẽ không giống mẹ nó… nhưng cũng hy vọng rằng, dẫu có thế nào, nó sẽ vượt qua.

Ta không buồn. Chỉ là trong lòng có những khoảng lo lắng vẩn vơ. Nhưng chắc rồi ta cũng phải tập buông, vì nếu không thì biết làm gì hơn. Có lẽ, chỉ cần tin vào nó, còn lại giao cho cuộc đời.



2025.09.01 @ 2:19 PM
diên vỹ

Khoảnh khắc chưa dứt

Có những ngày, ta tưởng mình đã thôi nhớ. Vậy mà chỉ một dấu chấm xanh nhỏ bé, một dáng lưng bất chợt lướt qua, hay một ánh mắt khựng lại nơ...